Trang chủ
Linh kiện máy tính
Mainboard
Mainboard AMD
Khoảng giá
30.000.000đ
0
30,000,000
Thương hiệu
Series mainboard
Xem thêm
Nhu cầu
Xem thêm
Loại Mainboard
Chipset
Xem thêm
Socket
Chuẩn kích thước

Mainboard AMD

(81 sản phẩm)

Xem thêm các series mainboard cùng socket và các thế hệ CPU tương thích

Sắp xếp theo
Khuyến mãi tốt nhất
Giá tăng dần
Giá giảm dần
Sản phẩm mới nhất
Sản phẩm bán chạy nhất
Mainboard Msi PRO B840M-P WIFI6E
TIẾT KIỆM
1.900.000 ₫
Msi

Mainboard Msi PRO B840M-P WIFI6E

3.490.000 ₫
5.390.000 ₫
-35%
Xem thêm sản phẩm

Mainboard AMD đang ngày càng chiếm được lòng tin của người dùng PC từ phổ thông đến cao cấp nhờ sự kết hợp giữa hiệu năng mạnh mẽ và giá cả hợp lý. Với những công nghệ tiên tiến như PCIe Gen 4.0/5.0, khả năng hỗ trợ đa nhân đa luồng cùng tính linh hoạt trong việc ép xung, bo mạch chủ AMD mang đến nhiều lựa chọn phù hợp cho đa dạng nhu cầu từ văn phòng, gaming đến workstation chuyên nghiệp.

I. Tổng quan về Mainboard AMD

Mainboard AMD hay còn gọi là bo mạch chủ AMD là bảng mạch chính trong hệ thống máy tính được thiết kế để tương thích với các vi xử lý CPU của hãng AMD, đóng vai trò như hệ thần kinh kết nối và điều phối hoạt động của tất cả các linh kiện phần cứng trong máy tính. Bo mạch chủ này được sản xuất với các socket CPU và chipset tương ứng để đảm bảo sự tương thích và tối ưu hiệu suất khi làm việc với CPU AMD như Ryzen, Athlon hay Threadripper.​

Mainboard AMD sử dụng các socket và chipset riêng biệt của AMD
Mainboard AMD sử dụng các socket và chipset riêng biệt của AMD

Mainboard AMD được thiết kế với các chuẩn socket riêng như AM4, AM5 hay TR4, kết hợp cùng chipset chuyên biệt (A320, B450, B550, X570, X670…) để đảm bảo khả năng tương thích, tối ưu hiệu năng và hỗ trợ những công nghệ mới như PCIe tốc độ cao, RAM DDR4/DDR5, USB băng thông lớn.​

Nhờ ưu điểm hiệu năng tốt trên giá thành dễ tiếp cận, khả năng ép xung rộng (nhất là trên các dòng chipset B và X) cùng hỗ trợ đa nhân, đa luồng mạnh mẽ của CPU Ryzen, mainboard AMD là lựa chọn phổ biến cho game thủ, người làm đồ họa, dựng phim cũng như người dùng phổ thông cần một hệ thống ổn định, dễ nâng cấp về sau.​

II. Các dòng chipset chính của mainboard AMD

Các dòng chipset chính của mainboard AMD được chia thành hai nhóm lớn: cho nền tảng phổ thông (desktop) gồm socket AM4 và AM5, dành riêng cho workstation/server như TRX/TRX4/TRX50/WRX80. Bảng dưới đây thể hiện các dòng tiêu biểu, phân loại theo thế hệ, phân khúc cũng như đặc điểm chính:​

Thế Hệ / Socket

Chipset

Phân Khúc

Đặc điểm chính

AM4 (DDR4)

A320, A520

Cơ bản

Giá rẻ, tối ưu cho tác vụ văn phòng, học sinh, không hỗ trợ ép xung​.

B350, B450, B550

Tầm trung

Phổ biến, cân bằng hiệu năng và giá, hỗ trợ PCIe 3.0/4.0, ép xung ở mức giới hạn​.

X370, X470, X570

Cao cấp

Hỗ trợ ép xung, nhiều cổng kết nối, PCIe 4.0, tối ưu cho gaming/đa nhiệm​.

AM5 (DDR5)

A620

Cơ bản

Dành cho tác vụ cơ bản, giá tốt, tiết kiệm, hỗ trợ CPU Ryzen 7000 trở lên​.

B650, B650E, B850

Tầm trung

Phổ biến nhất cho gaming/đa dụng, hỗ trợ PCIe 5.0/DDR5​.

X670, X670E, X870E

Cao cấp

Cao cấp nhất, ép xung mạnh, nhiều khe PCIe 5.0, tối ưu cho cấu hình hiệu năng cao​.

HEDT/Workstation

TRX40, TRX50

Cao cấp

Dành cho Threadripper, cực nhiều làn PCIe, cho hệ thống workstation/server​.

WRX80/WRX90

Siêu cấp

Đa CPU, hỗ trợ RAM ECC, hệ thống chuyên dụng cho máy trạm đồ hoạ/render/server​.

Nhìn chung, dòng B luôn được ưa chuộng nhất vì giá hợp lý cùng hiệu năng tốt, còn dòng X phù hợp nhu cầu ép xung, đa GPU, workstation, trong khi dòng A/A6 thích hợp lắp máy văn phòng, học sinh-sinh viên tiết kiệm chi phí.​

III. Bo mạch chủ AMD có những Socket nào?

1. Socket AM4

Socket AM4 sử dụng kiến trúc PGA (Pin Grid Array) với các chân nằm trên CPU, đây là socket phổ biến nhất của AMD trong nhiều năm qua. Nền tảng này hỗ trợ rộng rãi từ CPU AMD Ryzen 1000 series đến Ryzen 5000 series, cho thấy khả năng tương thích dài hạn ấn tượng. Đặc điểm nổi bật là AM4 hỗ trợ RAM DDR4 với nhiều mức tốc độ khác nhau, phù hợp cho đa số người dùng từ phổ thông đến cao cấp.​

Socket AM4 sử dụng kiến trúc PGA (Pin Grid Array) với các chân nằm trên CPU
Socket AM4 sử dụng kiến trúc PGA (Pin Grid Array) với các chân nằm trên CPU

Mainboard AM4 cao cấp như B550 và X570 hỗ trợ chuẩn PCIe Gen 4.0, mang lại băng thông gấp đôi Gen 3.0 cho card đồ họa và ổ SSD NVMe. Ưu điểm lớn của AM4 là giá thành hợp lý hơn nhiều so với nền tảng mới, đồng thời vẫn cung cấp hiệu năng ổn định cho các tác vụ từ văn phòng đến gaming và sáng tạo nội dung. Tuy nhiên, socket PGA của AM4 đòi hỏi cẩn thận hơn khi lắp đặt để tránh rủi ro cong hoặc gãy chân CPU.​

2. Socket AM5

Socket AM5 sử dụng kiến trúc LGA (Land Grid Array) với các chân nằm trên mainboard thay vì CPU, giảm thiểu đáng kể rủi ro hư hỏng chân trong quá trình lắp đặt. Nền tảng này được thiết kế cho CPU AMD Ryzen 7000 series và các thế hệ mới hơn, hỗ trợ bắt buộc RAM DDR5 mới nhất. 

Socket AM5 sử dụng kiến trúc LGA (Land Grid Array) với các chân nằm trên mainboard
Socket AM5 sử dụng kiến trúc LGA (Land Grid Array) với các chân nằm trên mainboard

Công nghệ nổi bật của AM5 là hỗ trợ PCIe Gen 5.0, tăng gấp đôi băng thông so với Gen 4.0 và tạo điều kiện cho thế hệ tương lai của card đồ họa cùng ổ SSD NVMe đạt tốc độ cực nhanh lên tới 10.000 MB/s hoặc hơn. Một ưu điểm đáng giá là AMD thiết kế socket AM5 giữ nguyên kích thước và khoảng cách lỗ bắt vít như AM4, giúp hầu hết các tản nhiệt cũ vẫn tương thích, tiết kiệm chi phí nâng cấp. 

3. Socket TR4/TRX40

Socket TR4 và TRX40 được thiết kế riêng cho dòng vi xử lý AMD Threadripper, phục vụ người dùng chuyên nghiệp và máy trạm. Các mainboard dòng này hỗ trợ số lượng nhân xử lý cực cao, bộ nhớ DDR4 dung lượng lớn và nhiều tính năng mở rộng cao cấp như bộ nhớ ECC. Điểm đặc trưng là mainboard TR4/TRX40 cung cấp rất nhiều khe cắm PCIe, cho phép lắp đặt đồng thời nhiều card đồ họa, card chuyên dụng và ổ cứng tốc độ cao.​

Socket TR4 và TRX40 được thiết kế riêng cho dòng vi xử lý AMD Threadripper
Socket TR4 và TRX40 được thiết kế riêng cho dòng vi xử lý AMD Threadripper

IV. So sánh Mainboard AMD vs Mainboard Intel

Tiêu chí

Mainboard AMD (AM4/AM5)

Mainboard Intel (LGA1200/LGA1700)

Socket & vòng đời

- AMD giữ socket lâu (AM4 hỗ trợ nhiều thế hệ Ryzen).

- AM5 được công bố hỗ trợ dài hạn (ít nhất tới 2025), thuận lợi nâng cấp CPU.

- Intel thường thay socket sau 1–2 thế hệ CPU.

- LGA1700 nhiều khả năng không “trụ” lâu như AM5, nâng cấp CPU thường phải đổi cả main.

Hỗ trợ RAM

- AM4: dùng DDR4.

- AM5: chỉ DDR5 (AM5 hỗ trợ lâu dài).

- LGA1200: DDR4.

- LGA1700: có bản main DDR4 và bản DDR5, dễ chọn cấu hình tiết kiệm với DDR4 hoặc hiệu năng cao với DDR5.

Hiệu năng & nhu cầu

- Kết hợp Ryzen mạnh đa nhân, phù hợp gaming + stream, render, làm content.

- Hiệu năng/giá tốt ở phân khúc tầm trung–cao.

- Mạnh về đơn nhân, FPS thường nhỉnh hơn nhẹ trong nhiều game.

- Rất ổn cho gaming thuần, ứng dụng đơn luồng, máy văn phòng.

Khả năng ép xung

- Nhiều chipset B/X cho phép ép xung CPU và RAM.

- Dễ tối ưu hiệu năng nếu có kinh nghiệm tinh chỉnh BIOS.

- Chỉ dòng Z (Z690, Z790,…) cho phép ép xung CPU.

- Dòng H/B đa số bị khóa OC, muốn OC phải mua main Z đắt hơn.

PCIe & mở rộng

- Các chipset mới hỗ trợ PCIe 4.0, 5.0 cho VGA và SSD.

- Thường có số lane khá rộng, tốt nếu gắn nhiều SSD NVMe tốc độ cao.

- LGA 1700 cũng hỗ trợ PCIe 4.0, 5.0 cho GPU/SSD.

- Số lane đủ cho đa số cấu hình gaming phổ thông, ít nhu cầu mở rộng quá nhiều.

Tương thích CPU

- Một main AM4 thường support khá nhiều đời Ryzen (cập nhật BIOS là chính).

- AM5 tiếp tục hướng tương thích dài, giảm chi phí nâng cấp về sau.

- Mỗi socket Intel thường chỉ hỗ trợ 1–2 thế hệ CPU.

- Dễ bị “kẹt platform” khi muốn lên CPU mới phải thay luôn mainboard.

Độ ổn định & driver

- Ryzen đời mới đã ổn định hơn nhiều so với trước.

- Khi gắn CPU đời rất mới, đôi khi bắt buộc update BIOS trước.

- Được đánh giá cao về độ ổn định và tương thích rộng.

- Phù hợp môi trường doanh nghiệp, văn phòng, phần mềm truyền thống.

Giá mainboard

- AM4: main rất rẻ, build budget cực ngon.

- B650/X670 (AM5): giá tầm trung–cao, đổi lại hỗ trợ CPU mới và DDR5.

- LGA1700: nhiều main giá rẻ dùng DDR4, dễ tối ưu chi phí.

- Dòng Z cao cấp phục vụ OC giá cao hơn nhưng lựa chọn cực kỳ đa dạng.

Đối tượng phù hợp

- Người chơi game kiêm làm content, render, stream, đa nhiệm nặng.

- Người muốn giữ platform lâu, nâng cấp CPU dần mà không phải đổi main.

- Người ưu tiên gaming thuần, FPS cao và tính ổn định.

- Máy văn phòng/doanh nghiệp hoặc cần tận dụng lại RAM DDR4 để tiết kiệm.

Nếu nhu cầu của bạn là gaming + làm content (render, stream) và muốn giữ main lâu để nâng cấp CPU dần, mainboard AMD (AM4/AM5) sẽ hợp hơn. Nếu bạn cần một cấu hình ổn định, dễ kiếm main giá rẻ dùng DDR4, tập trung gaming thuần hoặc máy văn phòng, mainboard Intel LGA 1700 là lựa chọn đáng cân nhắc.​

V. Gợi ý chọn Mainboard AMD chất lượng, phù hợp

1. Chọn nền tảng: AM4, AM5 và TR4/TRX40

AMD hiện có hai nền tảng chính cho người dùng phổ thông: AM4 và AM5. AM4 hỗ trợ các thế hệ Ryzen 1000–5000 và sử dụng RAM DDR4,  AM5 hỗ trợ Ryzen 7000 trở về sau và dùng RAM DDR5, đồng thời sử dụng giao tiếp chuẩn PCIe 5.0 cho SSD/VGA đời mới. 

AMD hiện có hai nền tảng chính cho người dùng phổ thông: AM4 và AM5 và chuyên nghiệp là TRX40
AMD hiện có hai nền tảng chính cho người dùng phổ thông: AM4 và AM5 và chuyên nghiệp là TRX40

Với các cấu hình workstation cao cấp dùng Ryzen Threadripper, AMD còn có nhóm socket riêng như TR4/sTRX4 (TRX40), nhưng nhóm này thuộc phân khúc máy trạm chuyên nghiệp, không dành cho số đông người dùng phổ thông.

Một số gợi ý nhanh:

  • Nên chọn AM4 khi bạn đã có sẵn RAM DDR4, ngân sách hạn chế, mục tiêu là cấu hình gaming/văn phòng tầm trung nhưng vẫn mạnh.
  • Nên chọn AM5 khi bạn build máy mới từ đầu, ưu tiên dùng lâu dài, muốn tận dụng DDR5, PCIe 5.0 và dễ dàng nâng cấp lên các đời Ryzen mới sau này.
  • Nên cân nhắc TR4/TRX40 chỉ khi bạn cần build workstation Threadripper chuyên nghiệp, làm render 3D, dựng phim nặng, chạy nhiều máy ảo hoặc các tác vụ kỹ thuật/công nghiệp đặc thù.

Nếu muốn hiệu năng tốt/giá tốt ở hiện tại, combo Ryzen 5000 + B550/X570 (AM4) là lựa chọn an toàn. Nếu hướng tới “đường dài” 4–5 năm, AM5 với B650 hoặc X670 là nền tảng đáng đầu tư, còn TR4/TRX40 chỉ phù hợp khi khối lượng công việc thực sự khai thác hết sức mạnh của dòng Threadripper.

2. Hiểu và chọn đúng chipset

Chipset là quyết định lượng cổng, số khe, khả năng mở rộng và một phần tính năng nâng cao của mainboard. Không phải cứ đắt nhất là tốt nhất, mà quan trọng là phù hợp với CPU và nhu cầu.

Chipset quyết định lượng cổng, số khe, khả năng mở rộng một vài tính năng nâng cao
Chipset quyết định lượng cổng, số khe, khả năng mở rộng một vài tính năng nâng cao

Có thể hình dung đơn giản như sau:

  • Dòng A (A320, A520, A620): phục vụ cấu hình cơ bản, ít khe PCIe, ít M.2, ép xung hạn chế; phù hợp máy văn phòng, học tập, giải trí nhẹ.
  • Dòng B (B450, B550, B650/B650E, B850): cân bằng giữa giá và tính năng; hỗ trợ ép xung (tùy đời); VRM đủ khỏe cho Ryzen 5/7; rất hợp cho gaming, đồ họa tầm trung.
  • Dòng X (X570, X670/X670E, X870E): nhiều lane PCIe, nhiều khe M.2, VRM mạnh, hỗ trợ tốt PCIe 4.0/5.0; phù hợp Ryzen 7/9, cấu hình cao cấp, workstation và ép xung.

Nếu không quá rành chi tiết, bạn có thể nhớ ngắn gọn: A cho nhu cầu cơ bản, B cho đa số người dùng phổ thông và gamer, X cho cấu hình cao cấp và làm việc nặng.

3. VRM và khả năng cấp điện

VRM (dàn phase cấp nguồn cho CPU) ảnh hưởng trực tiếp đến độ ổn định và hiệu năng thực tế của hệ thống, đặc biệt khi bạn dùng CPU nhiều nhân hoặc để máy chạy nặng liên tục. Dù cùng chipset, hai mainboard có chất lượng VRM khác nhau cũng cho trải nghiệm rất khác.

VRM ảnh hưởng trực tiếp đến độ ổn định và hiệu năng thực tế của hệ thống
VRM ảnh hưởng trực tiếp đến độ ổn định và hiệu năng thực tế của hệ thống

Khi xem VRM, hãy để ý một vài điểm:

  • Số phase cấp nguồn và cách nhà sản xuất thiết kế (phase thực hay nhân đôi).
  • Kích thước và độ dày của heatsink VRM, khu vực tản nhiệt quanh socket CPU.
  • Đánh giá thực tế từ người dùng/reviewer khi chạy với Ryzen 7 hoặc Ryzen 9.

Ryzen 5/7 không ép xung mạnh thường chỉ cần VRM tầm trung là đủ. Với Ryzen 9 hoặc nhu cầu ép xung, render nặng, bạn nên ưu tiên các main có VRM dày, tản nhiệt tốt để tránh tụt xung, quá nhiệt hoặc giảm tuổi thọ linh kiện.

4. RAM: số khe, chuẩn RAM, xung hỗ trợ

Mainboard quyết định loại RAM bạn có thể dùng và mức xung tối đa mà hệ thống hỗ trợ ổn định. Với AMD hiện nay, AM4 đi với DDR4, AM5 đi với DDR5 đây là khác biệt nền tảng quan trọng.

Mainboard AMD AM4 đi với DDR4, AM5 đi với DDR5
Mainboard AMD AM4 đi với DDR4, AM5 đi với DDR5

Khi nhìn vào phần RAM của mainboard, nên kiểm tra:

  • Số khe RAM (thường là 2 hoặc 4 khe), từ đó xác định khả năng nâng cấp sau này.
  • Dung lượng tối đa hỗ trợ (64 GB, 128 GB…), xem có đủ cho nhu cầu đồ họa, dựng phim hoặc máy ảo hay không.
  • Mức xung RAM hỗ trợ: với AM5, các kit DDR5 6000–6400 MHz (EXPO) thường là “điểm ngọt” cho Ryzen; đừng chọn kit quá cao nếu main khó chạy ổn định.

Nếu build máy nhỏ gọn dạng ITX, lưu ý việc chỉ có 2 khe RAM sẽ làm bạn phải chọn dung lượng mỗi thanh cao hơn ngay từ đầu.

5. Khe PCIe, M.2 và lưu trữ

Khe PCIe dùng để cắm VGA và card mở rộng, còn khe M.2 dành cho SSD NVMe. Nếu chỉ dùng 1 VGA + 1–2 SSD, đa số main tầm trung đã đáp ứng tốt; nhưng nếu bạn dùng nhiều SSD, nhiều card, cần kiểm tra kỹ hơn.

Khe PCIe dùng để cắm VGA và card mở rộng và khe M.2 dành cho SSD NVMe
Khe PCIe dùng để cắm VGA và card mở rộng và khe M.2 dành cho SSD NVMe

Một số điểm đáng chú ý:

  • Khe PCIe x16 cho VGA: chuẩn PCIe 4.0 đã đủ cho hầu hết VGA hiện tại; PCIe 5.0 là lợi thế cho tương lai nhưng không bắt buộc.
  • Số lượng khe M.2 NVMe và chuẩn hỗ trợ (PCIe 3.0, 4.0, 5.0), vì điều này ảnh hưởng trực tiếp đến số SSD tốc độ cao bạn có thể sử dụng.
  • Số cổng SATA còn lại nếu bạn dùng thêm nhiều HDD/SSD 2.5"/3.5"; một số main nhỏ cắt giảm SATA để nhường chỗ cho M.2.

Ngoài ra, hãy đọc kỹ ghi chú về “chia lane”, vì có những trường hợp cắm thêm M.2 sẽ khiến một số cổng SATA hoặc khe PCIe phụ bị vô hiệu.

6. Kết nối mạng, USB và tiện ích kèm theo

Đây là các yếu tố không trực tiếp làm tăng FPS nhưng lại ảnh hưởng rất nhiều đến trải nghiệm sử dụng hàng ngày, nhất là với người dùng làm việc online, stream, hoặc kết nối nhiều thiết bị ngoại vi.

Ở nhóm tính năng này, cần lưu ý:

  • Kết nối mạng: LAN 1G là đủ với đa số, LAN 2.5G phù hợp môi trường cần truyền file nội bộ nhanh; Wi‑Fi 6/6E/7 tích hợp rất hữu ích nếu bạn không tiện đi dây mạng.
  • Hệ thống cổng USB: số lượng USB Type-A, có USB-C phía sau hay không, và có header USB-C cho mặt trước case nếu bạn dùng case đời mới.
  • Tiện ích hỗ trợ: nút Flash BIOS, Clear CMOS, debug LED, nút nguồn/reset trên main, header RGB/ARGB cho LED và fan; tất cả đều là những điểm cộng lớn khi build, nâng cấp và xử lý lỗi.

VI. Mua Mainboard AMD chính hãng, giá rẻ, nhiều ưu đãi tại Phong Vũ

Phong Vũ được thành lập năm 1997 và đến năm 2025 đã có 28 năm kinh nghiệm trong lĩnh vực công nghệ, là một trong những đơn vị tiên phong và uy tín nhất tại Việt Nam. Với hơn 30 chi nhánh trải dài từ Bắc vào Nam, Phong Vũ mang đến sự tiện lợi cho khách hàng trên toàn quốc trong việc tham khảo, trải nghiệm và mua sắm sản phẩm. Là đại lý hàng đầu của các thương hiệu lớn đảm bảo cung cấp mainboard AMD chính hãng 100% với nguồn gốc rõ ràng.​

Phong Vũ - nhà bán lẻ thiết bị công nghệ với hơn 28 năm kinh nghiệm
Phong Vũ - nhà bán lẻ thiết bị công nghệ với hơn 28 năm kinh nghiệm

Phong Vũ tuân thủ nghiêm ngặt chính sách bảo hành của hãng sản xuất, mang đến sự yên tâm tối đa cho khách hàng. Đội ngũ kỹ thuật viên chuyên nghiệp với trang thiết bị hiện đại cùng quy trình xử lý nhanh chóng giúp giải quyết các vấn đề kỹ thuật một cách hiệu quả. Khách hàng có thể yên tâm về chất lượng dịch vụ sau bán hàng khi mua mainboard AMD tại Phong Vũ.​

Tin tức liên quan

AMD ngưng sản xuất chipset B650, chuyển sang B850 mới hơn
Cách chọn các loại mainboard theo nhu cầu sử dụng: Chơi game, làm việc, đồ họa
Hướng dẫn chọn mainboard khi build PC cho người mới

Câu hỏi thường gặp

Mainboard AMD socket AM5 có bắt buộc phải dùng RAM DDR5 không? Có hỗ trợ DDR4 không?
Có, socket AM5 chỉ hỗ trợ RAM DDR5, hoàn toàn không tương thích DDR4. Nếu bạn còn RAM DDR4 thì nên chọn socket AM4 để tiết kiệm chi phí.
Mainboard AMD socket AM5 có dùng lại được tản nhiệt AM4 không?
Có! AMD giữ nguyên khoảng cách 4 lỗ bắt vít nên đa số tản nhiệt AM4 (Noctua, Deepcool, Cooler Master, NZXT…) gắn vừa AM5.
Mainboard AMD có hỗ trợ Thunderbolt không?
Chỉ một số mẫu cao cấp X670E/X870E có thêm card mở rộng Thunderbolt 4/5 (ASUS, Gigabyte) hoặc tích hợp sẵn USB4 40Gbps (tương đương Thunderbolt 3/4 về tốc độ).
zalo-logo
fb-chat