Tại CES 2025, Nvidia đã chính thức giới thiệu dòng card đồ họa GeForce RTX 5000 dựa trên kiến trúc Blackwell, mang đến những cải tiến vượt bậc về hiệu năng và công nghệ. Trong số đó, RTX 5090, RTX 5080 và RTX 5070 là ba cái tên đáng chú ý, mỗi card nhắm đến một phân khúc người dùng khác nhau. Bài viết này của Phong Vũ Tech News sẽ phân tích chi tiết sự giống và khác nhau giữa ba GPU này.
- [CES 2025] NVIDIA chính thức ra mắt RTX 5000 series
- Gigabyte ra mắt hàng loạt card màn hình RTX 5000 series: Hiệu suất đột phá cho game thủ và người sáng tạo
- So sánh chi tiết card đồ họa laptop RTX 5000 series với 4000 series trên laptop gaming có gì mới?
Những điểm tương đồng giữa GPU RTX 5090, RTX 5080 và RTX 5070

Cả 3 dòng card màn hình GPU này sở hữu nhiều điểm tương đồng đáng kinh ngạc, trong số đó phải kể đến:
- Kiến trúc Blackwell: Cả ba card đều được xây dựng trên kiến trúc Blackwell mới nhất của Nvidia, mang lại hiệu suất xử lý đồ họa và AI được cải thiện đáng kể so với thế hệ trước.
- Lõi dò tia thế hệ thứ tư và lõi Tensor thế hệ thứ năm: Cả ba đều được trang bị công nghệ dò tia (Ray Tracing) thế hệ thứ tư và lõi Tensor thế hệ thứ năm, tối ưu hóa cho các tác vụ dò tia và xử lý AI, đặc biệt là với công nghệ DLSS 4.
- DLSS 4: Cả ba GPU đều hỗ trợ DLSS 4, bao gồm DLSS Ray Reconstruction và Super Resolution dựa trên Transformer, giúp tăng cường chi tiết hình ảnh, độ ổn định và giảm thiểu hiện tượng răng cưa.
- Frame Warp: Công nghệ Frame Warp giúp tăng tốc độ kết xuất khung hình và giảm độ trễ, được tích hợp trên cả ba card.
- RTX Neural Shaders: Cải tiến Truyền AI với RTX Neural Shaders mang đến bước nhảy vọt về độ chân thực cho nhân vật và môi trường trong game, cũng được áp dụng cho cả ba.
- Hỗ trợ cho cả máy tính để bàn và máy tính xách tay: Dòng RTX 5000, bao gồm cả ba model được so sánh, đều có phiên bản cho cả máy tính để bàn và máy tính xách tay, với phiên bản Max-Q tối ưu cho thời lượng pin trên laptop.
Những điểm khác biệt giữa RTX 5090, RTX 5080 và RTX 5070

Sự khác biệt chính giữa RTX 5090, RTX 5080 và RTX 5070 nằm ở hiệu năng, số lượng lõi, dung lượng bộ nhớ và giá thành. Cùng theo dõi qua các series VGA này, xem đâu là VGA phù hợp cho nhu cầu build PC của bạn nhé.
- RTX 5090: Là sản phẩm cao cấp nhất, RTX 5090 sở hữu hiệu năng mạnh mẽ nhất với 21.760 lõi CUDA, xung nhịp tối đa 2.41 GHz, giao diện bộ nhớ 512 bit và 32GB bộ nhớ GDDR7. Nó nhắm đến người dùng chuyên nghiệp và game thủ hardcore, đòi hỏi hiệu năng đồ họa cao nhất. Giá thành của RTX 5090 là 1.999 USD.
- RTX 5080: Nằm ở phân khúc thấp hơn RTX 5090, RTX 5080 có 10.752 lõi CUDA, 16GB bộ nhớ GDDR7 và giao diện bộ nhớ 256 bit. Hiệu năng của nó vẫn rất ấn tượng, phù hợp với game thủ cao cấp và người sáng tạo nội dung. Giá thành của RTX 5080 là 999 USD.
- RTX 5070: Là lựa chọn tầm trung, RTX 5070 có 6.144 lõi CUDA và 12GB bộ nhớ GDDR7. Nó nhắm đến game thủ với ngân sách hạn hẹp hơn nhưng vẫn muốn trải nghiệm các công nghệ mới nhất của Nvidia. Giá thành của RTX 5070 là 549 USD. RTX 5070 Ti với 8.960 lõi CUDA và 16GB bộ nhớ GDDR7, có giá 749 USD, nằm giữa RTX 5070 và RTX 5080.
Bảng so sánh tóm tắt RTX 5090, RTX 5080 và RTX 5070
| Tính năng | RTX 5090 | RTX 5080 | RTX 5070 | RTX 5070 Ti |
| Lõi CUDA | 21.760 | 10.752 | 6.144 | 8.960 |
| Bộ nhớ | 32GB GDDR7 | 16GB GDDR7 | 12GB GDDR7 | 16GB GDDR7 |
| Giao diện bộ nhớ | 512 bit | 256 bit | 256 bit | 256 bit |
| Xung nhịp tối đa | 2.41 GHz | Đang cập nhật | Đang cập nhật | Đang cập nhật |
| AI TOPS | 3.352 | 1.801 | 988 | Đang cập nhật |
| Giá thành | 1.999 USD | 999 USD | 549 USD | 749 USD |

Dựa trên những phân tích trên, dòng RTX 5000 mang đến nhiều lựa chọn cho người dùng với các mức hiệu năng và giá thành khác nhau. RTX 5090 là lựa chọn tối ưu cho hiệu năng đỉnh cao, RTX 5080 cân bằng giữa hiệu năng và giá, còn RTX 5070 và 5070 Ti phù hợp với phân khúc tầm trung. Quyết định cuối cùng phụ thuộc vào nhu cầu sử dụng, ngân sách và độ phân giải màn hình của từng người. Việc tham khảo các bài đánh giá chi tiết sau khi sản phẩm ra mắt cũng rất quan trọng để có cái nhìn khách quan nhất khi xây dựng cấu hình PC Gaming, PC đồ hoạ, PC văn phòng.







