Mã bưu chính TPHCM có vai trò quan trọng giúp tối ưu hóa quá trình vận chuyển hàng hóa thông qua bưu điện. Việc nắm rõ các mã zip code TPHCM sẽ giúp cho việc gửi và nhận hàng trở nên thuận tiện hơn. Cùng Phong Vũ tìm hiểu chi tiết bảng mã bưu chính TPHCM theo từng trong vài viết dưới đây nhé.

ma buu chinh tphcm
Tổng hợp mã bưu chính TPHCM mới nhất hiện nay

1. Chi tiết về mã bưu chính TPHCM

Mã bưu chính hay mã zip code, postal code là một chuỗi ký tự quan trọng giúp việc qua đổi hàng hóa trở nên chính xác và dễ dàng hơn. Trong khi nhu cầu vận chuyển và mua bán hàng hóa trực tuyến ngày càng tăng cao thì việc sử dụng các dịch vụ vận chuyển thông qua bưu điện càng trở nên phổ biến.

Việc không lưu ý đến mã bưu chính dẫn đến nhiều rắc rối và sai sót trong trong trình gửi và nhận hàng. Thế nên, việc cập nhật mã bưu chính TPHCM đóng vai trò quan trọng đảm bảo quá trình vận chuyển được thực hiện nhanh chóng và chính xác nhất.

Vào ngày 29/12/2017 mã bưu chính Việt Nam nói chung và mã bưu chính TPHCM nói riêng được chuẩn hóa và định dạng gồm 5 chữ số.

Cấu trúc mã bưu chính các quận TPHCM được thiết lập như sau: 

  • 2 ký tự đầu tiên: Xác định tên tỉnh, hoặc thành phố trực thuộc trung ương (trong trường hợp này là 70).
  • 2 ký tự tiếp theo: Xác định mã quận/huyện/thị xã, thành phố trực thuộc tỉnh.
  • Ký tự thứ 5: Xác định phường/xã/thị trấn/thôn/ấp/phố hoặc một đơn vị cụ thể tương đương.
ma buu chinh tphcm 1
Chi tiết cấu trúc mã bưu chính TPHC

Rất nhiều người hiện nay vẫn đang nhầm lẫn giữ mã zip code và mã Postcode-Zipcode. Tuy nhiên Postcode-Zipcode (mã điện thoại quốc gia) của Việt Nam là 084 và +84, chứ không phải mã bưu chính. 

2. Tổng hợp mã Zip Code theo từng Quận của TP HCM

Đối với các giao dịch mua bán trực tuyến bạn có thể sử dụng mã bưu chính TPHCM chung là 70000 với 5 chữ số. Tuy nhiên, với những giao dịch gửi nhận bưu phẩm, bạn cần ghi chính xác mã bưu chính TPHCM theo từng quận/huyện hoặc phường xã chi tiết để đảm bảo đơn hàng được giao đến địa chỉ chính xác và nhanh chóng.

Mã bưu điện/ mã Zip/ mã Postal các cơ quan, tổ chức TP Hồ Chí Minh

TTCơ quan nhà nước các cấp​​Mã bưu chính
1Vụ VII (Ủy ban Kiểm tra Trung ương)70001
2Vụ Địa phương III (Ban Tổ chức Trung ương)70002
3Cơ quan thường trú Ban Tuyên giáo Trung ương tại thành phố Hồ Chí Minh70003
4Ban Dân vận Trung ương tại thành phố Hồ Chí Minh70004
5Cục Công tác phía Nam (Ban Nội chính Trung ương)70005
6Ban Kinh tế Trung ương tại thành phố Hồ Chí Minh70007
7Đảng ủy Ngoài nước tại thành phố Hồ Chí Minh70008
8Cục Quản trị T78, Vụ địa phương II (Văn phòng Trung ương Đảng)70010
9Đảng ủy Khối doanh nghiệp Trung ương phía Nam70011
10Vụ công tác phía Nam (Văn phòng Quốc hội)70030
11Vụ công tác phía Nam (Tòa án nhân dân tối cao)70035
12Văn phòng Viện kiểm sát nhân dân tối cao tại thành phố Hồ Chí Minh70036
13Kiểm toán nhà nước khu vực IV tại thành phố Hồ Chí Minh70037
14Cục Hành chính II (Văn phòng Chính phủ)70040
15Cục công tác phía Nam (Bộ Công Thương)70041
16Văn phòng II (Bộ Kế hoạch và Đầu tư)70042
17Bộ Lao động – Thương binh và Xã hội tại thành phố Hồ Chí Minh70043
18Cơ quan đại diện Bộ Tài chính tại thành phố Hồ Chí Minh70045
19Đại diện Văn phòng Bộ Thông tin và Truyền thông tại thành phố Hồ Chí Minh70046
20Cơ quan đại diện của Bộ Văn hóa, Thể thao và Du lịch tại thành phố Hồ Chí Minh70047
21P9, Văn phòng Bộ Công an70049
22Cục công tác phía Nam (Bộ Tư pháp)70052
23Bộ Giáo dục và Đào tạo tại thành phố Hồ Chí Minh70053
24Bộ Giao thông vận tải tại thành phố Hồ Chí Minh70054
25Vụ công tác phía Nam (Bộ Khoa học và Công nghệ)70055
26Văn phòng đại diện Bộ Nông nghiệp và Phát triển nông thôn tại thành phố Hồ Chí Minh70056
27Văn phòng Bộ Tài nguyên và Môi trường tại thành phố Hồ Chí Minh70057
28Cơ quan đại diện Bộ Xây dựng tại thành phố Hồ Chí Minh70058
29Cơ quan đại diện Bộ Y tế tại thành phố Hồ Chí Minh70060
30Bộ Quốc phòng tại thành phố Hồ Chí Minh70061
31Ủy ban Dân tộc tại thành phố Hồ Chí Minh70062
32Ngân hàng Nhà nước tại thành phố Hồ Chí Minh70063
33Văn phòng đại diện Thanh tra Chính phủ70064
34Văn phòng thường trực phía Nam (Học viện Chính trị Quốc gia Hồ Chí Minh)70065
35Cơ quan Thông tấn xã Việt Nam tại thành phố Hồ Chí Minh70066
36Cơ quan thường trú Đài Truyền hình Việt Nam tại thành phố Hồ Chí Minh70067
37Cơ quan thường trú Đài Tiếng nói Việt Nam tại thành phố Hồ Chí Minh70068
38Bảo hiểm xã hội Việt Nam phía Nam70070
39Viện Hàn lâm Khoa học Xã hội Việt Nam tại thành phố Hồ Chí Minh70071
40Viện Hàn lâm Khoa học và Công nghệ Việt Nam tại thành phố Hồ Chí Minh70072
41Cơ quan Thường trực Cục cơ yếu Đảng chính quyền tại TP.HCM (Ban Cơ yếu Chính phủ)70073
42Vụ Công tác Tôn giáo phía Nam (Ban Tôn giáo Chính phủ)70074
43Cơ quan đại diện của Liên hiệp các Hội Văn học nghệ thuật Việt Nam70087
44Tổng Liên đoàn Lao động Việt Nam tại thành phố Hồ Chí Minh70088
45Trung ương Hội Nông dân Việt Nam tại thành phố Hồ Chí Minh70089
46Ủy ban Trung ương Mặt trận Tổ quốc Việt Nam tại thành phố Hồ Chí Minh70090
47Ban công tác phía Nam (Hội Liên hiệp phụ nữ Việt Nam)70092
48BC. Trung tâm thành phố Hồ Chí Minh70000
49Ủy ban Kiểm tra thành ủy70101
50Ban Tổ chức thành ủy70102
51Ban Tuyên giáo thành ủy70103
52Ban Dân vận thành ủy70104
53Ban Nội chính thành ủy70105
54Đảng ủy khối cơ quan70109
55Thành ủy và Văn phòng thành ủy70110
56Đảng ủy khối doanh nghiệp70111
57Báo Sài Gòn Giải Phóng70116
58Hội đồng nhân dân thành phố70121
59Văn phòng đoàn Đại biểu Quốc hội thành phố70130
60Tòa án nhân dân thành phố70135
61Viện Kiểm sát nhân dân thành phố70136
62Kiểm toán nhà nước tại khu vực IV70137
63Ủy ban nhân dân và Văn phòng Ủy ban nhân dân70140
64Sở Công Thương70141
65Sở Kế hoạch và Đầu tư70142
66Sở Lao động – Thương binh và Xã hội70143
67Sở Ngoại vụ70144
68Sở Tài chính70145
69Sở Thông tin và Truyền thông70146
70Sở Văn hoá và Thể thao70147
71Sở Du lịch70148
72Công an thành phố70149
73Cảnh sát phòng cháy và chữa cháy thành phố70150
74Sở Nội vụ70151
75Sở Tư pháp70152
76Sở Giáo dục và Đào tạo70153
77Sở Giao thông vận tải70154
78Sở Khoa học và Công nghệ70155
79Sở Nông nghiệp và Phát triển nông thôn70156
80Sở Tài nguyên và Môi trường70157
81Sở Xây dựng70158
82Sở Quy hoạch – Kiến trúc70159
83Sở Y tế70160
84Bộ Tư lệnh Thành phố70161
85Ban Dân tộc70162
86Ngân hàng nhà nước chi nhánh thành phố70163
87Thanh tra thành phố70164
88Học viện Cán bộ thành phố70165
89Thông tấn xã Việt Nam (chi nhánh tại thành phố)70166
90Đài truyền hình thành phố70167
91Đài Tiếng nói nhân dân thành phố70168
92Bảo hiểm xã hội thành phố70170
93Cục Thuế70178
94Cục Hải quan70179
95Cục Thống kê70180
96Kho bạc Nhà nước thành phố70181
97Liên hiệp các Hội Khoa học và Kỹ thuật70185
98Liên hiệp các tổ chức hữu nghị70186
99Liên hiệp các Hội Văn học nghệ thuật70187
100Liên đoàn Lao động thành phố70188
101Hội Nông dân thành phố70189
102Ủy ban Mặt trận Tổ quốc thành phố70190
103Thành Đoàn70191
104Hội Liên hiệp Phụ nữ thành phố70192
105Hội Cựu chiến binh thành phố70193
106Điểm phục vụ Bưu điện T7870199
107Tổng LSQ. Liên hiệp Vương Quốc Anh và Bắc Ai Len70200
108Tổng LSQ. Cộng Hòa Ấn Độ70201
109Tổng LSQ. Ca-na-đa70202
110Tổng LSQ. Cam-pu-chia70203
111Tổng LSQ. Cô-oét70204
112Tổng LSQ. Cộng hòa Cu-ba70205
113Tổng LSQ. Cộng hòa Liên bang Đức70206
114Tổng LSQ. Vương quốc Hà Lan70207
115Tổng LSQ. Hàn Quốc70208
116Tổng LSQ. Hoa Kỳ70209
117Tổng LSQ. Hung-ga-ri70210
118Tổng LSQ. Cộng hòa I-ta-li-a70211
119Tổng LSQ. Cộng hòa In-đô-nê-xi-a70212
120Tổng LSQ. Cộng hòa dân chủ nhân dân Lào70213
121Tổng LSQ. Ma-lai-xi-a70214
122Tổng LSQ. Liên Bang Nga70215
123Tổng LSQ. Nhật Bản70216
124Tổng LSQ. Niu Di-lân70217
125Tổng LSQ. Ô-xtơ-rây-li-a70218
126Tổng LSQ. Cộng hòa Pa-na-ma70219
127Tổng LSQ. Cộng hòa Pháp70220
128Tổng LSQ. Vương quốc Thái Lan70221
129Tổng LSQ. Thụy Sỹ70222
130Tổng LSQ. Cộng hòa Nhân dân Trung Hoa70223
131Tổng LSQ. Cộng hòa Xinh-ga-po70224
132LSQ. Cộng hòa Ai-xơ-len70225
133LSQ. Cộng hòa Áo70226
134LSQ. Cộng hòa Bồ Đào Nha70227
135LSQ. Vương quốc Bỉ70228
136LSQ. Cộng hòa Ca-dắc-xtan70229
137LSQ. Cộng hòa Chi-lê70230
138LSQ. Cộng hòa E-xtô-ni-a70231
139LSQ. Cộng hòa Hy Lạp70232
140LSQ. Cộng hòa Man-ta70233
141LSQ. Cộng hòa Liên bang Mi-an-ma70234
142LSQ. Mông Cổ70235
143LSQ. Vương quốc Na-uy70236
144LSQ. Cộng hòa Nam Phi70237
145LSQ. Cộng hòa hồi giáo Pa-ki-xtan70238
146LSQ. Cộng hòa Pa-lau70239
147LSQ. Cộng hòa Phần Lan70240
148LSQ. Cộng hòa Phi-líp-pin70241
149LSQ. Cộng hòa Séc70242
150LSQ. Cộng hòa Síp70243
151LSQ. Thụy Điển70244
152LSQ. U-crai-na70245
153LSQ. Cộng hòa Đông U-ru-goay70246
154LSQ. Cộng hòa Xlô-va-ki-a70247
155LSQ. Cộng hòa XHCN dân chủ Xri Lan-ca70248
156LSQ. Cộng hòa Su-đăng70249
157LSQ. Cộng hòa En-xan-va-đo70250
158LSQ. Vương quốc Tây Ban Nha70251
159LSQ. Đại Công quốc Lúc-xăm-bua70252

Mã bưu chính TPHCM – QUẬN 1

STTMã zip codeBưu cụcĐịa chỉ
1700000Bưu cục cấp 1 Giao dịch Sài GònSố 2 đường Công xã Paris, phường Bến Nghé, Quận 1
2700900Bưu cục cấp 3 hệ 1 TP.HCMSố 230 đường Hai Bà Trưng, Phường Bến Nghé, Quận 1
3700993Bưu cục phát hành báo chí 2Số 345/13A, đường Trần Hưng Đạo, phường Cầu Kho, Quận 1
4702003Bưu cục cấp 3 [EMS] Nguyễn Công TrứSố 216 Nguyễn Công Trứ, Phường Nguyễn Thái Học, Quận 1
5710005Hòm thư Công cộng SG12Số 2, đường Công xã Paris, phường Bến Nghé, Quận 1
6710006Hòm thư Công cộng SG11Số 2, đường Công xã Paris, phường Bến Nghé, Quận 1
7710024Bưu cục cấp 3 VExpress Số 1, đường Nguyễn Văn Bình, phường Bến Nghé, Quận 1
8710100Bưu cục cấp 3 Bến Thành Số 50, đường Lê Lai, phường Bến Thành, Quận 1
9710200Bưu cục cấp 2 Quận 1Số 67, đường Lê Lợi, phường Bến Nghé, Quận 1
10710221Bưu cục cấp 3 đội chuyển phát nhanh Sài GònSố 125, đường Hai Bà Trưng, phường Bến Nghé, Quận 1
11710228Bưu cục cấp 3 [EMS] Lãnh sự quán MỹSố 4, đường Lê Duẩn, phường Bến Nghé, Quận 1
12710234Bưu cục cấp 3 bưu cục Giao dịch Quốc tế Sài GònSố 117 – 119, đường Hai Bà Trưng, phường Bến Nghé, Quận 1
13710235Bưu cục cấp 3 KHL Sài GònSố 125, đường Hai Bà Trưng, phường Bến Nghé, Quận 1
14710240Bưu cục cấp 3 Đội chuyển phát Sài GònSố 125, đường Hai Bà Trưng, phường Bến Nghé, Quận 1
15710400Bưu cục cấp 3 Trần Hưng ĐạoSố 447B, đường Trần Hưng Đạo, phường Cầu Kho, Quận 1
16710500Bưu cục cấp 3 Nguyễn DuSố 1, đường Nguyễn Văn Bình, phường Bến Nghé, Quận 1
17710547Hòm thư Công cộng Thùng thư công cộng độc lậpSố 18, Ngõ 228, đường Đinh Tiên Hoàng, phường Đa Kao, Quận 1
18710550Bưu cục văn phòng VP BĐTP HCMSố 125, đường Hai Bà Trưng, phường Bến Nghé, Quận 1
19710560Bưu cục văn phòng VP BĐTT Sài GònSố 125, đường Hai Bà Trưng, phường Bến Nghé, Quận 1
20710700Bưu cục cấp 3 Đa KaoSố 19, đường Trần Quang Khải, phường Tân Định, Quận 1
21710880Bưu cục cấp 3 Tân ĐịnhSố 230, đường Hai bà Trưng, phường Tân Định, Quận 1
22711205Hòm thư Công cộng GS17Đường Hàm Nghi, phường Nguyễn Thái Bình, Quận 1
23711206Hòm thư Công cộng GS13Số 73 – 75, đường Bùi Thị Xuân, phường Phạm Ngũ Lão, Quận 1
24711512Hòm thư Công cộng GS14Số 185D, đường Cống Quỳnh, phường Nguyễn Cư Trinh, Quận 1
25712006Hòm thư Công cộng GS15Số 59 – 61, đường Hồ Hảo Hớn, phường cô Giang, Quận 1
26712164Bưu cục cấp 3 [EMS] Nguyễn Thái Học Số 48 Nguyễn Thái Học, phường Cầu Ông Lãnh, Quận 1
27712170Bưu cục cấp 3 KHL Ngô Mỹ Sơn [EMS]Số 10, đường Cô Giang, phường Cầu Ông Lãnh, Quận 1

Mã bưu chính TPHCM – QUẬN 2

STTZIP code / Postal codeBưu cụcĐịa chỉ
1713000Bưu cục cấp 3 An ĐiềnSố 16A, Đường Quốc Hương, Phường Thảo Điền, Quận 2
2713100Bưu cục cấp 3 An KhánhSố D7/23A, Đường Trần Não, Phường Bình Khánh, Quận 2
3713110Bưu cục cấp 3 Tân LậpSố 661, Đường Nguyễn Duy Trinh, Phường Bình Trưng Đông, Quận 2
4713200Bưu cục cấp 3 Bình TrưngSố 42, Đường Nguyễn Duy Trinh, Phường Bình Trưng Tây, Quận 2
5713530Bưu cục cấp 3 [EMS] Trần NãoSố 51, Đường Trần Não (UBND Phường Bình An), Phường Bình An, Quận 2
6714032Hòm thư Công cộng thùng thư công cộngĐường liên tỉnh lộ 25B, Phường Thạnh Mỹ Lợi, Quận 2
7714100Bưu cục cấp 3 Cát LáiHẻm 393, Đường Nguyễn Thị Định, Phường Cát Lái, Quận 2

Mã bưu chính TPHCM – QUẬN 3

STTZIP code / Postal codeBưu cụcĐịa chỉ
1700901Bưu cục cấp 3 [TW] GD Cục BĐTW Hồ Chí MinhSố 116, Đường Trần Quốc Toản, Phường Số 7, Quận 3
2700902Bưu cục cấp 3 [TW] KT Cục BĐTW Hồ Chí MinhSố 116, Đường Trần Quốc Toản, Phường Số 7, Quận 3
3722000Bưu cục cấp 2 Quận 3Số 2, Đường Bà Huyện Thanh Quan, Phường Số 6, Quận 3
4722007Hòm thư Công cộng SG05Số 557, Đường Điện Biên Phủ, Phường Số 1, Quận 3
5722008Hòm thư Công cộng SG02Số 185, Đường Cách Mạng Tháng Tám, Phường Số 4, Quận 3
6722100Bưu cục cấp 3 Vườn XoàiSố 472, Đường Lê Văn Sỹ, Phường Số 14, Quận 3
7722200Bưu cục cấp 3 Bàn CờSố 49A, Đường Cao Thắng, Phường Số 3, Quận 3
8722300Bưu cục cấp 3 Nguyễn Văn TrỗiSố 222bis, Đường Lê Văn Sỹ, Phường Số 14, Quận 3
9722700Bưu cục cấp 3 Tú XươngSố 6, Đường Tú Xương, Phường Số 7, Quận 3
10722900Hòm thư Công cộng SG10Số 165, Đường Trần Quốc Thảo, Phường Số 9, Quận 3
11723435Hòm thư Công cộng SG06Số 276, Đường Cách Mạng Tháng Tám, Phường Số 10, Quận 3
12723803Hòm thư Công cộng SG04Số 508A, Đường Nguyễn Thị Minh Khai, Phường Số 2, Quận 3
13723909Hòm thư Công cộng SG01Số 282, Đường Pasteur, Phường Số 8, Quận 3

Mã bưu chính TPHCM – QUẬN 4

STTZIP Code / Postal CodeBưu cụcĐịa chỉ
1754000Bưu cục cấp 2 Quận 4Số 104, Đường Nguyễn Tất Thành, Phường Số 13, Quận 4
2754100Bưu cục cấp 3 Khánh HộiSố 52, Đường Lê Quốc Hưng, Phường Số 12, Quận 4
3754252Hòm thư Công cộng SG30Số 31, Đường số 12A, Phường Số 6, Quận 4
4754424Hòm thư Công cộng SG27Số 64A, Đường Nguyễn Khoái, Phường Số 2, Quận 4
5754522Hòm thư Công cộng SG28Số 360, Đường Bến Vân Đồn, Phường Số 1, Quận 4
6754761Hòm thư Công cộng SG20Số 531, Đường Vĩnh Khánh, Phường Số 10, Quận 4
7754900Hòm thư Công cộng SG19Số 243, Đường Hoàng Diệu, Phường Số 8, Quận 4
8755240Hòm thư Công cộng SG24Số 132, Đường Tôn Thất Thuyết, Phường Số 15, Quận 4
9755387Hòm thư Công cộng SG23Số 181/15, Ngõ 181, Đường Xóm Chiếu, Phường Số 16, Quận 4

Mã bưu chính TPHCM – QUẬN 5

STTZIP Code / Postal CodeBưu cụcĐịa chỉ
1748000Bưu cục cấp 3 Nguyễn TrãiSố 49, Đường Nguyễn Trãi, Phường Số 2, Quận 5
2748010Bưu cục cấp 3 Nguyễn Tri PhươngSố 137, Đường Nguyễn Tri Phương, Phường Số 8, Quận 5
3748020Bưu cục cấp 3 Nguyễn Duy DươngSố 5, Đường Nguyễn Duy Dương, Phường Số 8, Quận 5
4748090Bưu cục văn phòng VP BĐTT Chợ LớnSố 26, Đường Nguyễn Thi, Phường Số 13, Quận 5
5748500Bưu cục cấp 3 Hùng VươngSố 1, Đường Hùng Vương, Phường Số 4, Quận 5
6749000Bưu cục cấp 2 Quận 5Số 26, Đường Nguyễn Thi, Phường Số 13, Quận 5
7749305Bưu cục cấp 3 [EMS] Giao dịch Quận 5Số 992, Đường Nguyễn Trãi, Phường Số 14, Quận 5
8749575Bưu cục cấp 3 KHL Chợ Lớn 2Số 26, Đường Nguyễn Thi, Phường Số 13, Quận 5
9750100Bưu cục cấp 3 Lê Hồng PhongSố 011, Dãy nhà 9 Tầng, Khu chung cư Phan Văn Trị, Phường Số 2, Quận 5
10750259Bưu cục cấp 3 [EMS] Đại lý Trịnh Thái HàSố 610, Đường Phan Văn Trị, Phường Số 2, Quận 5

Mã bưu chính TPHCM – QUẬN 6

STTZIP Code / Postal CodeBưu cụcĐịa chỉ
1746000Bưu cục cấp 3 Minh PhụngSố 277, Đường Hậu Giang, Phường Số 5, Quận 6
2746768Bưu cục cấp 3 Phú LâmSố 76, Đường Số 10, Phường Số 13, Quận 6
3747160Bưu cục cấp 3 Lý Chiêu HoàngSố 55, Đường Lý Chiêu Hòang, Phường Số 10, Quận 6
4747329Hòm thư Công cộng Hộp thư công cộngSố 440, Đường Trần Văn Kiểu, Phường Số 7, Quận 6
5747400Bưu cục cấp 2 Quận 6Số 88-90, Đường Tháp Mười, Phường Số 2, Quận 6

Mã bưu chính TPHCM – QUẬN 7

STTZIP Code / Postal CodeBưu cụcĐịa chỉ
1756000Bưu cục cấp 3 Tân ThuậnSố KE42,43, Đường Hùynh Tấn Phát Khu Phố 1, Phường Tân Thuận Tây, Quận 7
2756050Bưu cục văn phòng VP BĐTT Nam Sài GònSố 1441, Đường hùynh Tấn Phát Khu Phô1, Phường Phú Mỹ, Quận 7
3756060Bưu cục cấp 3 Giao dịch EMS – 136 Nguyễn Thị Thập Q.7Số 136, Đường Nguyễn Thị Thập, Phường Bình Thuận, Quận 7
4756100Bưu cục cấp 2 Quận 7Số 1441, Đường hùynh Tấn Phát Khu Phô1, Phường Phú Mỹ, Quận 7
5756110Bưu cục cấp 3 Phú MỹSố 697, Khu phố 1, Phường Phú Thuận, Quận 7
6756200Bưu cục cấp 3 Tân Thuận ĐôngĐường Tân Thuận, Khu chế xuất Tân Thuận, Phường Tân Thuận Đông, Quận 7
7756335Hòm thư Công cộng Tân PhúSố 48 KP1, Đường số 9, Phường Tân Phú, Quận 7
8756446Hòm thư Công cộng Bình ThuậnSố 342, KP1, Đường Hùynh tấn Phát, Phường Bình Thuận, Quận 7
9756600Bưu cục cấp 3 Tân PhongSố 382/8A, Khu phố 2, Phường Tân Phong, Quận 7
10756700Bưu cục cấp 3 Tân Quy ĐôngSố 44, Khu phố 2, Phường Tân Quy, Quận 7
11756841Hòm thư Công cộng Tân KiểngSố 124, KP 3, Đường 17, Phường Tân Kiểng, Quận 7
12756921Hòm thư Công cộng Tân HưngSố 695, KP 4, Đường Trần Xuân Sọan, Phường Tân Hưng, Quận 7
12756922Bưu cục cấp 3 Tân HưngSố 60, Đường D1, Phường Tân Hưng, Quận 7

Mã bưu chính TPHCM – QUẬN 8

STTZIP Code / Postal CodeBưu cụcĐịa chỉ
1751000Bưu cục cấp 3 Rạch ÔngSố 60, Đường Nguyễn Thị Tần, Phường Số 2, Quận 8
2751100Bưu cục cấp 3 Dã TượngSố 1B, Lô nhà 1, Khu dân cư Hưng Phú, Phường Số 10, Quận 8
3751340Bưu cục cấp 3 Hưng PhúSố 170, Đường Hưng Phú, Phường Số 8, Quận 8
4751500Bưu cục cấp 2 Quận 8Số 428, Đường Tùng Thiện Vương, Phường Số 13, Quận 8
5751830Bưu cục Phát cấp 2 Bưu cục phát quận 8Số 428, Đường Tùng Thiện Vương, Phường Số 13, Quận 8
6752210Hòm thư Công cộng Hộp thư công cộngSố 184, Đường Lưu Hữu Phước, Phường Số 15, Quận 8
7752353Hòm thư Công cộng Hộp thư công cộngSố 450, Đường Bến Phú Định, Phường Số 16, Quận 8
8752426Hòm thư Công cộng Hộp thư công cộngSố 3028, Đường Phạm Thế Hiển, Phường Số 7, Quận 8
9752710Bưu cục cấp 3 Bùi Minh TrựcSố 188, Đường Bùi Minh Trực, Phường Số 5, Quận 8
10752800Bưu cục cấp 3 Chánh HưngLô nhà A, Khu chung cư Phạm Thế Hiển, Phường Số 4, Quận 8

Mã bưu chính TPHCM – QUẬN 9

STTZIP Code / Postal CodeBưu cụcĐịa chỉ
1715000Bưu cục cấp 3 Cây DầuĐường Số 400, Phường Tân Phú, Quận 9
2715100Bưu cục cấp 3 Chợ NhỏSố 95, Đường Man Thiện, Phường Hiệp Phú, Quận 9
3715143Bưu cục cấp 3 KHL Quận 9Số 97, Đường Man Thiện, Phường Hiệp Phú, Quận 9
4715300Bưu cục cấp 3 Phước LongSố 132B, Đường Tây Hòa, Phường Phước Long A, Quận 9
5715401Điểm BĐVHX Long Thạnh MỹSố 127A, Đường Nguyễn Văn Tăng, Phường Long Thạnh Mỹ, Quận 9
6715538Hòm thư Công cộng Hòm thư công cộng Ấp Bến ĐòSố Ấp Bến óò, Đường Nguyễn Xiễn, Phường Long Bình, Quận 9
7715650Bưu cục cấp 3 Điểm giao dịch Khu Công Nghệ Cao Thủ ĐứcSố Kios, Đường Xa Lộ Hà Nội, Phường Tân Phú, Quận 9
8715885Bưu cục cấp 3 Bưu cục EMS giao dịch Quận 9Số 44, Đường Đỗ Xuân Hợp, Phường Phước Long A, Quận 9
9716040Bưu cục cấp 3 Phước BìnhSố 45, Đường Đại Lộ Ii, Phường Phước Bình, Quận 9
10716200Điểm BĐVHX Phú HữuSố 884, Đường Nguyễn Duy Trinh, Phường Phú Hữu, Quận 9
11716300Điểm BĐVHX Long TrườngSố 1, Đường Nguyễn Duy Trinh, Phường Long Trường, Quận 9
12716323Bưu cục cấp 3 Trường ThạnhSố 416/12, Đường Lã Xuân Oai, Phường Long Trường, Quận 9
13716418Hòm thư Công cộng Thùng thư công cộngĐường Ích Thạnh, Phường Trường Thạnh, Quận 9
14716500Điểm BĐVHX Long PhướcẤp Long Thuận, Phường Long Phước, Quận 9

Mã bưu chính TPHCM – QUẬN 10

STTZIP Code / Postal CodeBưu cụcĐịa chỉ
1700910Bưu cục Khai thác Liên tỉnh KTLT Hồ Chí MinhSố 270 Bis, Đường Lý Thường Kiệt, Phường Số 14, Quận 10
2700920Bưu cục Khai thác Liên tỉnh KTNT Hồ Chí MinhSố 270 Bis, Đường Lý Thường Kiệt, Phường Số 14, Quận 10
3700925Bưu cục Bưu chính Uỷ thác UT – Hồ Chí MinhSố 270 Bis, Đường Lý Thường Kiệt, Phường Số 14, Quận 10
4700930Bưu cục DataPost DP – Hồ Chí MinhSố 270 Bis, Đường Lý Thường Kiệt, Phường Số 14, Quận 10
5700940Bưu cục Chuyển phát nhanh (EMS) Chuyển phát nhanhSố 270, Đường Lý Thường Kiệt, Phường Số 14, Quận 10
6700955Bưu cục Ngoại dịch ND – Hồ Chí MinhSố 270 Bis, Đường Lý Thường Kiệt, Phường Số 14, Quận 10
7700958Bưu cục Trung chuyển Trung chuyển nội tỉnhSố 270 Bis, Hẻm 252, Đường Lý Thường Kiệt, Phường Số 14, Quận 10
8700959Bưu cục Trung chuyển TC – Hồ Chí MinhSố 270 Bis, Đường Lý Thường Kiệt, Phường Số 14, Quận 10
9740010Bưu cục cấp 3 Datapost HcmSố 270Bis, Đường Lý Thường Kiệt, Phường Số 14, Quận 10
10740020Bưu cục cấp 3 Bưu Chính Uỷ ThácSố 270bis, Đường Lý Thường Kiệt, Phường Số 14, Quận 10
11740030Bưu cục cấp 3 Phú ThọSố 270 Bis, Đường Lý Thường Kiệt, Phường Số 14, Quận 10
12740100Bưu cục cấp 3 Ngô QuyềnSố 237, Đường Ngô Quyền, Phường Số 6, Quận 10
13740165Bưu cục cấp 3 KHL Chợ Lớn 1Số 270 Bis, Đường Lý Thường Kiệt, Phường Số 14, Quận 10
14740180Bưu cục cấp 3 Đội chuyển phát nhanh Chợ LớnSố 354/1/1, Hẻm 354, Đường Lý Thường Kiệt, Phường Số 14, Quận 10
15740190Bưu cục cấp 3 UT VCKVMNSố 270, Hẻm 252, Đường Lý Thường Kiệt, Phường Số 14, Quận 10
16740200Bưu cục cấp 3 Hoà HưngSố 411, Đường Cách Mạng Tháng Tám, Phường Số 13, Quận 10
17740270Bưu cục cấp 3 MTV In TemSố 270, Đường Lý Thường Kiệt, Phường Số 14, Quận 10
18740300Bưu cục cấp 3 Ngã Sáu Dân ChủSố 1E, Đường 3 Tháng 2, Phường Số 11, Quận 10
19740310Bưu cục cấp 3 Sư Vạn HạnhSố 784, Đường Sư Vạn Hạnh, Phường Số 12, Quận 10
20740500Bưu cục cấp 2 Quận 10Số 157, Đường Lý Thái Tổ, Phường Số 9, Quận 10
21740822Bưu cục Trung chuyển Bưu cục Trung chuyển nội tỉnhSố 270, Hẻm 252, Đường Lý Thường Kiệt, Phường Số 14, Quận 10
22742000Bưu cục cấp 3 Bà HạtSố 196, Đường Bà Hạt, Phường Số 9, Quận 10
23742610Bưu cục Phát cấp 2 BCP Nội TỉnhSố 270 Bis, Đường Lý Thường Kiệt, Phường Số 14, Quận 10
24742615Bưu cục văn phòng VP TT.KTVCSố 270 Bis, Đường Lý Thường Kiệt, Phường Số 14, Quận 10
25742620Bưu cục cấp 3 UT VCKVMN 2Số 270, Đường Lý Thường Kiệt, Phường Số 14, Quận 10

Mã bưu chính TPHCM – QUẬN 11

STTZIP Code / Postal CodeBưu cụcĐịa chỉ
1743000Bưu cục cấp 3 Lữ GiaSố 2/12, Hẻm 2, Đường Lữ Gia, Phường Số 15, Quận 11
2743010Bưu cục cấp 3 Đầm SenSố 92D, Đường Hòa Bình, Phường Số 5, Quận 11
3743100Bưu cục cấp 3 Lạc Long QuânSố 509, Đường Lạc Long Quân, Phường Số 5, Quận 11
4743500Bưu cục cấp 3 Tôn Thất HiệpSố 34-36, Đường Tôn Thất Hiệp, Phường Số 13, Quận 11
5743800Bưu cục cấp 2 Quận 11Số 244, Đường Minh Phụng, Phường Số 16, Quận 11
6744790Bưu cục cấp 3 [EMS] Giao dịch 3 tháng 2Số 1336, Đường Ba Tháng Hai, Phường Số 2, Quận 11
7744910Bưu cục cấp 3 Phó Cơ ĐiềuSố 150, Đường Phó Cơ Điều, Phường Số 6, Quận 11

Mã bưu chính TPHCM – QUẬN 12

STTZIP Code / Postal CodeBưu cụcĐịa chỉ
1729033Bưu cục cấp 3 Trung Mỹ TâySố A4 Tổ 25, Khu phố 2, Phường Trung Mỹ Tây, Quận 12
2729100Bưu cục cấp 3 Bàu NaiSố 90/5, Khu phố 7, Phường Tân Hưng Thuận, Quận 12
3729110Bưu cục cấp 3 Quang TrungSố 90/5 KP3, Đường Tô ký, Phường Đông Hưng Thuận, Quận 12
4729160Bưu cục cấp 3 Nguyễn Văn QuáSố 732A, Đường Nguyễn văn Quá, Phường Đông Hưng Thuận, Quận 12
5729209Bưu cục cấp 3 Cv phần mềm Quang trungSố 03, Khu phố 1, Phường Tân Chánh Hiệp, Quận 12
6729213Điểm BĐVHX Tân Chánh HiệpKhu phố 3, Phường Tân Chánh Hiệp, Quận 12
7729321Hòm thư Công cộng Thùng thư Công Cộng Tân Thới HiệpSố 99/7, Khu phố 3, Phường Tân Thới Hiệp, Quận 12
8729400Bưu cục cấp 3 Tân Thới HiệpSố 121, Đường Lê Văn Khương, Phường Hiệp Thành, Quận 12
9729430Bưu cục cấp 3 Hiệp ThànhSố 319, Đường Nguyễn Ảnh Thủ, Phường Hiệp Thành, Quận 12
10729450Bưu cục cấp 3 Nguyễn Thị KiểuSố 60F/29, Khu phố 2, Phường Hiệp Thành, Quận 12
11729530Hòm thư Công cộng TTCC Thới AnKhu 5, Phường Thới An, Quận 12
12729540Bưu cục cấp 3 Bưu cục Quận 12Số A104, Khu phố 1, Phường Thới An, Quận 12
13729630Hòm thư Công cộng TTCC Thạnh XuânKhu phố 3, Phường Thạnh Xuân, Quận 12
14729635Bưu cục cấp 3 Hà Huy GiápSố 65/4, Khu phố 3, Phường Thạnh Xuân, Quận 12
15729700Bưu cục cấp 3 Ngã Tư GaĐường Hà Huy Gíap, Phường Thạnh Lộc, Quận 12
16729800Điểm BĐVHX An Phú ĐôngKhu phố 1, Phường An Phú Đông, Quận 12
17729930Bưu cục cấp 3 Tân thới nhấtSố 44/6, Khu phố 3, Phường Tân Thới Nhất, Quận 12

Mã bưu chính TPHCM – QUẬN PHÚ NHUẬN

STTZIP Code / Postal CodeBưu cụcĐịa chỉ
1700990Hòm thư Công cộng Trung tâm chi nhánh 2Số 43, Đường Hồ Văn Huê, Phường Số 9, Quận Phú Nhuận
2700991Bưu cục Phát hành Báo chí Hồ Văn HuêSố 43, Đường Hồ Văn Huê, Phường Số 9, Quận Phú Nhuận
3700992Bưu cục Phát hành Báo chí Báo chí 1Số 65, Đường Hồ Văn Huê, Phường Số 9, Quận Phú Nhuận
4725000Bưu cục cấp 3 Lê Văn SỹSố 245 BIS, Đường Lê Văn Sỹ, Phường Số 14, Quận Phú Nhuận
5725060Bưu cục cấp 2 Phú NhuậnSố 241, Đường Phan Đình Phùng, Phường Số 15, Quận Phú Nhuận
6725600Bưu cục cấp 3 Đông BaSố 105, Đường Phan Đăng Lưu, Phường Số 7, Quận Phú Nhuận
7725710Đại lý bưu điện Nguyễn Đình Chiểu-1Số 47, Đường Nguyễn Đình Chiểu, Phường Số 4, Quận Phú Nhuận
8725800Đại lý bưu điện Thích Quảng Đức-1Số 66, Đường Thích Quảng Đức, Phường Số 5, Quận Phú Nhuận
9726500Bưu cục cấp 2 Trung Tâm UpsSố 74, Đường Nguyễn Văn Trỗi, Phường Số 8, Quận Phú Nhuận

Mã bưu chính TPHCM – QUẬN BÌNH THẠNH

STTZIP Code / Postal CodeBưu cụcĐịa chỉ
1717000Bưu cục cấp 3 Thị NghèSố 23, Đường Xô Viết Nghệ Tỉnh, Phường Số 17, Quận Bình Thạnh
2717060Bưu cục văn phòng VP BĐTT Gia ĐịnhSố 3, Đường Phan Đăng Lưu, Phường Số 3, Quận Bình Thạnh
3717066Bưu cục cấp 2 Bình ThạnhSố 3, Đường Phan Đăng Lưu, Phường Số 3, Quận Bình Thạnh
4717349Đại lý bưu điện Đinh Bộ Lĩnh-6Số 367, Đường Đinh Bộ Lĩnh, Phường Số 26, Quận Bình Thạnh
5717400Bưu cục cấp 3 Thanh ĐaSố 138A, Đường Bình Quới, Phường Số 27, Quận Bình Thạnh
6717455Đại lý bưu điện XÔ VIẾT NGHỆ TĨNH – 15Số 6/1A, Hẻm 1, Đường Bình Quới, Phường Số 27, Quận Bình Thạnh
7717739Hòm thư Công cộng (TTCC)Số 355, Đường Nơ Trang Long, Phường Số 13, Quận Bình Thạnh
8718130Bưu cục cấp 3 PTI Sài GònSố 24C, Đường Phan Đăng Lưu, Phường Số 6, Quận Bình Thạnh
9718400Đại lý bưu điện Đống Đa-1Số 07, Đường Nguyễn Xuân Ôn, Phường Số 2, Quận Bình Thạnh
10718440Bưu cục cấp 3 Bưu cục Giao Dịch EMS Bình ThạnhSố 264, Đường Bùi Hữu Nghĩa, Phường Số 2, Quận Bình Thạnh
11718500Bưu cục cấp 3 Hàng XanhSố 283, Đường Xô Viết Nghệ Tỉnh, Phường Số 15, Quận Bình Thạnh
12719054Hòm thư Công cộng Hộp thư công cộngSố 1089, Đường Bình Quới, Phường Số 28, Quận Bình Thạnh

Mã bưu chính TPHCM – QUẬN GÒ VẤP

STTZIP Code / Postal CodeBưu cụcĐịa chỉ
1727000Bưu cục cấp 3 Thông Tây HộiSố 2/1A, Đường Quang Trung, Phường Số 11, Quận Gò Vấp
2727010Bưu cục cấp 2 Gò VấpSố 555, Đường Lê Quang Định, Phường Số 1, Quận Gò Vấp
3727025Bưu cục cấp 3 KHL Nguyễn OanhSố 185B, Đường Nguyễn Oanh, Phường Số 10, Quận Gò Vấp
4727214Đại lý bưu điện Nguyễn Thái Sơn -1Số 171A, Đường Nguyễn Thái Sơn, Phường Số 5, Quận Gò Vấp
5727300Bưu cục cấp 3 An NhơnSố 261, Đường Nguyễn Oanh, Phường Số 17, Quận Gò Vấp
6727400Bưu cục cấp 3 Xóm MớiSố 1/8, Đường Thống Nhất, Phường Số 15, Quận Gò Vấp
7727700Bưu cục cấp 3 An HộiSố 34/8C, Đường Quang Trung, Phường Số 8, Quận Gò Vấp
8727900Bưu cục cấp 3 Trưng Nữ VươngSố 01, Đường Trưng Nữ Vương, Phường Số 4, Quận Gò Vấp
9728100Bưu cục cấp 3 Lê Văn ThọSố 56, Đường Cây Trâm, Phường Số 9, Quận Gò Vấp

Mã bưu chính TPHCM – QUẬN TÂN BÌNH

STTZIP Code / Postal CodeBưu cụcĐịa chỉ
1700915Bưu cục cấp 3 [EMS] HCM EMS QTĐường Ba Vì, Phường Số 4, Quận Tân Bình
2700916Bưu cục Trung chuyển HCM EMS LTSố 36, Đường Ba Vì, Phường Số 4, Quận Tân Bình
3701000Bưu cục khai thác cấp 1 HCM EMS NTĐường Ba Vì, Phường Số 4, Quận Tân Bình
4736000Bưu cục cấp 3 Chí HòaSố 695-697, Đường Cách Mạng Tháng 8, Phường Số 6, Quận Tân Bình
5736090Bưu cục cấp 2 Tân BìnhSố 288A, Đường Hòang Văn Thụ, Phường Số 4, Quận Tân Bình
6736100Bưu cục cấp 3 Bà QuẹoSố 32/8, Đường Trường Chinh, Phường Số 15, Quận Tân Bình
7736102Bưu cục cấp 3 [EMS] Bưu cục Đội giao nhậnSố 36, Đường Ba Vì, Phường Số 4, Quận Tân Bình
8736103Bưu cục cấp 3 [EMS] Phát hoànSố 36, Đường Ba Vì, Phường Số 4, Quận Tân Bình
9736109Bưu cục cấp 2 [EMS] Bưu cục Phát tại quầy HTMSố 36, Đường Ba Vì, Phường Số 4, Quận Tân Bình
10736111Bưu cục cấp 3 [EMS] HCM EMS QT (Chuyển hoàn)Số 36, Đường Ba Vì, Phường Số 4, Quận Tân Bình
11736112Bưu cục Chuyển phát nhanh (EMS) [EMS] Hồ Chí Minh EMS QT NDDSố 36, Đường Ba Vì, Phường Số 4, Quận Tân Bình
12736113Bưu cục cấp 3 EMS Bưu cục phát KHL HCMSố 36, Đường Ba Vì, Phường Số 4, Quận Tân Bình
13736115Bưu cục Phát cấp 1 [EMS] COD TP.HCMSố 20, Đường Cộng Hòa, Phường Số 4, Quận Tân Bình
14736125Đại lý bưu điện Dại Lý Việt LinhSố 63, Đường Thăng Long, Phường Số 4, Quận Tân Bình
15736140Bưu cục cấp 2 [EMS] Bưu cục Ba VìSố 36, Đường Ba Vì, Phường Số 4, Quận Tân Bình
16736145Bưu cục cấp 3 Đại lý TECS (EMS)Số 6, Đường Thăng Long, Phường Số 4, Quận Tân Bình
17736200Bưu cục cấp 3 Lý Thường KiệtSố 174M, Đường Lý Thường Kiệt, Phường Số 8, Quận Tân Bình
18736300Bưu cục cấp 3 Bàu CátSố K43-45, Đường Nguyễn Hồng Đào, Phường Số 13, Quận Tân Bình
19736400Bưu cục cấp 3 Phạm Văn HaiSố 130/C10, Hẻm 130c, Đường Phạm Văn Hai, Phường Số 2, Quận Tân Bình
20736500Bưu cục cấp 3 Hòang Hoa ThámSố 19D, Đường Hòang Hoa Thám, Phường Số 13, Quận Tân Bình
21736511Đại lý bưu điện Tân Sơn NhấtĐường Trường Sơn, Phường Số 2, Quận Tân Bình
22736513Bưu cục cấp 3 [EMS] Đại lý AnphaSố 6, Đường Sông Đáy, Phường Số 2, Quận Tân Bình
23736514Bưu cục cấp 3 (EMS) Đại lý Golden EnergySố 13, Đường Phan Đình Giót, Phường Số 2, Quận Tân Bình
24736515Bưu cục cấp 3 Tân Sơn Nhất TC (EMS)Đường Phổ Quang, Phường Số 2, Quận Tân Bình
25736600Bưu cục cấp 3 Tân Sơn NhấtSố 2B/2, Đường Bạch Đằng, Phường Số 2, Quận Tân Bình
26736839Hòm thư Công cộng TTCC UBND Phường 13 – Tân BìnhHẻm 40, Đường Ấp Bắc, Phường Số 13, Quận Tân Bình
27736868Bưu cục cấp 3 E.TOWNSố G.3C-364, Đường Cộng Hòa, Phường Số 13, Quận Tân Bình
28736900Đại lý bưu điện Hương Lộ 11-1Số 105, Đường Phan Huy Ích, Phường Số 15, Quận Tân Bình
29737300Bưu cục cấp 3 Bảy HiềnSố 1266, Đường Lạc Long Quân, Phường Số 8, Quận Tân Bình
30737700Đại lý bưu điện Phạm Văn Hai-1Số 219, Đường Phạm Văn Hai, Phường Số 5, Quận Tân Bình

Mã bưu chính TPHCM – QUẬN TÂN PHÚ

STTZIP Code / Postal CodeBưu cụcĐịa chỉ
1760000Bưu cục cấp 3 Tân PhúSố 90, Lô B Đường Nguyễn Sơn, Khu chung cư Tân Phú, Phường Phú Thọ Hòa, Quận Tân Phú
2760130Bưu cục cấp 3 TMĐT Tân BìnhSố Lô II-1, Lô nhà I, Khu chung cư Khu Công Nghiệp Tân Bình, Phường Tây Thạnh, Quận Tân Phú
3760135Bưu cục cấp 3 KHL Tân QuýSố 42, Đường Tân Quý, Phường Tân Quý, Quận Tân Phú
4760210Hòm thư Công cộng Hộp Thư công cộngSố 89, Đường Bờ bao Tân Thắng, Phường Sơn Kỳ, Quận Tân Phú
5760310Bưu cục cấp 3 Tây ThạnhSố 51/20, Đường Lê Trọng Tấn, Phường Tây Thạnh, Quận Tân Phú
6760320Bưu cục cấp 3 Khu Công Nghiệp Tân BìnhSố 020, Lô nhà B, Khu chung cư Khu Công Nghiệp Tân Bình, Phường Tây Thạnh, Quận Tân Phú
7760400Bưu cục cấp 3 Gò DầuSố 023, Lô nhà A, Khu chung cư Gò Dầu 2, Phường Tân Sơn Nhì, Quận Tân Phú
8760820Bưu cục cấp 3 Phú Thọ HòaSố 174 D1, Đường Thạch Lam, Phường Hiệp Tân, Quận Tân Phú

Mã bưu chính TPHCM – QUẬN BÌNH TÂN

STTZIP Code / Postal CodeBưu cụcĐịa chỉ
1762000Bưu cục cấp 3 Bình Hưng HòaSố 1026, Đường TÂN KỲ TÂN QUÝ, Phường Bình Hưng Hòa, Quận Bình Tân
2762300Bưu cục cấp 3 Bốn XãSố 471, Đường HƯƠNG LỘ 2, KHU PHỐ 4, Phường Bình Trị Đông, Quận Bình Tân
3762530Bưu cục cấp 3 Gò XoàiSố 114, Đường GÒ XOÀI, Phường Bình Hưng Hòa A, Quận Bình Tân
4762742Bưu cục cấp 3 Gò MâySố SA3-04, Đường Số 1, Khu dân cư Vĩnh Lộc, Phường Bình Hưng Hòa B, Quận Bình Tân
5762800Bưu cục cấp 3 Bình Trị ĐôngSố C12/14, Tổ 303, Khu phố 16, Phường Bình Trị Đông, Quận Bình Tân
6763100Bưu cục cấp 3 Hồ Học LãmSố E2/19, Tổ 109, Khu phố 5, Phường Bình Trị Đông B, Quận Bình Tân
7763160Bưu cục cấp 3 Tên LửaSố 232, Đường TÊN LỬA, Phường Bình Trị Đông B, Quận Bình Tân
8763200Bưu cục cấp 3 Bà HomSố 27, Đường Lộ Tẻ, Phường Tân Tạo A, Quận Bình Tân
9763300Bưu cục cấp 3 Tân TạoLô nhà S, Khu dân cư Bắc Lương Bèo, Phường Tân Tạo A, Quận Bình Tân
10763310Bưu cục cấp 3 Tân KiênSố A1/70, Đường Trần Đại Nghĩa, Phường Tân Tạo A, Quận Bình Tân
11763430Bưu cục cấp 3 KHL Bình TânSố 27, Đường Lộ Tẻ, Phường Tân Tạo A, Quận Bình Tân
12763700Bưu cục cấp 3 An LạcSố 164, Đường Kinh Dương Vương, Phường An Lạc A, Quận Bình Tân
13763710Bưu cục cấp 3 Mũi TàuSố 98, Đường An Dương Vương, Phường An Lạc A, Quận Bình Tân

Mã bưu chính TPHCM – QUẬN THỦ ĐỨC

STTZIP Code / Postal CodeBưu cụcĐịa chỉ
1720100Bưu cục cấp 3 Bình ThọSố 378, Đường Võ Văn Ngân, Phường Bình Thọ, Quận Thủ Đức
2720150Bưu cục văn phòng VP BĐTT Thủ ĐứcSố 128A, Đường Kha Vạn Cân, Khu phố 1, Phường Trường Thọ, Quận Thủ Đức
3720300Bưu cục cấp 3 Bình TriệuSố 178, Đường Quốc Lộ 13, Phường Hiệp Bình Chánh, Quận Thủ Đức
4720325Đại lý bưu điện Ktx Đh Quốc GiaSố A7 KTXDHQG, Cụm Đại Học Quốc Gia, Phường Linh Trung, Quận Thủ Đức
5720400Bưu cục cấp 3 Linh TrungSố 16, Đường Số 4, Phường Linh Trung, Quận Thủ Đức
6720500Bưu cục cấp 3 Linh XuânSố 539 QLộ 1A, Khu phố 4, Phường Linh Xuân, Quận Thủ Đức
7720631Hòm thư Công cộng Hộp thư công cộngĐường Số 8, Phường Linh Tây, Quận Thủ Đức
8720700Bưu cục cấp 3 Tam BìnhSố 705, Đường Gò Dưa, Phường Tam Bình, Quận Thủ Đức
9721000Bưu cục cấp 3 Bình ChiểuSố 936, Đường Tĩnh Lộ 43 (Khu phố 1+2+3), Phường Bình Chiểu, Quận Thủ Đức
10721261Hòm thư Công cộng Hòm thư công cộng UBND Phường Hiệp Bình PhứơcSố 719, Đường Quốc Lộ 13, Phường Hiệp Bình Phước, Quận Thủ Đức
11721262Bưu cục cấp 3 Hiệp Bình PhướcSố 65B, Đường Hiệp Bình, Phường Hiệp Bình Phước, Quận Thủ Đức
12721344Bưu cục cấp 3 KHL Thủ ĐứcSố 128A, Đường Kha Vạn Cân, Khu phố 1, Phường Trường Thọ, Quận Thủ Đức
13721400Bưu cục cấp 2 Thủ ĐứcSố 128A, Đường Kha Vạn Cân, Khu phố 1, Phường Trường Thọ, Quận Thủ Đức

Mã bưu chính TPHCM – HUYỆN BÌNH CHÁNH

STTZIP Code / Postal CodeBưu cụcĐịa chỉ
1738000Bưu cục cấp 2 Bình ChánhSố E9/37, Đường Nguyễn Hữu Trí, Thị trấn Tân Túc, Huyện Bình Chánh
2738010Bưu cục cấp 3 Chợ ĐệmSố A13/1D, Đường Nguyễn Hữu Trí, Thị trấn Tân Túc, Huyện Bình Chánh
3738050Bưu cục văn phòng VP BĐH Bình ChánhSố E9/37, Đường Nguyễn Hữu Trí, Thị trấn Tân Túc, Huyện Bình Chánh
4738100Bưu cục cấp 3 Vĩnh LộcSố 2300, Ấp 4, Xã Vĩnh Lộc B, Huyện Bình Chánh
5738101Điểm BĐVHX Vĩnh Lộc BẤp 5, Xã Vĩnh Lộc B, Huyện Bình Chánh
6738200Điểm BĐVHX Vĩnh Lộc AẤp 5, Xã Vĩnh Lộc A, Huyện Bình Chánh
7738300Bưu cục cấp 3 Lê Minh XuânSô´F7/8A, Ấp 6, Xã Lê Minh Xuân, Huyện Bình Chánh
8738301Điểm BĐVHX Lê Minh XuânẤp 3, Xã Lê Minh Xuân, Huyện Bình Chánh
9738333Điểm BĐVHX Láng LeẤp 1, Xã Lê Minh Xuân, Huyện Bình Chánh
10738400Bưu cục cấp 3 Cầu XángẤp 3, Xã Phạm Văn Hai, Huyện Bình Chánh
11738412Điểm BĐVHX Phạm Văn HaiẤp 6, Xã Phạm Văn Hai, Huyện Bình Chánh
12738500Điểm BĐVHX Bình LợiSố C4/125A, Ấp 3, Xã Bình Lợi, Huyện Bình Chánh
13738600Bưu cục cấp 3 Láng LeSố A6/177B, Ấp 6, Xã Tân Nhựt, Huyện Bình Chánh
14738601Điểm BĐVHX Tân NhựtSố B13/265A, Ấp 2, Xã Tân Nhựt, Huyện Bình Chánh
15738719Hòm thư Công cộng HỘP THƯ CÔNG CỘNGSố C9/18, Ấp 3, Xã Tân Kiên, Huyện Bình Chánh
16738800Bưu cục cấp 3 Chợ Bình ChánhSố 1C, Ấp 4, Xã Bình Chánh, Huyện Bình Chánh
17738907Hòm thư Công cộng HỘP THƯ CÔNG CỘNGSố 999/8, Ấp 2, Xã An Phú Tây, Huyện Bình Chánh
18739000Điểm BĐVHX Tân Quý TâyẤp 2, Xã Tân Quý Tây, Huyện Bình Chánh
19739100Bưu cục cấp 3 Ghisê 2 Chợ Bình ChánhSố C8/28B, Ấp 3, Xã Hưng Long, Huyện Bình Chánh
20739101Điểm BĐVHX Hưng LongẤp 3, Xã Hưng Long, Huyện Bình Chánh
21739210Bưu cục cấp 3 Quy ĐứcSố A7/31, Ấp 1, Xã Quy Đức, Huyện Bình Chánh
22739300Điểm BĐVHX Đa PhướcẤp 5, Xã Đa Phước, Huyện Bình Chánh
23739400Bưu cục cấp 3 Phong PhúSố D11/314C, Ấp 4, Xã Phong Phú, Huyện Bình Chánh
24739401Điểm BĐVHX Phong PhúẤp 3, Xã Phong Phú, Huyện Bình Chánh
25739500Bưu cục cấp 3 Bình HưngSố B17/13, Ấp 3, Xã Bình Hưng, Huyện Bình Chánh

Mã bưu chính TPHCM – HUYỆN CẦN GIỜ

STTZIP Code / Postal CodeBưu cụcĐịa chỉ
1759000Bưu cục cấp 3 Cần GiờSố Lương Văn, Khu phố Giồng Ao, Thị trấn Cần Thạnh, Huyện Cần Giờ
2759010Bưu cục cấp 3 Cần ThạnhSố Duyên Hải, Khu phố Hưng Thạnh, Thị trấn Cần Thạnh, Huyện Cần Giờ
3759120Bưu cục cấp 3 30/4Số Thạnh Thới, Ấp Long Thạnh, Xã Long Hoà, Huyện Cần Giờ
4759200Điểm BĐVHX Thạnh AnẤp Thạnh Hòa, Xã Thạnh An, Huyện Cần Giờ
5759300Điểm BĐVHX Tam Thôn HiệpẤp An Lộc, Xã Tam Thôn Hiệp, Huyện Cần Giờ
6759400Điểm BĐVHX Lý NhơnẤp Lý Thái Bửu, Xã Lý Nhơn, Huyện Cần Giờ
7759500Điểm BĐVHX An Thới ĐôngẤp An Hòa, Xã An Thới Đông, Huyện Cần Giờ
8759600Bưu cục cấp 3 Bình KhánhSố Rừng Sác, Ấp Bình Phước, Xã Bình Khánh, Huyện Cần Giờ

Mã bưu chính TPHCM – HUYỆN CỦ CHI

STTZIP Code / Postal CodeBưu cụcĐịa chỉ
1733000Bưu cục cấp 2 Củ ChiSố 174, Khu phố 2, Thị trấn Củ Chi, Huyện Củ Chi
2733010Bưu cục cấp 3 Thị Trấn Củ ChiKhu phố 8, Thị trấn Củ Chi, Huyện Củ Chi
3733030Bưu cục Phát cấp 2 TTDVKH Củ ChiKhu phố 2, Thị trấn Củ Chi, Huyện Củ Chi
4733060Bưu cục văn phòng VP BĐH Củ ChiKhu phố 2, Thị trấn Củ Chi, Huyện Củ Chi
5733100Điểm BĐVHX Phước Vĩnh AnẤp 1, Xã Phước Vĩnh An, Huyện Củ Chi
6733118Hòm thư Công cộng CC07Ấp 5, Xã Phước Vĩnh An, Huyện Củ Chi
7733200Điểm BĐVHX Tân Thạnh TâyẤp 2a, Xã Tân Thạnh Tây, Huyện Củ Chi
8733300Điểm BĐVHX Hòa PhúẤp 1a, Xã Hoà Phú, Huyện Củ Chi
9733400Điểm BĐVHX Trung AnẤp Chợ, Xã Trung An, Huyện Củ Chi
10733500Điểm BĐVHX Phú Hòa ĐôngẤp Phú Hiệp, Xã Phú Hoà Đông, Huyện Củ Chi
11733530Bưu cục cấp 3 PHÚ HÒA ĐÔNGSố 270A TL15, Ấp Phú Lợi, Xã Phú Hoà Đông, Huyện Củ Chi
12733600Bưu cục cấp 3 Phạm Văn CộiSố 305, Ấp 3, Xã Phạm Văn Cội, Huyện Củ Chi
13733701Điểm BĐVHX Nhuận ĐứcẤp Ngã Tư, Xã Nhuận Đức, Huyện Củ Chi
14733800Bưu cục cấp 3 An Nhơn TâySố 1468 TL7, Ấp Chợ Củ, Xã An Nhơn Tây, Huyện Củ Chi
15733801Điểm BĐVHX An Nhơn TâySố 07, Ấp Lô 6, Xã An Nhơn Tây, Huyện Củ Chi
16733900Bưu cục cấp 3 An PhúSố Tỉnh lộ 15, Ấp An Hòa, Xã An Phú, Huyện Củ Chi
17734001Điểm BĐVHX Phú Mỹ HưngẤp Phú Lợi, Xã Phú Mỹ Hưng, Huyện Củ Chi
18734100Điểm BĐVHX Trung Lập HạẤp Xóm Mới, Xã Trung Lập Hạ, Huyện Củ Chi
19734200Bưu cục cấp 3 Trung LậpSố 29, Ấp Trung Bình, Xã Trung Lập Thượng, Huyện Củ Chi
20734201Điểm BĐVHX Trung Lập ThượngẤp Sa Nhỏ, Xã Trung Lập Thượng, Huyện Củ Chi
21734300Bưu cục cấp 3 Phước ThạnhSố 865, Ấp Chợ, Xã Phước Thạnh, Huyện Củ Chi
22734400Điểm BĐVHX Phước HiệpẤp Phước Hòa, Xã Phước Hiệp, Huyện Củ Chi
23734500Điểm BĐVHX Thái MỹẤp Bình Thượng I, Xã Thái Mỹ, Huyện Củ Chi
24734600Điểm BĐVHX Tân An HộiẤp Tam Tân, Xã Tân An Hội, Huyện Củ Chi
25734700Điểm BĐVHX Tân Thông HộiSố 103/03, Ấp Chánh, Xã Tân Thông Hội, Huyện Củ Chi
26734800Bưu cục cấp 3 Tân Phú TrungSố 912 QL22, Ấp Đình, Xã Tân Phú Trung, Huyện Củ Chi
27734801Điểm BĐVHX Tân Phú TrungSố 193, Ấp Cây Da, Xã Tân Phú Trung, Huyện Củ Chi
28734900Bưu cục cấp 3 Tân TrungSố 1014, Ấp 12, Xã Tân Thạnh Đông, Huyện Củ Chi
29734901Điểm BĐVHX Tân Thạnh ĐôngẤp 1, Xã Tân Thạnh Đông, Huyện Củ Chi
30735001Điểm BĐVHX Bình MỹẤp 6b, Xã Bình Mỹ, Huyện Củ Chi

Mã bưu chính TPHCM – HUYỆN HÓC MÔN

STTZIP Code / Postal CodeBưu cụcĐịa chỉ
1731000Bưu cục cấp 2 Bưu Điện Trung Tâm Hóc MônSố 57/7, Đường Lý Nam Đế, Thị trấn Hóc Môn, Huyện Hóc Môn
2731050Bưu cục văn phòng VP BĐH Hóc MônSố 57/7, Khu phố 5, Thị trấn Hóc Môn, Huyện Hóc Môn
3731071Bưu cục cấp 3 KHL Hóc MônSố 57/7, Đường Lý Nam Đế, Thị trấn Hóc Môn, Huyện Hóc Môn
4731100Bưu cục cấp 3 Ngã Ba BầuSố 7/3, Ấp Mỹ Huề, Xã Trung Chánh, Huyện Hóc Môn
5731128Hòm thư Công cộng HM09- Thới Tam ThônSố 202, Ấp Thới tứ, Xã Thới Tam Thôn, Huyện Hóc Môn
6731200Bưu cục cấp 3 Đông ThạnhSố 160A, Ấp 5, Xã Đông Thạnh, Huyện Hóc Môn
7731300Điểm BĐVHX Nhị BìnhẤp 1, Xã Nhị Bình, Huyện Hóc Môn
8731418Hòm thư Công cộng TÂN HIỆP 03Ấp Tân Thới 3, Xã Tân Hiệp, Huyện Hóc Môn
9731500Bưu cục cấp 3 Tân Thới NhìSố 65/12A, Ấp Dân Thắng 1, Xã Tân Thới Nhì, Huyện Hóc Môn
10731623Hòm thư Công cộng XUÂN THỚI SƠN 02Ấp 4, Xã Xuân Thới Sơn, Huyện Hóc Môn
11731700Bưu cục cấp 3 Nhị XuânSố Tỉnh lộ 9, Ấp 6, Xã Xuân Thới Thượng, Huyện Hóc Môn
12731701Điểm BĐVHX Ngã Ba GiòngẤp 5, Xã Xuân Thới Thượng, Huyện Hóc Môn
13731818Hòm thư Công cộng Hộp thư công cộng tân XuânSố 122, Ấp Chánh 1, Xã Tân Xuân, Huyện Hóc Môn
14731900Bưu cục cấp 3 Bà ĐiểmSố 12/4, Ấp Trung Lân, Xã Bà Điểm, Huyện Hóc Môn
15731910Bưu cục cấp 3 An SươngSố 59/3, Ấp Đông Lân, Xã Bà Điểm, Huyện Hóc Môn
16732008Hòm thư Công cộng Hộp thư công cộng Xuân Thới ĐôngẤp Xuân Thới Đông 2, Xã Xuân Thới Đông, Huyện Hóc Môn
17732110Bưu cục cấp 3 Trung ChánhSố 159/6b, Ấp Trung Chánh 2, Xã Trung Chánh, Huyện Hóc Môn

Mã bưu chính TPHCM – HUYỆN NHÀ BÈ

STTZIP Code / Postal CodeBưu cụcĐịa chỉ
1758000Bưu cục cấp 3 Thị Trấn Nhà BèSố 462, Đường Hùynh tấn phát, Thị trấn Nhà Bè, Huyện Nhà Bè
2758100Bưu cục cấp 3 Phước KiểnSố 96A, Đường Lê Văn Lương, Xã Phước Kiểng, Huyện Nhà Bè
3758207Hòm thư Công cộng Phước LộcSố 298, Đường Đào Sư Tích, Xã Phước Lộc, Huyện Nhà Bè
4758306Điểm BĐVHX Nhơn ĐứcSố 1/25C, Ấp 3, Xã Nhơn Đức, Huyện Nhà Bè
5758310Bưu cục cấp 3 Long ThớiẤp 1, Xã Nhơn Đức, Huyện Nhà Bè
6758311Hòm thư Công cộng Thùng thư công cộng xã Nhơn ĐứcSố Ấp 1, Ấp 1, Xã Nhơn Đức, Huyện Nhà Bè
7758407Hòm thư Công cộng Long ThớiSố 280, Đường Nguyễn Văn Tạo, Xã Long Thới, Huyện Nhà Bè
8758500Bưu cục cấp 3 Hiệp PhướcSố 376/5, Ấp 1, Xã Hiệp Phước, Huyện Nhà Bè
9758520Điểm BĐVHX Hiệp PhướcSố 451/1, Ấp 3, Xã Hiệp Phước, Huyện Nhà Bè
10758600Bưu cục cấp 3 Phú XuânSố 22/8, Ấp 4, Xã Phú Xuân, Huyện Nhà Bè
11758621Hòm thư Công cộng Thùng thư công cộng xã Phú XuânSố 22/8, Đường Hùynh Tấn Phát, Xã Phú Xuân, Huyện Nhà Bè

3. Tổng kết

Mã bưu chính TPHCM nói riêng là mã bưu chính các tỉnh thành trên cả nước nói chung sẽ thường xuyên thay đổi và cập nhật. Do đó, để tránh sai sót trong khi sử dụng các dịch vụ chuyển phát nhanh, vận chuyển hàng hóa/bưu kiện thông qua bưu điện, bạn cần kiểm tra mã zip code được cập nhật mới nhất.

Để tìm kiếm chính xác các mã bưu chính tính/thành phố/đơn vị tương đương được cập nhật, bạn có thể tìm kiếm tại đây.

Trên đây Phong Vũ đã giới thiệu bạn danh sách bảng các mã bưu chính TPHCM. Hi Vọng những thông tin trên sẽ giúp bạn tìm kiếm mã khu vực nhanh chóng và chuyển phát bưu kiện một cách chính xác nhất.