So sánh Snapdragon 8 Gen 2 và Tensor G4: Điểm chuẩn và sự khác biệt chính

Snapdragon 8 Gen 2 có lẽ là còn chip không còn xa lạ gì với nhiều người, mẫu chip cực kỳ hot đến từ thương hiệu TSMC, thế nhưng liệu khi so sánh với Tensor G4 thì nó có vượt trội hơn không? Sau đây hãy cùng Phong Vũ Tech News đi so sánh về Snapdragon 8 Gen 2 và Tensor G4 nhé!



So sánh Snapdragon 8 Gen 2 và Tensor G4 về thông số cơ bản

Tham số chungSnapdragon 8 Gen 2Tensor G4
Ngày phát hànhTháng 11 năm 2022Tháng 8 năm 2024
Nhà sản xuấtTSMCSamsung
Tiến trình sản xuất4nm4nm
Cấu hình CPU1 x Cortex-X3 @ 3.2 GHz
2 x Cortex-A715 @ 2.8 GHz
2 x Cortex-A710 @ 2.8 GHz
3 x Cortex-A510 @ 2.0 GHz
1 x Cortex-X4 @ 3.1 GHz
3 x Cortex-A720 @ 2.6 GHz
4 x Cortex-A520 @ 1.92 GHz
Cấu hình GPUAdreno 740 xung nhịp 640 MHz
Snapdragon Elite Gaming
Ray Tracing tăng tốc phần cứng
Mali-G715 MC7 xung nhip 940 MHz
Số lõi88
RAMRAM LPDDR5X tần số 4200 MHzRAM LPDDR5X tần số 4800 MHz
Bộ nhớ trong
UFS 3.1, UFS 4.0UFS 3.1, UFS 4.0
ModemModem Snapdragon X70 5G
Tốc độ tải xuống: 10 Gbps
Tốc độ tải lên: 3.5 Gbps
Modem Exynos 5400 5G
Tốc độ tải xuống: 14.79 Gbps
Kết nối vệ tinh
Giải mã phương tiện truyền thôngH.264, H.265, AV1, VP9H.264, H.265, AV1, VP8, VP9
Kết nốiWi-Fi 7
Bluetooth 5.3
Wi-Fi 7
Bluetooth 5.3

Thông số của Snapdragon 8 Gen 2

Snapdragon 8 Gen 2 bao gồm một lõi Arm Cortex-X3 với tốc độ xung nhịp có thể đạt cao nhất lên đến 3,2 GHz, có khả năng cung cấp hiệu suất cao hơn đến 35% so với thế hệ trước. Con chip này sở hữu bốn lõi Cortex-A715 có hiệu suất cao hoạt động ở tốc độ 2,8 GHz và ba lõi Cortex-A510 tiết kiệm năng lượng chạy ở tốc độ 2,0 GHz. Lõi hiệu năng phụ trợ này sẽ tăng cường lợi thế trong việc xử lý công việc đa luồng và tiết kiệm điện năng lên đến 40%.

Thông số của Snapdragon 8 Gen 2

Snapdragon 9 gen 2 tích hợp ISP bộ ba Spectra 18-bit. Với chip đời mới, thiết bị có khả năng chụp ảnh lên đến 200MP và hỗ trợ đa dạng cấu hình camera. Cho phép người dùng có nhiều lựa chọn quay video đa dạng độ phân giải từ 8K 30 FPS, 4K 120 FPS đến 720p 960 FPS. Ngoài ra, chip còn hỗ trợ màu 10 bit, HDR10+, HDR10, HLG, Dolby Vision và giảm nhiễu đa khung hình.

Thông số của Tensor G4

Tensor G4 là dòng chip được sản xuất với tiến trình 4nm tương tự nha Snapdragon 8 gen 2. Trong đó sử sử dụng thiết lập CPU bao gồm một lõi chính Cortex-X4 chạy ở tốc độ 3.1 GHz, ba lõi hiệu năng cao Cortex-A720 có xung nhip 2.6 GHz và bốn lõi Cortex-A520 tiết kiệm năng lượng chạy ở tốc độ 1.92 GHz.

Đối với thông số Ram thì Tensor G4 sở hữu RAM LPDDR5X tần số 4800 MHz, khá cao và ấn tượng giúp thực hiện mượt mà các tác vụ trên thiết bị. Bên cạnh đó, Tensor G4 được trang bị Modem Exynos 5400 mới, giải quyết các vấn đề kết nối và tiêu hao pin mà các dòng Pixel trước đây thường gặp phải, hiệu quả len đến hơn 50% so với Modem 5300 trong Pixel 8. Modem này cũng hỗ trợ 3GPP Rel. 17, bao gồm cả mạng 5G không dây (NTN), cho phép dòng Pixel 9 sử dụng tính năng liên lạc vệ tinh mới để gửi tin nhắn SOS.

Thông số của Tensor G4

Nhìn chung chip Tensor G4 có ít hơn một lõi hiệu suất cao so với phiên bản G3. Vậy nên việc này có thể làm giảm hiệu suất đa lõi nhưng lại tiết kiệm điện năng hơn, giúp tăng thời lượng pin cho điện thoại.

Đánh giá hiệu năng trên 3 bài test phổ biến nhất

Thông tin chi tiết các bài test sử dụng

AnTuTu10: Công cụ đánh giá hiệu suất smartphone chấm điểm dựa trên bốn yếu tố chính: CPU, GPU, RAM và trải nghiệm người dùng (UX). AnTuTu 10 cập nhật thêm bài kiểm tra cho AI, hiệu suất chơi game, và khả năng quản lý nhiệt, giúp đánh giá tổng thể sức mạnh của thiết bị một cách chi tiết hơn.

Đánh giá hiệu năng trên 3 bài test phổ biến nhất

Geekbench v6: Mô phỏng các hoạt động trên máy tính phổ biến, thường được sử dụng đối với các ứng dụng trong thế giới thực. Geekbench 6 đánh giá cả hiệu năng đơn lõi và đa lõi, giúp người dùng so sánh sức mạnh của các thiết bị khác nhau.

Đánh giá hiệu năng Geekbench v6 qua bài test

3DMark: Công cụ benchmark dùng để kiểm tra hiệu suất đồ họa và khả năng chơi game của các thiết bị như PC, laptop, và điện thoại. Mô phỏng các cảnh game nặng nhằm đánh giá khả năng xử lý của GPU và CPU, cung cấp điểm số so sánh hiệu suất giữa các thiết bị.

Đánh giá hiệu năng 3DMark qua bài test

Kết quả hiệu năng khi so sánh

TesterCoreSnapdragon 8 Gen 2Tensor G4
Cinebench R23Đa lõi52994835
Đơn lõi19912005
AnTuTu 1015483021323184
3DMark12374
Hiệu suất CPU370,804355,474
Hiệu suất GPU587,364409,156
Bộ nhớ293,372235,836
UX290,906192,476

Nhận xét kết quả sau khi so sánh Snapdragon 8 Gen 2 và Tensor G4

So sánh kết quả giữa Snapdragon 8 Gen 2 và Tensor G4 cho thấy hiệu năng tổng thể của Snapdragon 8 Gen 2 có phần vượt trội hơn hẳn Tensor G4. Trong bài kiểm tra Cinebench R23, Snapdragon 8 Gen 2 ghi nhận đạt 5299 điểm đa lõi và 1991 điểm đơn lõi, trong khi Tensor G4 chỉ đạt 4835 điểm đa lõi và 2005 điểm đơn lõi. Tiếp tục, ở bài kiểm tra AnTuTu 10, Snapdragon 8 Gen 2 lại dẫn trước với 1,548,302 điểm, cao hơn nhiều so với 1,323,184 điểm của Tensor G4.

Nhận xét kết quả sau khi so sánh Snapdragon 8 Gen 2 và Tensor G4

Tuy nhiên khi đến bài kiểm tra 3DMark, Snapdragon 8 Gen 2 đạt được 12,374 điểm, trong khi không có dữ liệu cho Tensor G4. Với hiệu suất CPU và GPU, Snapdragon 8 Gen 2 vẫn giữ vị trí hàng đầu với 370,804 điểm cho CPU so với 355,474 của Tensor G4, và 587,364 điểm cho GPU, cao hơn đáng kể so với 409,156 của Tensor G4.

Khi xem xét khả năng xử lý bộ nhớ và trải nghiệm người dùng (UX), Snapdragon 8 Gen 2 lại cho thấy kết quả ấn tượng hơn với 293,372 điểm cho bộ nhớ và 290,906 điểm cho UX, so với chỉ 235,836 và 192,476 điểm của Tensor G4. Tổng quan, Snapdragon 8 Gen 2 thể hiện sức mạnh và hiệu suất vượt trội trong các bài kiểm tra này.

Các lựa chọn trên trang NANOREVIEW.NET của người dùng

Bức ảnh dưới cho thấy kết quả bình chọn giữa hai con chip Snapdragon 8 Gen 2 và Tensor G4, trong đó Snapdragon 8 Gen 2 nhận được nhiều số phiếu bầu hơn với 85.3% so với Tensor G4 chỉ có 14.7%. Qua đó có thể thấy nhiều người dùng có sự tin tưởng vào hiệu suất và thương hiệu của Snapdragon, trong khi Google Tensor G4 lại kém phổ biến hơn, có thể do chưa tạo được dấu ấn mạnh mẽ hoặc chưa được sử dụng rộng rãi.

Các lựa chọn trên trang NANOREVIEW.NET của người dùng

Sự khác biệt giữa hai con chip dựa trên những so sánh trên khá rõ ràng, với Snapdragon 8 Gen 2 đã chứng tỏ được ưu thế nhờ khả năng tối ưu hóa tốt hơn trong nhiều tác vụ và sự phổ biến trên các thiết bị cao cấp. Mặt khác, dù Tensor G4 của Google có thể được tối ưu hóa cho Pixel, nó vẫn chưa thể thuyết phục người dùng về hiệu năng tổng thể hay độ ổn định.

Đăng ký nhận thông tin sở hữu iPhone 16 Series sớm nhất!