Mã bưu chính TPHCM có vai trò quan trọng giúp tối ưu hóa quá trình vận chuyển hàng hóa thông qua bưu điện. Việc nắm rõ các mã zip code TPHCM sẽ giúp cho việc gửi và nhận hàng trở nên thuận tiện hơn. Cùng Phong Vũ tìm hiểu chi tiết bảng mã bưu chính TPHCM theo từng trong vài viết dưới đây nhé.
1. Chi tiết về mã bưu chính TPHCM
Mã bưu chính hay mã zip code, postal code là một chuỗi ký tự quan trọng giúp việc qua đổi hàng hóa trở nên chính xác và dễ dàng hơn. Trong khi nhu cầu vận chuyển và mua bán hàng hóa trực tuyến ngày càng tăng cao thì việc sử dụng các dịch vụ vận chuyển thông qua bưu điện càng trở nên phổ biến.
Việc không lưu ý đến mã bưu chính dẫn đến nhiều rắc rối và sai sót trong trong trình gửi và nhận hàng. Thế nên, việc cập nhật mã bưu chính TPHCM đóng vai trò quan trọng đảm bảo quá trình vận chuyển được thực hiện nhanh chóng và chính xác nhất.
Vào ngày 29/12/2017 mã bưu chính Việt Nam nói chung và mã bưu chính TPHCM nói riêng được chuẩn hóa và định dạng gồm 5 chữ số.
Cấu trúc mã bưu chính các quận TPHCM được thiết lập như sau:
- 2 ký tự đầu tiên: Xác định tên tỉnh, hoặc thành phố trực thuộc trung ương (trong trường hợp này là 70).
- 2 ký tự tiếp theo: Xác định mã quận/huyện/thị xã, thành phố trực thuộc tỉnh.
- Ký tự thứ 5: Xác định phường/xã/thị trấn/thôn/ấp/phố hoặc một đơn vị cụ thể tương đương.
Rất nhiều người hiện nay vẫn đang nhầm lẫn giữ mã zip code và mã Postcode-Zipcode. Tuy nhiên Postcode-Zipcode (mã điện thoại quốc gia) của Việt Nam là 084 và +84, chứ không phải mã bưu chính.
2. Tổng hợp mã Zip Code theo từng Quận của TP HCM
Đối với các giao dịch mua bán trực tuyến bạn có thể sử dụng mã bưu chính TPHCM chung là 70000 với 5 chữ số. Tuy nhiên, với những giao dịch gửi nhận bưu phẩm, bạn cần ghi chính xác mã bưu chính TPHCM theo từng quận/huyện hoặc phường xã chi tiết để đảm bảo đơn hàng được giao đến địa chỉ chính xác và nhanh chóng.
Mã bưu điện/ mã Zip/ mã Postal các cơ quan, tổ chức TP Hồ Chí Minh
TT | Cơ quan nhà nước các cấp | Mã bưu chính |
1 | Vụ VII (Ủy ban Kiểm tra Trung ương) | 70001 |
2 | Vụ Địa phương III (Ban Tổ chức Trung ương) | 70002 |
3 | Cơ quan thường trú Ban Tuyên giáo Trung ương tại thành phố Hồ Chí Minh | 70003 |
4 | Ban Dân vận Trung ương tại thành phố Hồ Chí Minh | 70004 |
5 | Cục Công tác phía Nam (Ban Nội chính Trung ương) | 70005 |
6 | Ban Kinh tế Trung ương tại thành phố Hồ Chí Minh | 70007 |
7 | Đảng ủy Ngoài nước tại thành phố Hồ Chí Minh | 70008 |
8 | Cục Quản trị T78, Vụ địa phương II (Văn phòng Trung ương Đảng) | 70010 |
9 | Đảng ủy Khối doanh nghiệp Trung ương phía Nam | 70011 |
10 | Vụ công tác phía Nam (Văn phòng Quốc hội) | 70030 |
11 | Vụ công tác phía Nam (Tòa án nhân dân tối cao) | 70035 |
12 | Văn phòng Viện kiểm sát nhân dân tối cao tại thành phố Hồ Chí Minh | 70036 |
13 | Kiểm toán nhà nước khu vực IV tại thành phố Hồ Chí Minh | 70037 |
14 | Cục Hành chính II (Văn phòng Chính phủ) | 70040 |
15 | Cục công tác phía Nam (Bộ Công Thương) | 70041 |
16 | Văn phòng II (Bộ Kế hoạch và Đầu tư) | 70042 |
17 | Bộ Lao động – Thương binh và Xã hội tại thành phố Hồ Chí Minh | 70043 |
18 | Cơ quan đại diện Bộ Tài chính tại thành phố Hồ Chí Minh | 70045 |
19 | Đại diện Văn phòng Bộ Thông tin và Truyền thông tại thành phố Hồ Chí Minh | 70046 |
20 | Cơ quan đại diện của Bộ Văn hóa, Thể thao và Du lịch tại thành phố Hồ Chí Minh | 70047 |
21 | P9, Văn phòng Bộ Công an | 70049 |
22 | Cục công tác phía Nam (Bộ Tư pháp) | 70052 |
23 | Bộ Giáo dục và Đào tạo tại thành phố Hồ Chí Minh | 70053 |
24 | Bộ Giao thông vận tải tại thành phố Hồ Chí Minh | 70054 |
25 | Vụ công tác phía Nam (Bộ Khoa học và Công nghệ) | 70055 |
26 | Văn phòng đại diện Bộ Nông nghiệp và Phát triển nông thôn tại thành phố Hồ Chí Minh | 70056 |
27 | Văn phòng Bộ Tài nguyên và Môi trường tại thành phố Hồ Chí Minh | 70057 |
28 | Cơ quan đại diện Bộ Xây dựng tại thành phố Hồ Chí Minh | 70058 |
29 | Cơ quan đại diện Bộ Y tế tại thành phố Hồ Chí Minh | 70060 |
30 | Bộ Quốc phòng tại thành phố Hồ Chí Minh | 70061 |
31 | Ủy ban Dân tộc tại thành phố Hồ Chí Minh | 70062 |
32 | Ngân hàng Nhà nước tại thành phố Hồ Chí Minh | 70063 |
33 | Văn phòng đại diện Thanh tra Chính phủ | 70064 |
34 | Văn phòng thường trực phía Nam (Học viện Chính trị Quốc gia Hồ Chí Minh) | 70065 |
35 | Cơ quan Thông tấn xã Việt Nam tại thành phố Hồ Chí Minh | 70066 |
36 | Cơ quan thường trú Đài Truyền hình Việt Nam tại thành phố Hồ Chí Minh | 70067 |
37 | Cơ quan thường trú Đài Tiếng nói Việt Nam tại thành phố Hồ Chí Minh | 70068 |
38 | Bảo hiểm xã hội Việt Nam phía Nam | 70070 |
39 | Viện Hàn lâm Khoa học Xã hội Việt Nam tại thành phố Hồ Chí Minh | 70071 |
40 | Viện Hàn lâm Khoa học và Công nghệ Việt Nam tại thành phố Hồ Chí Minh | 70072 |
41 | Cơ quan Thường trực Cục cơ yếu Đảng chính quyền tại TP.HCM (Ban Cơ yếu Chính phủ) | 70073 |
42 | Vụ Công tác Tôn giáo phía Nam (Ban Tôn giáo Chính phủ) | 70074 |
43 | Cơ quan đại diện của Liên hiệp các Hội Văn học nghệ thuật Việt Nam | 70087 |
44 | Tổng Liên đoàn Lao động Việt Nam tại thành phố Hồ Chí Minh | 70088 |
45 | Trung ương Hội Nông dân Việt Nam tại thành phố Hồ Chí Minh | 70089 |
46 | Ủy ban Trung ương Mặt trận Tổ quốc Việt Nam tại thành phố Hồ Chí Minh | 70090 |
47 | Ban công tác phía Nam (Hội Liên hiệp phụ nữ Việt Nam) | 70092 |
48 | BC. Trung tâm thành phố Hồ Chí Minh | 70000 |
49 | Ủy ban Kiểm tra thành ủy | 70101 |
50 | Ban Tổ chức thành ủy | 70102 |
51 | Ban Tuyên giáo thành ủy | 70103 |
52 | Ban Dân vận thành ủy | 70104 |
53 | Ban Nội chính thành ủy | 70105 |
54 | Đảng ủy khối cơ quan | 70109 |
55 | Thành ủy và Văn phòng thành ủy | 70110 |
56 | Đảng ủy khối doanh nghiệp | 70111 |
57 | Báo Sài Gòn Giải Phóng | 70116 |
58 | Hội đồng nhân dân thành phố | 70121 |
59 | Văn phòng đoàn Đại biểu Quốc hội thành phố | 70130 |
60 | Tòa án nhân dân thành phố | 70135 |
61 | Viện Kiểm sát nhân dân thành phố | 70136 |
62 | Kiểm toán nhà nước tại khu vực IV | 70137 |
63 | Ủy ban nhân dân và Văn phòng Ủy ban nhân dân | 70140 |
64 | Sở Công Thương | 70141 |
65 | Sở Kế hoạch và Đầu tư | 70142 |
66 | Sở Lao động – Thương binh và Xã hội | 70143 |
67 | Sở Ngoại vụ | 70144 |
68 | Sở Tài chính | 70145 |
69 | Sở Thông tin và Truyền thông | 70146 |
70 | Sở Văn hoá và Thể thao | 70147 |
71 | Sở Du lịch | 70148 |
72 | Công an thành phố | 70149 |
73 | Cảnh sát phòng cháy và chữa cháy thành phố | 70150 |
74 | Sở Nội vụ | 70151 |
75 | Sở Tư pháp | 70152 |
76 | Sở Giáo dục và Đào tạo | 70153 |
77 | Sở Giao thông vận tải | 70154 |
78 | Sở Khoa học và Công nghệ | 70155 |
79 | Sở Nông nghiệp và Phát triển nông thôn | 70156 |
80 | Sở Tài nguyên và Môi trường | 70157 |
81 | Sở Xây dựng | 70158 |
82 | Sở Quy hoạch – Kiến trúc | 70159 |
83 | Sở Y tế | 70160 |
84 | Bộ Tư lệnh Thành phố | 70161 |
85 | Ban Dân tộc | 70162 |
86 | Ngân hàng nhà nước chi nhánh thành phố | 70163 |
87 | Thanh tra thành phố | 70164 |
88 | Học viện Cán bộ thành phố | 70165 |
89 | Thông tấn xã Việt Nam (chi nhánh tại thành phố) | 70166 |
90 | Đài truyền hình thành phố | 70167 |
91 | Đài Tiếng nói nhân dân thành phố | 70168 |
92 | Bảo hiểm xã hội thành phố | 70170 |
93 | Cục Thuế | 70178 |
94 | Cục Hải quan | 70179 |
95 | Cục Thống kê | 70180 |
96 | Kho bạc Nhà nước thành phố | 70181 |
97 | Liên hiệp các Hội Khoa học và Kỹ thuật | 70185 |
98 | Liên hiệp các tổ chức hữu nghị | 70186 |
99 | Liên hiệp các Hội Văn học nghệ thuật | 70187 |
100 | Liên đoàn Lao động thành phố | 70188 |
101 | Hội Nông dân thành phố | 70189 |
102 | Ủy ban Mặt trận Tổ quốc thành phố | 70190 |
103 | Thành Đoàn | 70191 |
104 | Hội Liên hiệp Phụ nữ thành phố | 70192 |
105 | Hội Cựu chiến binh thành phố | 70193 |
106 | Điểm phục vụ Bưu điện T78 | 70199 |
107 | Tổng LSQ. Liên hiệp Vương Quốc Anh và Bắc Ai Len | 70200 |
108 | Tổng LSQ. Cộng Hòa Ấn Độ | 70201 |
109 | Tổng LSQ. Ca-na-đa | 70202 |
110 | Tổng LSQ. Cam-pu-chia | 70203 |
111 | Tổng LSQ. Cô-oét | 70204 |
112 | Tổng LSQ. Cộng hòa Cu-ba | 70205 |
113 | Tổng LSQ. Cộng hòa Liên bang Đức | 70206 |
114 | Tổng LSQ. Vương quốc Hà Lan | 70207 |
115 | Tổng LSQ. Hàn Quốc | 70208 |
116 | Tổng LSQ. Hoa Kỳ | 70209 |
117 | Tổng LSQ. Hung-ga-ri | 70210 |
118 | Tổng LSQ. Cộng hòa I-ta-li-a | 70211 |
119 | Tổng LSQ. Cộng hòa In-đô-nê-xi-a | 70212 |
120 | Tổng LSQ. Cộng hòa dân chủ nhân dân Lào | 70213 |
121 | Tổng LSQ. Ma-lai-xi-a | 70214 |
122 | Tổng LSQ. Liên Bang Nga | 70215 |
123 | Tổng LSQ. Nhật Bản | 70216 |
124 | Tổng LSQ. Niu Di-lân | 70217 |
125 | Tổng LSQ. Ô-xtơ-rây-li-a | 70218 |
126 | Tổng LSQ. Cộng hòa Pa-na-ma | 70219 |
127 | Tổng LSQ. Cộng hòa Pháp | 70220 |
128 | Tổng LSQ. Vương quốc Thái Lan | 70221 |
129 | Tổng LSQ. Thụy Sỹ | 70222 |
130 | Tổng LSQ. Cộng hòa Nhân dân Trung Hoa | 70223 |
131 | Tổng LSQ. Cộng hòa Xinh-ga-po | 70224 |
132 | LSQ. Cộng hòa Ai-xơ-len | 70225 |
133 | LSQ. Cộng hòa Áo | 70226 |
134 | LSQ. Cộng hòa Bồ Đào Nha | 70227 |
135 | LSQ. Vương quốc Bỉ | 70228 |
136 | LSQ. Cộng hòa Ca-dắc-xtan | 70229 |
137 | LSQ. Cộng hòa Chi-lê | 70230 |
138 | LSQ. Cộng hòa E-xtô-ni-a | 70231 |
139 | LSQ. Cộng hòa Hy Lạp | 70232 |
140 | LSQ. Cộng hòa Man-ta | 70233 |
141 | LSQ. Cộng hòa Liên bang Mi-an-ma | 70234 |
142 | LSQ. Mông Cổ | 70235 |
143 | LSQ. Vương quốc Na-uy | 70236 |
144 | LSQ. Cộng hòa Nam Phi | 70237 |
145 | LSQ. Cộng hòa hồi giáo Pa-ki-xtan | 70238 |
146 | LSQ. Cộng hòa Pa-lau | 70239 |
147 | LSQ. Cộng hòa Phần Lan | 70240 |
148 | LSQ. Cộng hòa Phi-líp-pin | 70241 |
149 | LSQ. Cộng hòa Séc | 70242 |
150 | LSQ. Cộng hòa Síp | 70243 |
151 | LSQ. Thụy Điển | 70244 |
152 | LSQ. U-crai-na | 70245 |
153 | LSQ. Cộng hòa Đông U-ru-goay | 70246 |
154 | LSQ. Cộng hòa Xlô-va-ki-a | 70247 |
155 | LSQ. Cộng hòa XHCN dân chủ Xri Lan-ca | 70248 |
156 | LSQ. Cộng hòa Su-đăng | 70249 |
157 | LSQ. Cộng hòa En-xan-va-đo | 70250 |
158 | LSQ. Vương quốc Tây Ban Nha | 70251 |
159 | LSQ. Đại Công quốc Lúc-xăm-bua | 70252 |
Mã bưu chính TPHCM – QUẬN 1
STT | Mã zip code | Bưu cục | Địa chỉ |
1 | 700000 | Bưu cục cấp 1 Giao dịch Sài Gòn | Số 2 đường Công xã Paris, phường Bến Nghé, Quận 1 |
2 | 700900 | Bưu cục cấp 3 hệ 1 TP.HCM | Số 230 đường Hai Bà Trưng, Phường Bến Nghé, Quận 1 |
3 | 700993 | Bưu cục phát hành báo chí 2 | Số 345/13A, đường Trần Hưng Đạo, phường Cầu Kho, Quận 1 |
4 | 702003 | Bưu cục cấp 3 [EMS] Nguyễn Công Trứ | Số 216 Nguyễn Công Trứ, Phường Nguyễn Thái Học, Quận 1 |
5 | 710005 | Hòm thư Công cộng SG12 | Số 2, đường Công xã Paris, phường Bến Nghé, Quận 1 |
6 | 710006 | Hòm thư Công cộng SG11 | Số 2, đường Công xã Paris, phường Bến Nghé, Quận 1 |
7 | 710024 | Bưu cục cấp 3 VExpress | Số 1, đường Nguyễn Văn Bình, phường Bến Nghé, Quận 1 |
8 | 710100 | Bưu cục cấp 3 Bến Thành | Số 50, đường Lê Lai, phường Bến Thành, Quận 1 |
9 | 710200 | Bưu cục cấp 2 Quận 1 | Số 67, đường Lê Lợi, phường Bến Nghé, Quận 1 |
10 | 710221 | Bưu cục cấp 3 đội chuyển phát nhanh Sài Gòn | Số 125, đường Hai Bà Trưng, phường Bến Nghé, Quận 1 |
11 | 710228 | Bưu cục cấp 3 [EMS] Lãnh sự quán Mỹ | Số 4, đường Lê Duẩn, phường Bến Nghé, Quận 1 |
12 | 710234 | Bưu cục cấp 3 bưu cục Giao dịch Quốc tế Sài Gòn | Số 117 – 119, đường Hai Bà Trưng, phường Bến Nghé, Quận 1 |
13 | 710235 | Bưu cục cấp 3 KHL Sài Gòn | Số 125, đường Hai Bà Trưng, phường Bến Nghé, Quận 1 |
14 | 710240 | Bưu cục cấp 3 Đội chuyển phát Sài Gòn | Số 125, đường Hai Bà Trưng, phường Bến Nghé, Quận 1 |
15 | 710400 | Bưu cục cấp 3 Trần Hưng Đạo | Số 447B, đường Trần Hưng Đạo, phường Cầu Kho, Quận 1 |
16 | 710500 | Bưu cục cấp 3 Nguyễn Du | Số 1, đường Nguyễn Văn Bình, phường Bến Nghé, Quận 1 |
17 | 710547 | Hòm thư Công cộng Thùng thư công cộng độc lập | Số 18, Ngõ 228, đường Đinh Tiên Hoàng, phường Đa Kao, Quận 1 |
18 | 710550 | Bưu cục văn phòng VP BĐTP HCM | Số 125, đường Hai Bà Trưng, phường Bến Nghé, Quận 1 |
19 | 710560 | Bưu cục văn phòng VP BĐTT Sài Gòn | Số 125, đường Hai Bà Trưng, phường Bến Nghé, Quận 1 |
20 | 710700 | Bưu cục cấp 3 Đa Kao | Số 19, đường Trần Quang Khải, phường Tân Định, Quận 1 |
21 | 710880 | Bưu cục cấp 3 Tân Định | Số 230, đường Hai bà Trưng, phường Tân Định, Quận 1 |
22 | 711205 | Hòm thư Công cộng GS17 | Đường Hàm Nghi, phường Nguyễn Thái Bình, Quận 1 |
23 | 711206 | Hòm thư Công cộng GS13 | Số 73 – 75, đường Bùi Thị Xuân, phường Phạm Ngũ Lão, Quận 1 |
24 | 711512 | Hòm thư Công cộng GS14 | Số 185D, đường Cống Quỳnh, phường Nguyễn Cư Trinh, Quận 1 |
25 | 712006 | Hòm thư Công cộng GS15 | Số 59 – 61, đường Hồ Hảo Hớn, phường cô Giang, Quận 1 |
26 | 712164 | Bưu cục cấp 3 [EMS] Nguyễn Thái Học | Số 48 Nguyễn Thái Học, phường Cầu Ông Lãnh, Quận 1 |
27 | 712170 | Bưu cục cấp 3 KHL Ngô Mỹ Sơn [EMS] | Số 10, đường Cô Giang, phường Cầu Ông Lãnh, Quận 1 |
Mã bưu chính TPHCM – QUẬN 2
STT | ZIP code / Postal code | Bưu cục | Địa chỉ |
1 | 713000 | Bưu cục cấp 3 An Điền | Số 16A, Đường Quốc Hương, Phường Thảo Điền, Quận 2 |
2 | 713100 | Bưu cục cấp 3 An Khánh | Số D7/23A, Đường Trần Não, Phường Bình Khánh, Quận 2 |
3 | 713110 | Bưu cục cấp 3 Tân Lập | Số 661, Đường Nguyễn Duy Trinh, Phường Bình Trưng Đông, Quận 2 |
4 | 713200 | Bưu cục cấp 3 Bình Trưng | Số 42, Đường Nguyễn Duy Trinh, Phường Bình Trưng Tây, Quận 2 |
5 | 713530 | Bưu cục cấp 3 [EMS] Trần Não | Số 51, Đường Trần Não (UBND Phường Bình An), Phường Bình An, Quận 2 |
6 | 714032 | Hòm thư Công cộng thùng thư công cộng | Đường liên tỉnh lộ 25B, Phường Thạnh Mỹ Lợi, Quận 2 |
7 | 714100 | Bưu cục cấp 3 Cát Lái | Hẻm 393, Đường Nguyễn Thị Định, Phường Cát Lái, Quận 2 |
Mã bưu chính TPHCM – QUẬN 3
STT | ZIP code / Postal code | Bưu cục | Địa chỉ |
1 | 700901 | Bưu cục cấp 3 [TW] GD Cục BĐTW Hồ Chí Minh | Số 116, Đường Trần Quốc Toản, Phường Số 7, Quận 3 |
2 | 700902 | Bưu cục cấp 3 [TW] KT Cục BĐTW Hồ Chí Minh | Số 116, Đường Trần Quốc Toản, Phường Số 7, Quận 3 |
3 | 722000 | Bưu cục cấp 2 Quận 3 | Số 2, Đường Bà Huyện Thanh Quan, Phường Số 6, Quận 3 |
4 | 722007 | Hòm thư Công cộng SG05 | Số 557, Đường Điện Biên Phủ, Phường Số 1, Quận 3 |
5 | 722008 | Hòm thư Công cộng SG02 | Số 185, Đường Cách Mạng Tháng Tám, Phường Số 4, Quận 3 |
6 | 722100 | Bưu cục cấp 3 Vườn Xoài | Số 472, Đường Lê Văn Sỹ, Phường Số 14, Quận 3 |
7 | 722200 | Bưu cục cấp 3 Bàn Cờ | Số 49A, Đường Cao Thắng, Phường Số 3, Quận 3 |
8 | 722300 | Bưu cục cấp 3 Nguyễn Văn Trỗi | Số 222bis, Đường Lê Văn Sỹ, Phường Số 14, Quận 3 |
9 | 722700 | Bưu cục cấp 3 Tú Xương | Số 6, Đường Tú Xương, Phường Số 7, Quận 3 |
10 | 722900 | Hòm thư Công cộng SG10 | Số 165, Đường Trần Quốc Thảo, Phường Số 9, Quận 3 |
11 | 723435 | Hòm thư Công cộng SG06 | Số 276, Đường Cách Mạng Tháng Tám, Phường Số 10, Quận 3 |
12 | 723803 | Hòm thư Công cộng SG04 | Số 508A, Đường Nguyễn Thị Minh Khai, Phường Số 2, Quận 3 |
13 | 723909 | Hòm thư Công cộng SG01 | Số 282, Đường Pasteur, Phường Số 8, Quận 3 |
Mã bưu chính TPHCM – QUẬN 4
STT | ZIP Code / Postal Code | Bưu cục | Địa chỉ |
1 | 754000 | Bưu cục cấp 2 Quận 4 | Số 104, Đường Nguyễn Tất Thành, Phường Số 13, Quận 4 |
2 | 754100 | Bưu cục cấp 3 Khánh Hội | Số 52, Đường Lê Quốc Hưng, Phường Số 12, Quận 4 |
3 | 754252 | Hòm thư Công cộng SG30 | Số 31, Đường số 12A, Phường Số 6, Quận 4 |
4 | 754424 | Hòm thư Công cộng SG27 | Số 64A, Đường Nguyễn Khoái, Phường Số 2, Quận 4 |
5 | 754522 | Hòm thư Công cộng SG28 | Số 360, Đường Bến Vân Đồn, Phường Số 1, Quận 4 |
6 | 754761 | Hòm thư Công cộng SG20 | Số 531, Đường Vĩnh Khánh, Phường Số 10, Quận 4 |
7 | 754900 | Hòm thư Công cộng SG19 | Số 243, Đường Hoàng Diệu, Phường Số 8, Quận 4 |
8 | 755240 | Hòm thư Công cộng SG24 | Số 132, Đường Tôn Thất Thuyết, Phường Số 15, Quận 4 |
9 | 755387 | Hòm thư Công cộng SG23 | Số 181/15, Ngõ 181, Đường Xóm Chiếu, Phường Số 16, Quận 4 |
Mã bưu chính TPHCM – QUẬN 5
STT | ZIP Code / Postal Code | Bưu cục | Địa chỉ |
1 | 748000 | Bưu cục cấp 3 Nguyễn Trãi | Số 49, Đường Nguyễn Trãi, Phường Số 2, Quận 5 |
2 | 748010 | Bưu cục cấp 3 Nguyễn Tri Phương | Số 137, Đường Nguyễn Tri Phương, Phường Số 8, Quận 5 |
3 | 748020 | Bưu cục cấp 3 Nguyễn Duy Dương | Số 5, Đường Nguyễn Duy Dương, Phường Số 8, Quận 5 |
4 | 748090 | Bưu cục văn phòng VP BĐTT Chợ Lớn | Số 26, Đường Nguyễn Thi, Phường Số 13, Quận 5 |
5 | 748500 | Bưu cục cấp 3 Hùng Vương | Số 1, Đường Hùng Vương, Phường Số 4, Quận 5 |
6 | 749000 | Bưu cục cấp 2 Quận 5 | Số 26, Đường Nguyễn Thi, Phường Số 13, Quận 5 |
7 | 749305 | Bưu cục cấp 3 [EMS] Giao dịch Quận 5 | Số 992, Đường Nguyễn Trãi, Phường Số 14, Quận 5 |
8 | 749575 | Bưu cục cấp 3 KHL Chợ Lớn 2 | Số 26, Đường Nguyễn Thi, Phường Số 13, Quận 5 |
9 | 750100 | Bưu cục cấp 3 Lê Hồng Phong | Số 011, Dãy nhà 9 Tầng, Khu chung cư Phan Văn Trị, Phường Số 2, Quận 5 |
10 | 750259 | Bưu cục cấp 3 [EMS] Đại lý Trịnh Thái Hà | Số 610, Đường Phan Văn Trị, Phường Số 2, Quận 5 |
Mã bưu chính TPHCM – QUẬN 6
STT | ZIP Code / Postal Code | Bưu cục | Địa chỉ |
1 | 746000 | Bưu cục cấp 3 Minh Phụng | Số 277, Đường Hậu Giang, Phường Số 5, Quận 6 |
2 | 746768 | Bưu cục cấp 3 Phú Lâm | Số 76, Đường Số 10, Phường Số 13, Quận 6 |
3 | 747160 | Bưu cục cấp 3 Lý Chiêu Hoàng | Số 55, Đường Lý Chiêu Hòang, Phường Số 10, Quận 6 |
4 | 747329 | Hòm thư Công cộng Hộp thư công cộng | Số 440, Đường Trần Văn Kiểu, Phường Số 7, Quận 6 |
5 | 747400 | Bưu cục cấp 2 Quận 6 | Số 88-90, Đường Tháp Mười, Phường Số 2, Quận 6 |
Mã bưu chính TPHCM – QUẬN 7
STT | ZIP Code / Postal Code | Bưu cục | Địa chỉ |
1 | 756000 | Bưu cục cấp 3 Tân Thuận | Số KE42,43, Đường Hùynh Tấn Phát Khu Phố 1, Phường Tân Thuận Tây, Quận 7 |
2 | 756050 | Bưu cục văn phòng VP BĐTT Nam Sài Gòn | Số 1441, Đường hùynh Tấn Phát Khu Phô1, Phường Phú Mỹ, Quận 7 |
3 | 756060 | Bưu cục cấp 3 Giao dịch EMS – 136 Nguyễn Thị Thập Q.7 | Số 136, Đường Nguyễn Thị Thập, Phường Bình Thuận, Quận 7 |
4 | 756100 | Bưu cục cấp 2 Quận 7 | Số 1441, Đường hùynh Tấn Phát Khu Phô1, Phường Phú Mỹ, Quận 7 |
5 | 756110 | Bưu cục cấp 3 Phú Mỹ | Số 697, Khu phố 1, Phường Phú Thuận, Quận 7 |
6 | 756200 | Bưu cục cấp 3 Tân Thuận Đông | Đường Tân Thuận, Khu chế xuất Tân Thuận, Phường Tân Thuận Đông, Quận 7 |
7 | 756335 | Hòm thư Công cộng Tân Phú | Số 48 KP1, Đường số 9, Phường Tân Phú, Quận 7 |
8 | 756446 | Hòm thư Công cộng Bình Thuận | Số 342, KP1, Đường Hùynh tấn Phát, Phường Bình Thuận, Quận 7 |
9 | 756600 | Bưu cục cấp 3 Tân Phong | Số 382/8A, Khu phố 2, Phường Tân Phong, Quận 7 |
10 | 756700 | Bưu cục cấp 3 Tân Quy Đông | Số 44, Khu phố 2, Phường Tân Quy, Quận 7 |
11 | 756841 | Hòm thư Công cộng Tân Kiểng | Số 124, KP 3, Đường 17, Phường Tân Kiểng, Quận 7 |
12 | 756921 | Hòm thư Công cộng Tân Hưng | Số 695, KP 4, Đường Trần Xuân Sọan, Phường Tân Hưng, Quận 7 |
12 | 756922 | Bưu cục cấp 3 Tân Hưng | Số 60, Đường D1, Phường Tân Hưng, Quận 7 |
Mã bưu chính TPHCM – QUẬN 8
STT | ZIP Code / Postal Code | Bưu cục | Địa chỉ |
1 | 751000 | Bưu cục cấp 3 Rạch Ông | Số 60, Đường Nguyễn Thị Tần, Phường Số 2, Quận 8 |
2 | 751100 | Bưu cục cấp 3 Dã Tượng | Số 1B, Lô nhà 1, Khu dân cư Hưng Phú, Phường Số 10, Quận 8 |
3 | 751340 | Bưu cục cấp 3 Hưng Phú | Số 170, Đường Hưng Phú, Phường Số 8, Quận 8 |
4 | 751500 | Bưu cục cấp 2 Quận 8 | Số 428, Đường Tùng Thiện Vương, Phường Số 13, Quận 8 |
5 | 751830 | Bưu cục Phát cấp 2 Bưu cục phát quận 8 | Số 428, Đường Tùng Thiện Vương, Phường Số 13, Quận 8 |
6 | 752210 | Hòm thư Công cộng Hộp thư công cộng | Số 184, Đường Lưu Hữu Phước, Phường Số 15, Quận 8 |
7 | 752353 | Hòm thư Công cộng Hộp thư công cộng | Số 450, Đường Bến Phú Định, Phường Số 16, Quận 8 |
8 | 752426 | Hòm thư Công cộng Hộp thư công cộng | Số 3028, Đường Phạm Thế Hiển, Phường Số 7, Quận 8 |
9 | 752710 | Bưu cục cấp 3 Bùi Minh Trực | Số 188, Đường Bùi Minh Trực, Phường Số 5, Quận 8 |
10 | 752800 | Bưu cục cấp 3 Chánh Hưng | Lô nhà A, Khu chung cư Phạm Thế Hiển, Phường Số 4, Quận 8 |
Mã bưu chính TPHCM – QUẬN 9
STT | ZIP Code / Postal Code | Bưu cục | Địa chỉ |
1 | 715000 | Bưu cục cấp 3 Cây Dầu | Đường Số 400, Phường Tân Phú, Quận 9 |
2 | 715100 | Bưu cục cấp 3 Chợ Nhỏ | Số 95, Đường Man Thiện, Phường Hiệp Phú, Quận 9 |
3 | 715143 | Bưu cục cấp 3 KHL Quận 9 | Số 97, Đường Man Thiện, Phường Hiệp Phú, Quận 9 |
4 | 715300 | Bưu cục cấp 3 Phước Long | Số 132B, Đường Tây Hòa, Phường Phước Long A, Quận 9 |
5 | 715401 | Điểm BĐVHX Long Thạnh Mỹ | Số 127A, Đường Nguyễn Văn Tăng, Phường Long Thạnh Mỹ, Quận 9 |
6 | 715538 | Hòm thư Công cộng Hòm thư công cộng Ấp Bến Đò | Số Ấp Bến óò, Đường Nguyễn Xiễn, Phường Long Bình, Quận 9 |
7 | 715650 | Bưu cục cấp 3 Điểm giao dịch Khu Công Nghệ Cao Thủ Đức | Số Kios, Đường Xa Lộ Hà Nội, Phường Tân Phú, Quận 9 |
8 | 715885 | Bưu cục cấp 3 Bưu cục EMS giao dịch Quận 9 | Số 44, Đường Đỗ Xuân Hợp, Phường Phước Long A, Quận 9 |
9 | 716040 | Bưu cục cấp 3 Phước Bình | Số 45, Đường Đại Lộ Ii, Phường Phước Bình, Quận 9 |
10 | 716200 | Điểm BĐVHX Phú Hữu | Số 884, Đường Nguyễn Duy Trinh, Phường Phú Hữu, Quận 9 |
11 | 716300 | Điểm BĐVHX Long Trường | Số 1, Đường Nguyễn Duy Trinh, Phường Long Trường, Quận 9 |
12 | 716323 | Bưu cục cấp 3 Trường Thạnh | Số 416/12, Đường Lã Xuân Oai, Phường Long Trường, Quận 9 |
13 | 716418 | Hòm thư Công cộng Thùng thư công cộng | Đường Ích Thạnh, Phường Trường Thạnh, Quận 9 |
14 | 716500 | Điểm BĐVHX Long Phước | Ấp Long Thuận, Phường Long Phước, Quận 9 |
Mã bưu chính TPHCM – QUẬN 10
STT | ZIP Code / Postal Code | Bưu cục | Địa chỉ |
1 | 700910 | Bưu cục Khai thác Liên tỉnh KTLT Hồ Chí Minh | Số 270 Bis, Đường Lý Thường Kiệt, Phường Số 14, Quận 10 |
2 | 700920 | Bưu cục Khai thác Liên tỉnh KTNT Hồ Chí Minh | Số 270 Bis, Đường Lý Thường Kiệt, Phường Số 14, Quận 10 |
3 | 700925 | Bưu cục Bưu chính Uỷ thác UT – Hồ Chí Minh | Số 270 Bis, Đường Lý Thường Kiệt, Phường Số 14, Quận 10 |
4 | 700930 | Bưu cục DataPost DP – Hồ Chí Minh | Số 270 Bis, Đường Lý Thường Kiệt, Phường Số 14, Quận 10 |
5 | 700940 | Bưu cục Chuyển phát nhanh (EMS) Chuyển phát nhanh | Số 270, Đường Lý Thường Kiệt, Phường Số 14, Quận 10 |
6 | 700955 | Bưu cục Ngoại dịch ND – Hồ Chí Minh | Số 270 Bis, Đường Lý Thường Kiệt, Phường Số 14, Quận 10 |
7 | 700958 | Bưu cục Trung chuyển Trung chuyển nội tỉnh | Số 270 Bis, Hẻm 252, Đường Lý Thường Kiệt, Phường Số 14, Quận 10 |
8 | 700959 | Bưu cục Trung chuyển TC – Hồ Chí Minh | Số 270 Bis, Đường Lý Thường Kiệt, Phường Số 14, Quận 10 |
9 | 740010 | Bưu cục cấp 3 Datapost Hcm | Số 270Bis, Đường Lý Thường Kiệt, Phường Số 14, Quận 10 |
10 | 740020 | Bưu cục cấp 3 Bưu Chính Uỷ Thác | Số 270bis, Đường Lý Thường Kiệt, Phường Số 14, Quận 10 |
11 | 740030 | Bưu cục cấp 3 Phú Thọ | Số 270 Bis, Đường Lý Thường Kiệt, Phường Số 14, Quận 10 |
12 | 740100 | Bưu cục cấp 3 Ngô Quyền | Số 237, Đường Ngô Quyền, Phường Số 6, Quận 10 |
13 | 740165 | Bưu cục cấp 3 KHL Chợ Lớn 1 | Số 270 Bis, Đường Lý Thường Kiệt, Phường Số 14, Quận 10 |
14 | 740180 | Bưu cục cấp 3 Đội chuyển phát nhanh Chợ Lớn | Số 354/1/1, Hẻm 354, Đường Lý Thường Kiệt, Phường Số 14, Quận 10 |
15 | 740190 | Bưu cục cấp 3 UT VCKVMN | Số 270, Hẻm 252, Đường Lý Thường Kiệt, Phường Số 14, Quận 10 |
16 | 740200 | Bưu cục cấp 3 Hoà Hưng | Số 411, Đường Cách Mạng Tháng Tám, Phường Số 13, Quận 10 |
17 | 740270 | Bưu cục cấp 3 MTV In Tem | Số 270, Đường Lý Thường Kiệt, Phường Số 14, Quận 10 |
18 | 740300 | Bưu cục cấp 3 Ngã Sáu Dân Chủ | Số 1E, Đường 3 Tháng 2, Phường Số 11, Quận 10 |
19 | 740310 | Bưu cục cấp 3 Sư Vạn Hạnh | Số 784, Đường Sư Vạn Hạnh, Phường Số 12, Quận 10 |
20 | 740500 | Bưu cục cấp 2 Quận 10 | Số 157, Đường Lý Thái Tổ, Phường Số 9, Quận 10 |
21 | 740822 | Bưu cục Trung chuyển Bưu cục Trung chuyển nội tỉnh | Số 270, Hẻm 252, Đường Lý Thường Kiệt, Phường Số 14, Quận 10 |
22 | 742000 | Bưu cục cấp 3 Bà Hạt | Số 196, Đường Bà Hạt, Phường Số 9, Quận 10 |
23 | 742610 | Bưu cục Phát cấp 2 BCP Nội Tỉnh | Số 270 Bis, Đường Lý Thường Kiệt, Phường Số 14, Quận 10 |
24 | 742615 | Bưu cục văn phòng VP TT.KTVC | Số 270 Bis, Đường Lý Thường Kiệt, Phường Số 14, Quận 10 |
25 | 742620 | Bưu cục cấp 3 UT VCKVMN 2 | Số 270, Đường Lý Thường Kiệt, Phường Số 14, Quận 10 |
Mã bưu chính TPHCM – QUẬN 11
STT | ZIP Code / Postal Code | Bưu cục | Địa chỉ |
1 | 743000 | Bưu cục cấp 3 Lữ Gia | Số 2/12, Hẻm 2, Đường Lữ Gia, Phường Số 15, Quận 11 |
2 | 743010 | Bưu cục cấp 3 Đầm Sen | Số 92D, Đường Hòa Bình, Phường Số 5, Quận 11 |
3 | 743100 | Bưu cục cấp 3 Lạc Long Quân | Số 509, Đường Lạc Long Quân, Phường Số 5, Quận 11 |
4 | 743500 | Bưu cục cấp 3 Tôn Thất Hiệp | Số 34-36, Đường Tôn Thất Hiệp, Phường Số 13, Quận 11 |
5 | 743800 | Bưu cục cấp 2 Quận 11 | Số 244, Đường Minh Phụng, Phường Số 16, Quận 11 |
6 | 744790 | Bưu cục cấp 3 [EMS] Giao dịch 3 tháng 2 | Số 1336, Đường Ba Tháng Hai, Phường Số 2, Quận 11 |
7 | 744910 | Bưu cục cấp 3 Phó Cơ Điều | Số 150, Đường Phó Cơ Điều, Phường Số 6, Quận 11 |
Mã bưu chính TPHCM – QUẬN 12
STT | ZIP Code / Postal Code | Bưu cục | Địa chỉ |
1 | 729033 | Bưu cục cấp 3 Trung Mỹ Tây | Số A4 Tổ 25, Khu phố 2, Phường Trung Mỹ Tây, Quận 12 |
2 | 729100 | Bưu cục cấp 3 Bàu Nai | Số 90/5, Khu phố 7, Phường Tân Hưng Thuận, Quận 12 |
3 | 729110 | Bưu cục cấp 3 Quang Trung | Số 90/5 KP3, Đường Tô ký, Phường Đông Hưng Thuận, Quận 12 |
4 | 729160 | Bưu cục cấp 3 Nguyễn Văn Quá | Số 732A, Đường Nguyễn văn Quá, Phường Đông Hưng Thuận, Quận 12 |
5 | 729209 | Bưu cục cấp 3 Cv phần mềm Quang trung | Số 03, Khu phố 1, Phường Tân Chánh Hiệp, Quận 12 |
6 | 729213 | Điểm BĐVHX Tân Chánh Hiệp | Khu phố 3, Phường Tân Chánh Hiệp, Quận 12 |
7 | 729321 | Hòm thư Công cộng Thùng thư Công Cộng Tân Thới Hiệp | Số 99/7, Khu phố 3, Phường Tân Thới Hiệp, Quận 12 |
8 | 729400 | Bưu cục cấp 3 Tân Thới Hiệp | Số 121, Đường Lê Văn Khương, Phường Hiệp Thành, Quận 12 |
9 | 729430 | Bưu cục cấp 3 Hiệp Thành | Số 319, Đường Nguyễn Ảnh Thủ, Phường Hiệp Thành, Quận 12 |
10 | 729450 | Bưu cục cấp 3 Nguyễn Thị Kiểu | Số 60F/29, Khu phố 2, Phường Hiệp Thành, Quận 12 |
11 | 729530 | Hòm thư Công cộng TTCC Thới An | Khu 5, Phường Thới An, Quận 12 |
12 | 729540 | Bưu cục cấp 3 Bưu cục Quận 12 | Số A104, Khu phố 1, Phường Thới An, Quận 12 |
13 | 729630 | Hòm thư Công cộng TTCC Thạnh Xuân | Khu phố 3, Phường Thạnh Xuân, Quận 12 |
14 | 729635 | Bưu cục cấp 3 Hà Huy Giáp | Số 65/4, Khu phố 3, Phường Thạnh Xuân, Quận 12 |
15 | 729700 | Bưu cục cấp 3 Ngã Tư Ga | Đường Hà Huy Gíap, Phường Thạnh Lộc, Quận 12 |
16 | 729800 | Điểm BĐVHX An Phú Đông | Khu phố 1, Phường An Phú Đông, Quận 12 |
17 | 729930 | Bưu cục cấp 3 Tân thới nhất | Số 44/6, Khu phố 3, Phường Tân Thới Nhất, Quận 12 |
Mã bưu chính TPHCM – QUẬN PHÚ NHUẬN
STT | ZIP Code / Postal Code | Bưu cục | Địa chỉ |
1 | 700990 | Hòm thư Công cộng Trung tâm chi nhánh 2 | Số 43, Đường Hồ Văn Huê, Phường Số 9, Quận Phú Nhuận |
2 | 700991 | Bưu cục Phát hành Báo chí Hồ Văn Huê | Số 43, Đường Hồ Văn Huê, Phường Số 9, Quận Phú Nhuận |
3 | 700992 | Bưu cục Phát hành Báo chí Báo chí 1 | Số 65, Đường Hồ Văn Huê, Phường Số 9, Quận Phú Nhuận |
4 | 725000 | Bưu cục cấp 3 Lê Văn Sỹ | Số 245 BIS, Đường Lê Văn Sỹ, Phường Số 14, Quận Phú Nhuận |
5 | 725060 | Bưu cục cấp 2 Phú Nhuận | Số 241, Đường Phan Đình Phùng, Phường Số 15, Quận Phú Nhuận |
6 | 725600 | Bưu cục cấp 3 Đông Ba | Số 105, Đường Phan Đăng Lưu, Phường Số 7, Quận Phú Nhuận |
7 | 725710 | Đại lý bưu điện Nguyễn Đình Chiểu-1 | Số 47, Đường Nguyễn Đình Chiểu, Phường Số 4, Quận Phú Nhuận |
8 | 725800 | Đại lý bưu điện Thích Quảng Đức-1 | Số 66, Đường Thích Quảng Đức, Phường Số 5, Quận Phú Nhuận |
9 | 726500 | Bưu cục cấp 2 Trung Tâm Ups | Số 74, Đường Nguyễn Văn Trỗi, Phường Số 8, Quận Phú Nhuận |
Mã bưu chính TPHCM – QUẬN BÌNH THẠNH
STT | ZIP Code / Postal Code | Bưu cục | Địa chỉ |
1 | 717000 | Bưu cục cấp 3 Thị Nghè | Số 23, Đường Xô Viết Nghệ Tỉnh, Phường Số 17, Quận Bình Thạnh |
2 | 717060 | Bưu cục văn phòng VP BĐTT Gia Định | Số 3, Đường Phan Đăng Lưu, Phường Số 3, Quận Bình Thạnh |
3 | 717066 | Bưu cục cấp 2 Bình Thạnh | Số 3, Đường Phan Đăng Lưu, Phường Số 3, Quận Bình Thạnh |
4 | 717349 | Đại lý bưu điện Đinh Bộ Lĩnh-6 | Số 367, Đường Đinh Bộ Lĩnh, Phường Số 26, Quận Bình Thạnh |
5 | 717400 | Bưu cục cấp 3 Thanh Đa | Số 138A, Đường Bình Quới, Phường Số 27, Quận Bình Thạnh |
6 | 717455 | Đại lý bưu điện XÔ VIẾT NGHỆ TĨNH – 15 | Số 6/1A, Hẻm 1, Đường Bình Quới, Phường Số 27, Quận Bình Thạnh |
7 | 717739 | Hòm thư Công cộng (TTCC) | Số 355, Đường Nơ Trang Long, Phường Số 13, Quận Bình Thạnh |
8 | 718130 | Bưu cục cấp 3 PTI Sài Gòn | Số 24C, Đường Phan Đăng Lưu, Phường Số 6, Quận Bình Thạnh |
9 | 718400 | Đại lý bưu điện Đống Đa-1 | Số 07, Đường Nguyễn Xuân Ôn, Phường Số 2, Quận Bình Thạnh |
10 | 718440 | Bưu cục cấp 3 Bưu cục Giao Dịch EMS Bình Thạnh | Số 264, Đường Bùi Hữu Nghĩa, Phường Số 2, Quận Bình Thạnh |
11 | 718500 | Bưu cục cấp 3 Hàng Xanh | Số 283, Đường Xô Viết Nghệ Tỉnh, Phường Số 15, Quận Bình Thạnh |
12 | 719054 | Hòm thư Công cộng Hộp thư công cộng | Số 1089, Đường Bình Quới, Phường Số 28, Quận Bình Thạnh |
Mã bưu chính TPHCM – QUẬN GÒ VẤP
STT | ZIP Code / Postal Code | Bưu cục | Địa chỉ |
1 | 727000 | Bưu cục cấp 3 Thông Tây Hội | Số 2/1A, Đường Quang Trung, Phường Số 11, Quận Gò Vấp |
2 | 727010 | Bưu cục cấp 2 Gò Vấp | Số 555, Đường Lê Quang Định, Phường Số 1, Quận Gò Vấp |
3 | 727025 | Bưu cục cấp 3 KHL Nguyễn Oanh | Số 185B, Đường Nguyễn Oanh, Phường Số 10, Quận Gò Vấp |
4 | 727214 | Đại lý bưu điện Nguyễn Thái Sơn -1 | Số 171A, Đường Nguyễn Thái Sơn, Phường Số 5, Quận Gò Vấp |
5 | 727300 | Bưu cục cấp 3 An Nhơn | Số 261, Đường Nguyễn Oanh, Phường Số 17, Quận Gò Vấp |
6 | 727400 | Bưu cục cấp 3 Xóm Mới | Số 1/8, Đường Thống Nhất, Phường Số 15, Quận Gò Vấp |
7 | 727700 | Bưu cục cấp 3 An Hội | Số 34/8C, Đường Quang Trung, Phường Số 8, Quận Gò Vấp |
8 | 727900 | Bưu cục cấp 3 Trưng Nữ Vương | Số 01, Đường Trưng Nữ Vương, Phường Số 4, Quận Gò Vấp |
9 | 728100 | Bưu cục cấp 3 Lê Văn Thọ | Số 56, Đường Cây Trâm, Phường Số 9, Quận Gò Vấp |
Mã bưu chính TPHCM – QUẬN TÂN BÌNH
STT | ZIP Code / Postal Code | Bưu cục | Địa chỉ |
1 | 700915 | Bưu cục cấp 3 [EMS] HCM EMS QT | Đường Ba Vì, Phường Số 4, Quận Tân Bình |
2 | 700916 | Bưu cục Trung chuyển HCM EMS LT | Số 36, Đường Ba Vì, Phường Số 4, Quận Tân Bình |
3 | 701000 | Bưu cục khai thác cấp 1 HCM EMS NT | Đường Ba Vì, Phường Số 4, Quận Tân Bình |
4 | 736000 | Bưu cục cấp 3 Chí Hòa | Số 695-697, Đường Cách Mạng Tháng 8, Phường Số 6, Quận Tân Bình |
5 | 736090 | Bưu cục cấp 2 Tân Bình | Số 288A, Đường Hòang Văn Thụ, Phường Số 4, Quận Tân Bình |
6 | 736100 | Bưu cục cấp 3 Bà Quẹo | Số 32/8, Đường Trường Chinh, Phường Số 15, Quận Tân Bình |
7 | 736102 | Bưu cục cấp 3 [EMS] Bưu cục Đội giao nhận | Số 36, Đường Ba Vì, Phường Số 4, Quận Tân Bình |
8 | 736103 | Bưu cục cấp 3 [EMS] Phát hoàn | Số 36, Đường Ba Vì, Phường Số 4, Quận Tân Bình |
9 | 736109 | Bưu cục cấp 2 [EMS] Bưu cục Phát tại quầy HTM | Số 36, Đường Ba Vì, Phường Số 4, Quận Tân Bình |
10 | 736111 | Bưu cục cấp 3 [EMS] HCM EMS QT (Chuyển hoàn) | Số 36, Đường Ba Vì, Phường Số 4, Quận Tân Bình |
11 | 736112 | Bưu cục Chuyển phát nhanh (EMS) [EMS] Hồ Chí Minh EMS QT NDD | Số 36, Đường Ba Vì, Phường Số 4, Quận Tân Bình |
12 | 736113 | Bưu cục cấp 3 EMS Bưu cục phát KHL HCM | Số 36, Đường Ba Vì, Phường Số 4, Quận Tân Bình |
13 | 736115 | Bưu cục Phát cấp 1 [EMS] COD TP.HCM | Số 20, Đường Cộng Hòa, Phường Số 4, Quận Tân Bình |
14 | 736125 | Đại lý bưu điện Dại Lý Việt Linh | Số 63, Đường Thăng Long, Phường Số 4, Quận Tân Bình |
15 | 736140 | Bưu cục cấp 2 [EMS] Bưu cục Ba Vì | Số 36, Đường Ba Vì, Phường Số 4, Quận Tân Bình |
16 | 736145 | Bưu cục cấp 3 Đại lý TECS (EMS) | Số 6, Đường Thăng Long, Phường Số 4, Quận Tân Bình |
17 | 736200 | Bưu cục cấp 3 Lý Thường Kiệt | Số 174M, Đường Lý Thường Kiệt, Phường Số 8, Quận Tân Bình |
18 | 736300 | Bưu cục cấp 3 Bàu Cát | Số K43-45, Đường Nguyễn Hồng Đào, Phường Số 13, Quận Tân Bình |
19 | 736400 | Bưu cục cấp 3 Phạm Văn Hai | Số 130/C10, Hẻm 130c, Đường Phạm Văn Hai, Phường Số 2, Quận Tân Bình |
20 | 736500 | Bưu cục cấp 3 Hòang Hoa Thám | Số 19D, Đường Hòang Hoa Thám, Phường Số 13, Quận Tân Bình |
21 | 736511 | Đại lý bưu điện Tân Sơn Nhất | Đường Trường Sơn, Phường Số 2, Quận Tân Bình |
22 | 736513 | Bưu cục cấp 3 [EMS] Đại lý Anpha | Số 6, Đường Sông Đáy, Phường Số 2, Quận Tân Bình |
23 | 736514 | Bưu cục cấp 3 (EMS) Đại lý Golden Energy | Số 13, Đường Phan Đình Giót, Phường Số 2, Quận Tân Bình |
24 | 736515 | Bưu cục cấp 3 Tân Sơn Nhất TC (EMS) | Đường Phổ Quang, Phường Số 2, Quận Tân Bình |
25 | 736600 | Bưu cục cấp 3 Tân Sơn Nhất | Số 2B/2, Đường Bạch Đằng, Phường Số 2, Quận Tân Bình |
26 | 736839 | Hòm thư Công cộng TTCC UBND Phường 13 – Tân Bình | Hẻm 40, Đường Ấp Bắc, Phường Số 13, Quận Tân Bình |
27 | 736868 | Bưu cục cấp 3 E.TOWN | Số G.3C-364, Đường Cộng Hòa, Phường Số 13, Quận Tân Bình |
28 | 736900 | Đại lý bưu điện Hương Lộ 11-1 | Số 105, Đường Phan Huy Ích, Phường Số 15, Quận Tân Bình |
29 | 737300 | Bưu cục cấp 3 Bảy Hiền | Số 1266, Đường Lạc Long Quân, Phường Số 8, Quận Tân Bình |
30 | 737700 | Đại lý bưu điện Phạm Văn Hai-1 | Số 219, Đường Phạm Văn Hai, Phường Số 5, Quận Tân Bình |
Mã bưu chính TPHCM – QUẬN TÂN PHÚ
STT | ZIP Code / Postal Code | Bưu cục | Địa chỉ |
1 | 760000 | Bưu cục cấp 3 Tân Phú | Số 90, Lô B Đường Nguyễn Sơn, Khu chung cư Tân Phú, Phường Phú Thọ Hòa, Quận Tân Phú |
2 | 760130 | Bưu cục cấp 3 TMĐT Tân Bình | Số Lô II-1, Lô nhà I, Khu chung cư Khu Công Nghiệp Tân Bình, Phường Tây Thạnh, Quận Tân Phú |
3 | 760135 | Bưu cục cấp 3 KHL Tân Quý | Số 42, Đường Tân Quý, Phường Tân Quý, Quận Tân Phú |
4 | 760210 | Hòm thư Công cộng Hộp Thư công cộng | Số 89, Đường Bờ bao Tân Thắng, Phường Sơn Kỳ, Quận Tân Phú |
5 | 760310 | Bưu cục cấp 3 Tây Thạnh | Số 51/20, Đường Lê Trọng Tấn, Phường Tây Thạnh, Quận Tân Phú |
6 | 760320 | Bưu cục cấp 3 Khu Công Nghiệp Tân Bình | Số 020, Lô nhà B, Khu chung cư Khu Công Nghiệp Tân Bình, Phường Tây Thạnh, Quận Tân Phú |
7 | 760400 | Bưu cục cấp 3 Gò Dầu | Số 023, Lô nhà A, Khu chung cư Gò Dầu 2, Phường Tân Sơn Nhì, Quận Tân Phú |
8 | 760820 | Bưu cục cấp 3 Phú Thọ Hòa | Số 174 D1, Đường Thạch Lam, Phường Hiệp Tân, Quận Tân Phú |
Mã bưu chính TPHCM – QUẬN BÌNH TÂN
STT | ZIP Code / Postal Code | Bưu cục | Địa chỉ |
1 | 762000 | Bưu cục cấp 3 Bình Hưng Hòa | Số 1026, Đường TÂN KỲ TÂN QUÝ, Phường Bình Hưng Hòa, Quận Bình Tân |
2 | 762300 | Bưu cục cấp 3 Bốn Xã | Số 471, Đường HƯƠNG LỘ 2, KHU PHỐ 4, Phường Bình Trị Đông, Quận Bình Tân |
3 | 762530 | Bưu cục cấp 3 Gò Xoài | Số 114, Đường GÒ XOÀI, Phường Bình Hưng Hòa A, Quận Bình Tân |
4 | 762742 | Bưu cục cấp 3 Gò Mây | Số SA3-04, Đường Số 1, Khu dân cư Vĩnh Lộc, Phường Bình Hưng Hòa B, Quận Bình Tân |
5 | 762800 | Bưu cục cấp 3 Bình Trị Đông | Số C12/14, Tổ 303, Khu phố 16, Phường Bình Trị Đông, Quận Bình Tân |
6 | 763100 | Bưu cục cấp 3 Hồ Học Lãm | Số E2/19, Tổ 109, Khu phố 5, Phường Bình Trị Đông B, Quận Bình Tân |
7 | 763160 | Bưu cục cấp 3 Tên Lửa | Số 232, Đường TÊN LỬA, Phường Bình Trị Đông B, Quận Bình Tân |
8 | 763200 | Bưu cục cấp 3 Bà Hom | Số 27, Đường Lộ Tẻ, Phường Tân Tạo A, Quận Bình Tân |
9 | 763300 | Bưu cục cấp 3 Tân Tạo | Lô nhà S, Khu dân cư Bắc Lương Bèo, Phường Tân Tạo A, Quận Bình Tân |
10 | 763310 | Bưu cục cấp 3 Tân Kiên | Số A1/70, Đường Trần Đại Nghĩa, Phường Tân Tạo A, Quận Bình Tân |
11 | 763430 | Bưu cục cấp 3 KHL Bình Tân | Số 27, Đường Lộ Tẻ, Phường Tân Tạo A, Quận Bình Tân |
12 | 763700 | Bưu cục cấp 3 An Lạc | Số 164, Đường Kinh Dương Vương, Phường An Lạc A, Quận Bình Tân |
13 | 763710 | Bưu cục cấp 3 Mũi Tàu | Số 98, Đường An Dương Vương, Phường An Lạc A, Quận Bình Tân |
Mã bưu chính TPHCM – QUẬN THỦ ĐỨC
STT | ZIP Code / Postal Code | Bưu cục | Địa chỉ |
1 | 720100 | Bưu cục cấp 3 Bình Thọ | Số 378, Đường Võ Văn Ngân, Phường Bình Thọ, Quận Thủ Đức |
2 | 720150 | Bưu cục văn phòng VP BĐTT Thủ Đức | Số 128A, Đường Kha Vạn Cân, Khu phố 1, Phường Trường Thọ, Quận Thủ Đức |
3 | 720300 | Bưu cục cấp 3 Bình Triệu | Số 178, Đường Quốc Lộ 13, Phường Hiệp Bình Chánh, Quận Thủ Đức |
4 | 720325 | Đại lý bưu điện Ktx Đh Quốc Gia | Số A7 KTXDHQG, Cụm Đại Học Quốc Gia, Phường Linh Trung, Quận Thủ Đức |
5 | 720400 | Bưu cục cấp 3 Linh Trung | Số 16, Đường Số 4, Phường Linh Trung, Quận Thủ Đức |
6 | 720500 | Bưu cục cấp 3 Linh Xuân | Số 539 QLộ 1A, Khu phố 4, Phường Linh Xuân, Quận Thủ Đức |
7 | 720631 | Hòm thư Công cộng Hộp thư công cộng | Đường Số 8, Phường Linh Tây, Quận Thủ Đức |
8 | 720700 | Bưu cục cấp 3 Tam Bình | Số 705, Đường Gò Dưa, Phường Tam Bình, Quận Thủ Đức |
9 | 721000 | Bưu cục cấp 3 Bình Chiểu | Số 936, Đường Tĩnh Lộ 43 (Khu phố 1+2+3), Phường Bình Chiểu, Quận Thủ Đức |
10 | 721261 | Hòm thư Công cộng Hòm thư công cộng UBND Phường Hiệp Bình Phứơc | Số 719, Đường Quốc Lộ 13, Phường Hiệp Bình Phước, Quận Thủ Đức |
11 | 721262 | Bưu cục cấp 3 Hiệp Bình Phước | Số 65B, Đường Hiệp Bình, Phường Hiệp Bình Phước, Quận Thủ Đức |
12 | 721344 | Bưu cục cấp 3 KHL Thủ Đức | Số 128A, Đường Kha Vạn Cân, Khu phố 1, Phường Trường Thọ, Quận Thủ Đức |
13 | 721400 | Bưu cục cấp 2 Thủ Đức | Số 128A, Đường Kha Vạn Cân, Khu phố 1, Phường Trường Thọ, Quận Thủ Đức |
Mã bưu chính TPHCM – HUYỆN BÌNH CHÁNH
STT | ZIP Code / Postal Code | Bưu cục | Địa chỉ |
1 | 738000 | Bưu cục cấp 2 Bình Chánh | Số E9/37, Đường Nguyễn Hữu Trí, Thị trấn Tân Túc, Huyện Bình Chánh |
2 | 738010 | Bưu cục cấp 3 Chợ Đệm | Số A13/1D, Đường Nguyễn Hữu Trí, Thị trấn Tân Túc, Huyện Bình Chánh |
3 | 738050 | Bưu cục văn phòng VP BĐH Bình Chánh | Số E9/37, Đường Nguyễn Hữu Trí, Thị trấn Tân Túc, Huyện Bình Chánh |
4 | 738100 | Bưu cục cấp 3 Vĩnh Lộc | Số 2300, Ấp 4, Xã Vĩnh Lộc B, Huyện Bình Chánh |
5 | 738101 | Điểm BĐVHX Vĩnh Lộc B | Ấp 5, Xã Vĩnh Lộc B, Huyện Bình Chánh |
6 | 738200 | Điểm BĐVHX Vĩnh Lộc A | Ấp 5, Xã Vĩnh Lộc A, Huyện Bình Chánh |
7 | 738300 | Bưu cục cấp 3 Lê Minh Xuân | Sô´F7/8A, Ấp 6, Xã Lê Minh Xuân, Huyện Bình Chánh |
8 | 738301 | Điểm BĐVHX Lê Minh Xuân | Ấp 3, Xã Lê Minh Xuân, Huyện Bình Chánh |
9 | 738333 | Điểm BĐVHX Láng Le | Ấp 1, Xã Lê Minh Xuân, Huyện Bình Chánh |
10 | 738400 | Bưu cục cấp 3 Cầu Xáng | Ấp 3, Xã Phạm Văn Hai, Huyện Bình Chánh |
11 | 738412 | Điểm BĐVHX Phạm Văn Hai | Ấp 6, Xã Phạm Văn Hai, Huyện Bình Chánh |
12 | 738500 | Điểm BĐVHX Bình Lợi | Số C4/125A, Ấp 3, Xã Bình Lợi, Huyện Bình Chánh |
13 | 738600 | Bưu cục cấp 3 Láng Le | Số A6/177B, Ấp 6, Xã Tân Nhựt, Huyện Bình Chánh |
14 | 738601 | Điểm BĐVHX Tân Nhựt | Số B13/265A, Ấp 2, Xã Tân Nhựt, Huyện Bình Chánh |
15 | 738719 | Hòm thư Công cộng HỘP THƯ CÔNG CỘNG | Số C9/18, Ấp 3, Xã Tân Kiên, Huyện Bình Chánh |
16 | 738800 | Bưu cục cấp 3 Chợ Bình Chánh | Số 1C, Ấp 4, Xã Bình Chánh, Huyện Bình Chánh |
17 | 738907 | Hòm thư Công cộng HỘP THƯ CÔNG CỘNG | Số 999/8, Ấp 2, Xã An Phú Tây, Huyện Bình Chánh |
18 | 739000 | Điểm BĐVHX Tân Quý Tây | Ấp 2, Xã Tân Quý Tây, Huyện Bình Chánh |
19 | 739100 | Bưu cục cấp 3 Ghisê 2 Chợ Bình Chánh | Số C8/28B, Ấp 3, Xã Hưng Long, Huyện Bình Chánh |
20 | 739101 | Điểm BĐVHX Hưng Long | Ấp 3, Xã Hưng Long, Huyện Bình Chánh |
21 | 739210 | Bưu cục cấp 3 Quy Đức | Số A7/31, Ấp 1, Xã Quy Đức, Huyện Bình Chánh |
22 | 739300 | Điểm BĐVHX Đa Phước | Ấp 5, Xã Đa Phước, Huyện Bình Chánh |
23 | 739400 | Bưu cục cấp 3 Phong Phú | Số D11/314C, Ấp 4, Xã Phong Phú, Huyện Bình Chánh |
24 | 739401 | Điểm BĐVHX Phong Phú | Ấp 3, Xã Phong Phú, Huyện Bình Chánh |
25 | 739500 | Bưu cục cấp 3 Bình Hưng | Số B17/13, Ấp 3, Xã Bình Hưng, Huyện Bình Chánh |
Mã bưu chính TPHCM – HUYỆN CẦN GIỜ
STT | ZIP Code / Postal Code | Bưu cục | Địa chỉ |
1 | 759000 | Bưu cục cấp 3 Cần Giờ | Số Lương Văn, Khu phố Giồng Ao, Thị trấn Cần Thạnh, Huyện Cần Giờ |
2 | 759010 | Bưu cục cấp 3 Cần Thạnh | Số Duyên Hải, Khu phố Hưng Thạnh, Thị trấn Cần Thạnh, Huyện Cần Giờ |
3 | 759120 | Bưu cục cấp 3 30/4 | Số Thạnh Thới, Ấp Long Thạnh, Xã Long Hoà, Huyện Cần Giờ |
4 | 759200 | Điểm BĐVHX Thạnh An | Ấp Thạnh Hòa, Xã Thạnh An, Huyện Cần Giờ |
5 | 759300 | Điểm BĐVHX Tam Thôn Hiệp | Ấp An Lộc, Xã Tam Thôn Hiệp, Huyện Cần Giờ |
6 | 759400 | Điểm BĐVHX Lý Nhơn | Ấp Lý Thái Bửu, Xã Lý Nhơn, Huyện Cần Giờ |
7 | 759500 | Điểm BĐVHX An Thới Đông | Ấp An Hòa, Xã An Thới Đông, Huyện Cần Giờ |
8 | 759600 | Bưu cục cấp 3 Bình Khánh | Số Rừng Sác, Ấp Bình Phước, Xã Bình Khánh, Huyện Cần Giờ |
Mã bưu chính TPHCM – HUYỆN CỦ CHI
STT | ZIP Code / Postal Code | Bưu cục | Địa chỉ |
1 | 733000 | Bưu cục cấp 2 Củ Chi | Số 174, Khu phố 2, Thị trấn Củ Chi, Huyện Củ Chi |
2 | 733010 | Bưu cục cấp 3 Thị Trấn Củ Chi | Khu phố 8, Thị trấn Củ Chi, Huyện Củ Chi |
3 | 733030 | Bưu cục Phát cấp 2 TTDVKH Củ Chi | Khu phố 2, Thị trấn Củ Chi, Huyện Củ Chi |
4 | 733060 | Bưu cục văn phòng VP BĐH Củ Chi | Khu phố 2, Thị trấn Củ Chi, Huyện Củ Chi |
5 | 733100 | Điểm BĐVHX Phước Vĩnh An | Ấp 1, Xã Phước Vĩnh An, Huyện Củ Chi |
6 | 733118 | Hòm thư Công cộng CC07 | Ấp 5, Xã Phước Vĩnh An, Huyện Củ Chi |
7 | 733200 | Điểm BĐVHX Tân Thạnh Tây | Ấp 2a, Xã Tân Thạnh Tây, Huyện Củ Chi |
8 | 733300 | Điểm BĐVHX Hòa Phú | Ấp 1a, Xã Hoà Phú, Huyện Củ Chi |
9 | 733400 | Điểm BĐVHX Trung An | Ấp Chợ, Xã Trung An, Huyện Củ Chi |
10 | 733500 | Điểm BĐVHX Phú Hòa Đông | Ấp Phú Hiệp, Xã Phú Hoà Đông, Huyện Củ Chi |
11 | 733530 | Bưu cục cấp 3 PHÚ HÒA ĐÔNG | Số 270A TL15, Ấp Phú Lợi, Xã Phú Hoà Đông, Huyện Củ Chi |
12 | 733600 | Bưu cục cấp 3 Phạm Văn Cội | Số 305, Ấp 3, Xã Phạm Văn Cội, Huyện Củ Chi |
13 | 733701 | Điểm BĐVHX Nhuận Đức | Ấp Ngã Tư, Xã Nhuận Đức, Huyện Củ Chi |
14 | 733800 | Bưu cục cấp 3 An Nhơn Tây | Số 1468 TL7, Ấp Chợ Củ, Xã An Nhơn Tây, Huyện Củ Chi |
15 | 733801 | Điểm BĐVHX An Nhơn Tây | Số 07, Ấp Lô 6, Xã An Nhơn Tây, Huyện Củ Chi |
16 | 733900 | Bưu cục cấp 3 An Phú | Số Tỉnh lộ 15, Ấp An Hòa, Xã An Phú, Huyện Củ Chi |
17 | 734001 | Điểm BĐVHX Phú Mỹ Hưng | Ấp Phú Lợi, Xã Phú Mỹ Hưng, Huyện Củ Chi |
18 | 734100 | Điểm BĐVHX Trung Lập Hạ | Ấp Xóm Mới, Xã Trung Lập Hạ, Huyện Củ Chi |
19 | 734200 | Bưu cục cấp 3 Trung Lập | Số 29, Ấp Trung Bình, Xã Trung Lập Thượng, Huyện Củ Chi |
20 | 734201 | Điểm BĐVHX Trung Lập Thượng | Ấp Sa Nhỏ, Xã Trung Lập Thượng, Huyện Củ Chi |
21 | 734300 | Bưu cục cấp 3 Phước Thạnh | Số 865, Ấp Chợ, Xã Phước Thạnh, Huyện Củ Chi |
22 | 734400 | Điểm BĐVHX Phước Hiệp | Ấp Phước Hòa, Xã Phước Hiệp, Huyện Củ Chi |
23 | 734500 | Điểm BĐVHX Thái Mỹ | Ấp Bình Thượng I, Xã Thái Mỹ, Huyện Củ Chi |
24 | 734600 | Điểm BĐVHX Tân An Hội | Ấp Tam Tân, Xã Tân An Hội, Huyện Củ Chi |
25 | 734700 | Điểm BĐVHX Tân Thông Hội | Số 103/03, Ấp Chánh, Xã Tân Thông Hội, Huyện Củ Chi |
26 | 734800 | Bưu cục cấp 3 Tân Phú Trung | Số 912 QL22, Ấp Đình, Xã Tân Phú Trung, Huyện Củ Chi |
27 | 734801 | Điểm BĐVHX Tân Phú Trung | Số 193, Ấp Cây Da, Xã Tân Phú Trung, Huyện Củ Chi |
28 | 734900 | Bưu cục cấp 3 Tân Trung | Số 1014, Ấp 12, Xã Tân Thạnh Đông, Huyện Củ Chi |
29 | 734901 | Điểm BĐVHX Tân Thạnh Đông | Ấp 1, Xã Tân Thạnh Đông, Huyện Củ Chi |
30 | 735001 | Điểm BĐVHX Bình Mỹ | Ấp 6b, Xã Bình Mỹ, Huyện Củ Chi |
Mã bưu chính TPHCM – HUYỆN HÓC MÔN
STT | ZIP Code / Postal Code | Bưu cục | Địa chỉ |
1 | 731000 | Bưu cục cấp 2 Bưu Điện Trung Tâm Hóc Môn | Số 57/7, Đường Lý Nam Đế, Thị trấn Hóc Môn, Huyện Hóc Môn |
2 | 731050 | Bưu cục văn phòng VP BĐH Hóc Môn | Số 57/7, Khu phố 5, Thị trấn Hóc Môn, Huyện Hóc Môn |
3 | 731071 | Bưu cục cấp 3 KHL Hóc Môn | Số 57/7, Đường Lý Nam Đế, Thị trấn Hóc Môn, Huyện Hóc Môn |
4 | 731100 | Bưu cục cấp 3 Ngã Ba Bầu | Số 7/3, Ấp Mỹ Huề, Xã Trung Chánh, Huyện Hóc Môn |
5 | 731128 | Hòm thư Công cộng HM09- Thới Tam Thôn | Số 202, Ấp Thới tứ, Xã Thới Tam Thôn, Huyện Hóc Môn |
6 | 731200 | Bưu cục cấp 3 Đông Thạnh | Số 160A, Ấp 5, Xã Đông Thạnh, Huyện Hóc Môn |
7 | 731300 | Điểm BĐVHX Nhị Bình | Ấp 1, Xã Nhị Bình, Huyện Hóc Môn |
8 | 731418 | Hòm thư Công cộng TÂN HIỆP 03 | Ấp Tân Thới 3, Xã Tân Hiệp, Huyện Hóc Môn |
9 | 731500 | Bưu cục cấp 3 Tân Thới Nhì | Số 65/12A, Ấp Dân Thắng 1, Xã Tân Thới Nhì, Huyện Hóc Môn |
10 | 731623 | Hòm thư Công cộng XUÂN THỚI SƠN 02 | Ấp 4, Xã Xuân Thới Sơn, Huyện Hóc Môn |
11 | 731700 | Bưu cục cấp 3 Nhị Xuân | Số Tỉnh lộ 9, Ấp 6, Xã Xuân Thới Thượng, Huyện Hóc Môn |
12 | 731701 | Điểm BĐVHX Ngã Ba Giòng | Ấp 5, Xã Xuân Thới Thượng, Huyện Hóc Môn |
13 | 731818 | Hòm thư Công cộng Hộp thư công cộng tân Xuân | Số 122, Ấp Chánh 1, Xã Tân Xuân, Huyện Hóc Môn |
14 | 731900 | Bưu cục cấp 3 Bà Điểm | Số 12/4, Ấp Trung Lân, Xã Bà Điểm, Huyện Hóc Môn |
15 | 731910 | Bưu cục cấp 3 An Sương | Số 59/3, Ấp Đông Lân, Xã Bà Điểm, Huyện Hóc Môn |
16 | 732008 | Hòm thư Công cộng Hộp thư công cộng Xuân Thới Đông | Ấp Xuân Thới Đông 2, Xã Xuân Thới Đông, Huyện Hóc Môn |
17 | 732110 | Bưu cục cấp 3 Trung Chánh | Số 159/6b, Ấp Trung Chánh 2, Xã Trung Chánh, Huyện Hóc Môn |
Mã bưu chính TPHCM – HUYỆN NHÀ BÈ
STT | ZIP Code / Postal Code | Bưu cục | Địa chỉ |
1 | 758000 | Bưu cục cấp 3 Thị Trấn Nhà Bè | Số 462, Đường Hùynh tấn phát, Thị trấn Nhà Bè, Huyện Nhà Bè |
2 | 758100 | Bưu cục cấp 3 Phước Kiển | Số 96A, Đường Lê Văn Lương, Xã Phước Kiểng, Huyện Nhà Bè |
3 | 758207 | Hòm thư Công cộng Phước Lộc | Số 298, Đường Đào Sư Tích, Xã Phước Lộc, Huyện Nhà Bè |
4 | 758306 | Điểm BĐVHX Nhơn Đức | Số 1/25C, Ấp 3, Xã Nhơn Đức, Huyện Nhà Bè |
5 | 758310 | Bưu cục cấp 3 Long Thới | Ấp 1, Xã Nhơn Đức, Huyện Nhà Bè |
6 | 758311 | Hòm thư Công cộng Thùng thư công cộng xã Nhơn Đức | Số Ấp 1, Ấp 1, Xã Nhơn Đức, Huyện Nhà Bè |
7 | 758407 | Hòm thư Công cộng Long Thới | Số 280, Đường Nguyễn Văn Tạo, Xã Long Thới, Huyện Nhà Bè |
8 | 758500 | Bưu cục cấp 3 Hiệp Phước | Số 376/5, Ấp 1, Xã Hiệp Phước, Huyện Nhà Bè |
9 | 758520 | Điểm BĐVHX Hiệp Phước | Số 451/1, Ấp 3, Xã Hiệp Phước, Huyện Nhà Bè |
10 | 758600 | Bưu cục cấp 3 Phú Xuân | Số 22/8, Ấp 4, Xã Phú Xuân, Huyện Nhà Bè |
11 | 758621 | Hòm thư Công cộng Thùng thư công cộng xã Phú Xuân | Số 22/8, Đường Hùynh Tấn Phát, Xã Phú Xuân, Huyện Nhà Bè |
3. Tổng kết
Mã bưu chính TPHCM nói riêng là mã bưu chính các tỉnh thành trên cả nước nói chung sẽ thường xuyên thay đổi và cập nhật. Do đó, để tránh sai sót trong khi sử dụng các dịch vụ chuyển phát nhanh, vận chuyển hàng hóa/bưu kiện thông qua bưu điện, bạn cần kiểm tra mã zip code được cập nhật mới nhất.
Để tìm kiếm chính xác các mã bưu chính tính/thành phố/đơn vị tương đương được cập nhật, bạn có thể tìm kiếm tại đây.
Trên đây Phong Vũ đã giới thiệu bạn danh sách bảng các mã bưu chính TPHCM. Hi Vọng những thông tin trên sẽ giúp bạn tìm kiếm mã khu vực nhanh chóng và chuyển phát bưu kiện một cách chính xác nhất.