Mã lỗi máy giặt Toshiba là những ký hiệu hiển thị trên màn hình giúp người dùng nhận biết nhanh chóng nguyên nhân sự cố và tìm cách khắc phục kịp thời. Việc hiểu rõ ý nghĩa từng mã lỗi không chỉ giúp tiết kiệm chi phí sửa chữa mà còn kéo dài tuổi thọ cho thiết bị. Cùng Phong Vũ Tech News tìm hiểu chi tiết bảng mã lỗi phổ biến và hướng dẫn xử lý hiệu quả nhé!
I. Máy giặt Toshiba báo lỗi như thế nào?
Máy giặt Toshiba thường báo lỗi bằng những cách rất rõ ràng để người dùng dễ dàng nhận biết và khắc phục, chủ yếu thông qua:
- Hiển thị mã lỗi trên màn hình: Đây là cách phổ biến và dễ nhận biết nhất, đặc biệt với các dòng máy có màn hình LED/LCD. Máy sẽ tự động dừng hoạt động (hoặc không khởi động được) và hiển thị mã lỗi máy giặt Toshiba bằng chữ cái và số (ví dụ: E1, E2, E7-1, C5,…).
- Nháy đèn (đối với dòng máy không có màn hình hiển thị số): Đối với một số dòng máy đời cũ hoặc cơ bản hơn, máy có thể báo lỗi bằng cách nhấp nháy đèn báo (đèn báo chức năng, đèn LED ở các nút) theo một chu kỳ hoặc quy luật nhất định.
- Ngừng hoạt động bất thường: Máy giặt đột ngột dừng chu trình đang chạy (ví dụ: đang giặt thì dừng lại, không chuyển sang chế độ vắt được, hoặc không cấp nước/xả nước) và kèm theo việc hiển thị mã lỗi (hoặc nháy đèn) là dấu hiệu rõ ràng nhất của việc báo lỗi.
- Phát ra âm thanh (Bíp): Đôi khi, máy cũng có thể phát ra tiếng “bíp” liên tục hoặc gián đoạn để cảnh báo kèm theo việc hiển thị mã lỗi máy giặt Toshiba.

Tham khảo ngay các dòng máy giặt Toshiba chính hãng đang có sẵn tại Phong Vũ để trải nghiệm công nghệ hiện đại cùng chế độ bảo hành uy tín:
II. Bảng mã lỗi máy giặt Toshiba và cách khắc phục
Dưới đây là tổng hợp bảng mã lỗi máy giặt Toshiba kèm nguyên nhân và hướng dẫn xử lý chi tiết:
| Mã lỗi | Ý nghĩa | Nguyên nhân | Cách khắc phục |
| E1 | Lỗi thoát nước | Ống xả bị tắc, bị uốn cong, đầu ống đặt quá cao, hoặc máy bơm xả có vấn đề. | Kiểm tra đường ống xả, vệ sinh loại bỏ vật cản. Đảm bảo ống xả được đặt ở độ cao phù hợp. Nếu vẫn lỗi, có thể do bơm xả hoặc bo mạch. |
| E2 | Cửa không được đóng đúng cách | Lỗi cảm biến cửa hoặc vấn đề chốt cửa | Đóng kín nắp/cửa máy giặt. Kiểm tra xem có quần áo hoặc vật lạ bị kẹt. Nếu lỗi vẫn tiếp diễn, cần kiểm tra hoặc thay thế công tắc cửa/khóa cửa. |
| E3 | Lỗi tràn nước | Van cấp nước/sensor cấp nước bị hỏng. | Kiểm tra van cấp, cảm biến mực nước. |
| E4 | Lỗi mất cân bằng | Quần áo bị dồn về một phía, máy giặt kê không cân bằng hoặc lồng giặt bị kẹt. | Dừng máy, sắp xếp lại đồ giặt cho cân bằng trong lồng. Kiểm tra và điều chỉnh chân máy giặt để máy đứng vững trên mặt phẳng. |
| E5 | Lỗi cấp nước | Áp suất thấp hoặc đầu vào bị chặn | Kiểm tra vòi, bộ lọc ống và áp suất nước |
| E6 | Lỗi động cơ | Motor giặt bị kẹt (do quần áo quá tải), hoặc lỗi bo mạch điều khiển động cơ. | Giảm bớt lượng quần áo. Kiểm tra xem có vật lạ nào cản trở lồng giặt hay không. Nếu lỗi liên quan đến motor, cần gọi thợ kỹ thuật. |
| E7 | Lỗi cảm biến | Lỗi cảm biến mực nước hoặc cảm biến nhiệt độ. | Cần kiểm tra và thay thế cảm biến bị lỗi. |
| E9 | Lỗi bơm nước | Bơm thoát nước bị tắc hoặc hỏng | Làm sạch máy bơm thoát nước hoặc thay thế linh kiện mới. |
| EA | Lỗi giao tiếp | Lỗi giao tiếp giữa bo mạch điều khiển và các bộ phận khác. | Thử tắt máy, rút phích cắm điện 5 phút, sau đó cắm lại và khởi động. Nếu lỗi vẫn còn, cần kiểm tra bo mạch. |
| Eb | Lỗi bộ nhớ | Sự cố EEPROM liên quan đến bộ nhớ trên bo mạch điều khiển. | Hãy gọi trung tâm bảo hành/sửa chữa chuyên nghiệp để thay thế bo mạch điều khiển. |
| EC | Lỗi khóa trẻ em | Khóa bị kẹt hoặc bảng điều khiển bị lỗi | Tắt chức năng khóa trẻ em bằng cách nhấn tổ hợp phím theo hướng dẫn của nhà sản xuất (thường là giữ nút Hẹn giờ hoặc Tốc độ vắt). |

Các bước xử lý chung trước khi gọi thợ:
Khi máy giặt Toshiba báo lỗi, bạn nên thực hiện các bước sau trước khi liên hệ dịch vụ sửa chữa:
- Tắt nguồn và rút phích cắm: Tắt máy và rút phích cắm ra khỏi ổ điện trong khoảng 5 phút.
- Kiểm tra cơ bản: Kiểm tra nguồn nước, ống xả nước, và cửa máy giặt xem có bị tắc nghẽn hoặc đóng chưa kín không.
- Cắm lại và khởi động: Cắm điện lại, mở máy và chạy lại chu trình giặt/vắt thử.
III. Một số lưu ý khi sử dụng máy giặt Toshiba
Để hạn chế xuất hiện các mã lỗi máy giặt Toshiba và máy hoạt động ổn định, người dùng nên chú ý một số thao tác và thói quen sử dụng sau:
- Đảm bảo van cấp nước đã được bật hoàn toàn và không có vật gì gây tắc nghẽn đường ống cấp nước.
- Vệ sinh bộ lọc và ống xả để đảm bảo dòng chảy thông suốt.
- Vệ sinh lòng giặt hàng tháng bằng dung dịch tẩy rửa lồng giặt hoặc hỗn hợp giấm và baking soda.
- Cân bằng lại khối lượng quần áo trong lồng giặt.
- Tuyệt đối không nhồi nhét quá nhiều quần áo vượt quá khối lượng tối đa (Kg) mà nhà sản xuất quy định. Điều này không chỉ làm giảm hiệu quả giặt mà còn gây áp lực lên động cơ, lồng giặt và dễ dẫn đến lỗi E6 hoặc E4.
- Chạy chu trình xả hoặc chỉ vắt để loại bỏ nước còn đọng lại.
- Đóng cửa nhẹ nhàng, tránh làm hỏng cảm biến cửa – nguyên nhân phổ biến dẫn đến lỗi E2.
- Sau khi xử lý lỗi về bơm nước hoặc xả, hãy cắm điện và thử chạy lại chu trình xả hoặc chỉ vắt để kiểm tra máy có hoạt động bình thường không.

Ngoài ra, mỗi dòng máy giặt Toshiba (cửa trên, cửa trước, Inverter) có thể có sự khác biệt nhỏ về mã lỗi. Luôn kiểm tra hướng dẫn sử dụng đi kèm máy để biết ý nghĩa chính xác của mã lỗi hiển thị trên mẫu máy của bạn.
IV. Tổng kết
Việc nắm rõ bảng mã lỗi máy giặt Toshiba và cách khắc phục sẽ giúp bạn dễ dàng xử lý sự cố nhỏ ngay tại nhà, tiết kiệm thời gian và chi phí bảo dưỡng. Tuy nhiên, nếu tình trạng lỗi lặp lại nhiều lần, bạn nên liên hệ kỹ thuật viên để được kiểm tra chuyên sâu. Đừng quên bảo dưỡng định kỳ để máy luôn hoạt động ổn định, bền bỉ theo thời gian. Hãy tiếp tục theo dõi Phong Vũ Tech News để cập nhật thêm nhiều bài viết hữu ích về công nghệ gia dụng, mẹo sử dụng thiết bị thông minh nhé!
Bài viết liên quan:






