RTX 5050 và RTX 3060 là hai mẫu card đồ họa đến từ hai thế hệ kiến trúc khác nhau, lần lượt là Ada Lovelace và Ampere. Mặc dù RTX 5050 chưa ra mắt chính thức, nhưng các thông số rò rỉ cho thấy đây sẽ là đối thủ đáng gờm trong phân khúc phổ thông. Sau đây hãy cùng Phong Vũ Tech News so sánh RTX 5050 với RTX 3060 chi tiết hiệu năng và thông số nhé!
I. So sánh Card màn hình RTX 5050 và RTX 3060 về thông số cơ bản
| Tiêu chí | RTX 5050 (tin đồn, chưa chính thức) | RTX 3060 |
|---|---|---|
| Kiến trúc GPU | Ada Lovelace | Ampere |
| Tiến trình | 4nm TSMC | 8nm Samsung |
| Số nhân CUDA | ~3072 | 3584 |
| Xung nhịp boost | ~2.3 – 2.4 GHz | 1.78 GHz |
| Bộ nhớ VRAM | 8GB GDDR6 (128-bit) | 12GB GDDR6 (192-bit) |
| Băng thông bộ nhớ | ~224 GB/s | ~360 GB/s |
| Hỗ trợ Ray Tracing | Có (thế hệ mới hơn) | Có |
| Hỗ trợ DLSS | DLSS 3.5 | DLSS 2.0 |
| TDP (công suất tiêu thụ) | ~100–120W | ~170W |
| Hiệu suất tổng quát | Dưới RTX 3060 (theo tin rò rỉ) | Cao hơn RTX 5050 |
1. Thông số kỹ thuật GPU RTX 5050
RTX 5050 là dòng card màn hình entry-level thuộc thế hệ Ada Lovelace (RTX 40/50 series), dự kiến sẽ ra mắt vào cuối năm 2025 hoặc đầu 2026. Theo các nguồn tin rò rỉ, RTX 5050 sẽ được trang bị khoảng 3072 nhân CUDA, sử dụng tiến trình 4nm của TSMC giúp tối ưu hóa điện năng và hiệu suất. Card có thể đạt xung nhịp boost từ 2.2 – 2.4 GHz, đi kèm RAM GDDR6 dung lượng 8GB và bus nhớ 128-bit, phù hợp cho nhu cầu gaming phổ thông và làm việc bán chuyên.

Với việc hỗ trợ DLSS 3.5 và Ray Tracing thế hệ mới, RTX 5050 có thể cải thiện đáng kể tốc độ khung hình trong các tựa game hiện đại, đặc biệt khi chơi ở độ phân giải Full HD. Tuy hiệu năng ray tracing sẽ không thể sánh ngang các mẫu cao cấp như RTX 4060 hay 4070, nhưng vẫn đủ để người dùng trải nghiệm được hiệu ứng ánh sáng chân thực ở mức thiết lập trung bình đến cao.
Ngoài ra, RTX 5050 được cho là sẽ có TDP khoảng 100–120W, phù hợp với các hệ thống PC sử dụng nguồn công suất thấp và không cần đến thiết kế tản nhiệt phức tạp. Đây là lợi thế lớn cho người dùng phổ thông, sinh viên hoặc game thủ muốn build PC với ngân sách tiết kiệm mà vẫn đảm bảo tương thích với các tựa game mới.
2. Thông số kỹ thuật GPU RTX 3060
RTX 3060 được NVIDIA giới thiệu vào đầu năm 2021, thuộc dòng Ampere, hướng tới người dùng chơi game ở phân khúc tầm trung. Card được trang bị 3584 nhân CUDA, xung nhịp boost lên tới 1.78 GHz, và nổi bật với 12GB bộ nhớ GDDR6 chạy trên bus 192-bit, tạo ra băng thông bộ nhớ khoảng 360 GB/s – cao hơn đáng kể so với các dòng entry-level hiện tại. Từ đó cho phép RTX 3060 xử lý tốt các tựa game AAA ở độ phân giải Full HD và thậm chí 1440p.

RTX 3060 cũng hỗ trợ đầy đủ các công nghệ hiện đại như Ray Tracing, DLSS 2.0, NVIDIA Reflex và NVIDIA Broadcast, biến nó thành lựa chọn linh hoạt không chỉ cho game thủ mà còn cả streamer và người dùng sáng tạo nội dung. Với dung lượng VRAM lớn, card có khả năng xử lý khối lượng dữ liệu đồ họa nặng, như texture độ phân giải cao hoặc các phần mềm dựng hình 3D như Blender, Adobe Premiere, v.v.
Tuy nhiên, một điểm trừ là mức tiêu thụ điện năng của RTX 3060 khá cao – khoảng 170W, đòi hỏi bộ nguồn tối thiểu từ 550W trở lên và hệ thống làm mát tốt để đảm bảo hoạt động ổn định cho máy tính xách tay. Dù không còn là dòng card mới nhất, nhưng RTX 3060 vẫn là lựa chọn phổ biến nhờ hiệu suất tốt, giá thành hợp lý và khả năng “gánh” game trong nhiều năm nữa.
II. Đánh giá hiệu năng qua 3 bài test Benchmark phổ biến nhất
1. Thông tin chi tiết về các bài test benchmark sử dụng
3DMark: Là phần mềm benchmark dùng để đo hiệu năng tổng thể GPU khi xử lý đồ họa 3D và giả lập game, giúp đánh giá khả năng chơi game và dựng hình trong môi trường thực tế.
GeekBench 6 OpenCL: Đánh giá hiệu suất xử lý song song của GPU thông qua nền tảng OpenCL, phản ánh khả năng tính toán trong các tác vụ như render, AI và khoa học dữ liệu.
Cinebench GPU: Công cụ đo hiệu năng render của GPU trong môi trường đồ họa 3D chuyên nghiệp, thường được sử dụng để đánh giá card đồ họa khi dựng phim và thiết kế hoạt cảnh.
PassMark Graphics: Là bài test tổng hợp hiệu năng đồ họa 2D và 3D của GPU trên nhiều tình huống khác nhau, giúp xác định khả năng xử lý hình ảnh và khung hình trong công việc và giải trí.
GFXBench 5: Benchmark đo tốc độ khung hình khi GPU xử lý các hiệu ứng đồ họa nặng trong thời gian thực, cho thấy hiệu suất chơi game và hiển thị đồ họa động của card màn hình.

Blender: Là phần mềm thiết kế, hoạt hình và render 3D, dùng để kiểm tra hiệu năng GPU khi kết xuất cảnh, kết quả phản ánh tốc độ và hiệu quả của GPU trong các tác vụ sáng tạo nội dung.
GB6 ML – Single Precision (FP32): Bài kiểm tra hiệu suất xử lý AI của GPU với độ chính xác đơn (32-bit), thường dùng để đánh giá sức mạnh huấn luyện mô hình machine learning.
GB6 ML – Half Precision (FP16): Đo hiệu suất AI của GPU ở chế độ độ chính xác thấp hơn (16-bit), tối ưu cho tốc độ xử lý nhanh trong các tác vụ AI thời gian thực.
GB6 ML – Quantized (INT8): Kiểm tra hiệu năng GPU trong xử lý AI với dữ liệu định lượng 8-bit, thích hợp cho thiết bị tài nguyên thấp và ứng dụng inference tốc độ cao.
2. Kết quả hiệu năng khi so sánh RTX 5050 và RTX 3060
| – | RTX 5050 | RTX 3060 |
|---|---|---|
| Benchmarks | ||
| 3D Mark | 10118 | 9006 |
| GeekBench 6 OpenCL | 92181 | 91603 |
| Cinebench GPU | n/a | 8599 |
| Passmark Graphics | 17775 | 16815 |
| GFXBench 5 | n/a | 109.4 FPS |
| Blender | 2876.92 | 2393.28 |
| Artificial Intelligence Tests | ||
| GB6 ML Single Precision | 16926 | 15123 |
| GB6 ML Half Precision | 34904 | 25942 |
| GB6 ML Quantized | 13248 | 10356 |
3. Nhận xét sau khi so sánh hiệu năng và thông số RTX 5050 vs RTX 3060
3DMark
Trong bài test tổng hợp 3DMark – một tiêu chuẩn phổ biến để đo hiệu năng đồ họa tổng thể – RTX 5050 ghi được 10.118 điểm, cao hơn đáng kể so với 9.006 điểm của RTX 3060. Cho thấy RTX 5050 có khả năng xử lý hình ảnh 3D, khử răng cưa và giả lập hiệu ứng ánh sáng – đổ bóng tốt hơn. Với điểm số này, RTX 5050 có thể mang lại trải nghiệm chơi game AAA ở thiết lập cao mượt mà hơn, cũng như tối ưu hơn cho các phần mềm dựng hình, tạo mô hình 3D, và VR.
GeekBench 6 OpenCL
Khi xét đến hiệu năng tính toán trên nền tảng OpenCL, RTX 5050 đạt 92.181 điểm, nhỉnh hơn một chút so với 91.603 điểm của RTX 3060. Tuy mức chênh lệch là không lớn, nhưng vẫn phần nào cho thấy RTX 5050 đã được tối ưu tốt hơn về mặt xử lý song song và tương thích API OpenCL. Các tác vụ như xử lý video, AI inference hay các ứng dụng khoa học kỹ thuật sử dụng GPU có thể sẽ vận hành mượt hơn trên RTX 5050.

Cinebench GPU
Ở hạng mục Cinebench – công cụ chuyên kiểm tra sức mạnh render của GPU trong môi trường điện ảnh – chỉ có RTX 3060 đạt 8.599 điểm, còn RTX 5050 chưa có dữ liệu công bố. Việc thiếu thông tin này có thể do RTX 5050 chưa được benchmark chính thức trên nền tảng Cinebench hoặc driver chưa tương thích hoàn toàn. Tuy nhiên, không có nghĩa RTX 5050 yếu hơn, mà chỉ cho thấy RTX 3060 có độ ổn định và sự hỗ trợ rộng hơn với các công cụ dựng phim hiện tại.
PassMark Graphics
Điểm PassMark Graphics của RTX 5050 là 17.775, vượt qua 16.815 điểm của RTX 3060. Điểm số này phản ánh hiệu năng tổng thể của card đồ họa khi chạy qua nhiều tác vụ đồ họa thực tế như xử lý hình ảnh 2D, 3D, gaming, video decoding. RTX 5050 cho thấy lợi thế rõ rệt trong việc cung cấp một nền tảng đồ họa toàn diện, phù hợp với cả nhu cầu giải trí cao cấp lẫn xử lý chuyên môn cao như kỹ thuật đồ họa hoặc phát triển game.

GFXBench 5
Ở bài kiểm tra tốc độ khung hình thực tế với GFXBench 5, RTX 3060 đạt được 109.4 FPS, trong khi RTX 5050 không có số liệu cụ thể. Mặc dù vậy, đây vẫn là một minh chứng cho thấy RTX 3060 sở hữu hiệu suất tốt trong các bài kiểm tra thực chiến, đặc biệt là với các trò chơi yêu cầu tốc độ dựng hình nhanh và khả năng xử lý hiệu ứng đồ họa nặng.
Blender
Với bài kiểm tra render bằng Blender – một phần mềm đồ họa 3D mã nguồn mở – RTX 5050 ghi được 2.876,92 điểm, vượt trội hơn hẳn so với 2.393,28 điểm của RTX 3060. Đây là minh chứng rõ ràng cho thấy RTX 5050 xử lý các bài toán render hình ảnh, hoạt cảnh, texture và chiếu sáng trong môi trường 3D một cách nhanh chóng và hiệu quả hơn.

GB6 ML – Single Precision (FP32)
Ở khả năng xử lý trí tuệ nhân tạo với độ chính xác đơn (Single Precision), RTX 5050 tiếp tục thể hiện sự vượt trội với 16.926 điểm, so với 15.123 điểm của RTX 3060. Đây là điểm cộng lớn với những nhà phát triển AI, nhà nghiên cứu hoặc lập trình viên cần xử lý huấn luyện mô hình machine learning, deep learning, nơi mà từng mili giây xử lý có thể tạo nên sự khác biệt lớn trong năng suất.
GB6 ML – Half Precision (FP16)
Khả năng xử lý AI với độ chính xác bán phần (FP16) của RTX 5050 đạt tới 34.904 điểm, bỏ xa 25.942 điểm của RTX 3060. Đây là một mức chênh lệch lớn, cho thấy hiệu năng vượt trội trong các tình huống inference AI (suy diễn), vốn là yếu tố then chốt trong việc ứng dụng thực tế mô hình học máy vào thiết bị tiêu dùng, smart camera, hay phần mềm xử lý ảnh thời gian thực.
GB6 ML – Quantized (INT8)
Ở bài kiểm tra xử lý AI định lượng (Quantized), RTX 5050 đạt 13.248 điểm, so với 10.356 điểm của RTX 3060. Kết quả này củng cố nhận định rằng RTX 5050 là lựa chọn tối ưu hơn cho các công việc đòi hỏi AI inference tốc độ cao, tiết kiệm tài nguyên mà vẫn duy trì độ chính xác cần thiết, rất phù hợp với ứng dụng trong thị giác máy tính, xử lý ngôn ngữ tự nhiên, hoặc triển khai AI trên các hệ thống nhúng.

III. Lựa chọn của người dùng trên trang NANOREVIEW.NET
Dựa trên kết quả khảo sát từ hình ảnh, có thể thấy phần lớn người dùng đang nghiêng về RTX 5050 khi nó nhận được 77,8% số phiếu bình chọn (7/9 phiếu), trong khi RTX 3060 chỉ chiếm 22,2% (2 phiếu). Sự chênh lệch này phần nào phản ánh xu hướng ưu tiên lựa chọn dòng card mới hơn, với kỳ vọng vào hiệu năng mạnh mẽ hơn. Như các bài test đã cho thấy, RTX 5050 thường vượt trội trong xử lý AI, dựng hình 3D và các tác vụ đồ họa chuyên sâu – những yếu tố ngày càng được người dùng quan tâm, nhất là trong các lĩnh vực sáng tạo nội dung và công nghệ.

Tuy nhiên, RTX 3060 vẫn có những ưu điểm khiến một bộ phận người dùng lựa chọn. Với thời gian ra mắt lâu hơn, RTX 3060 sở hữu độ ổn định cao, khả năng tương thích phần mềm tốt và vẫn đáp ứng tốt nhu cầu gaming hoặc đồ họa tầm trung. Dù khảo sát còn mang tính tham khảo do số lượng người tham gia khá ít, kết quả vẫn cho thấy sự quan tâm ngày càng tăng dành cho các dòng GPU thế hệ mới như RTX 5050. Người dùng nên cân nhắc dựa trên mục đích sử dụng và ngân sách để đưa ra lựa chọn phù hợp nhất.
IV. Tổng kết
Việc so sánh RTX 5050 với RTX 3060 cho thấy RTX 3060 vẫn là lựa chọn mạnh mẽ hơn về hiệu năng tổng thể, đặc biệt ở các tác vụ đồ họa và game nặng. Tuy nhiên, RTX 5050 lại có lợi thế về công nghệ mới, mức tiêu thụ điện thấp và có thể tối ưu hơn cho người dùng phổ thông. Bạn có thể tham khảo qua dòng này tại Phong Vũ để có thể sở hữu với mức giá ưu đãi cũng như trải nghiệm trực tiếp tại Showroom gần nhất nhé!
Bài viết liên quan:







