Việc sử dụng thành thạo bàn phím sẽ giúp bạn tiết kiệm thời gian nhiều hơn bạn nghĩ. Đặc biệt, với những người làm việc trong môi trường đa quốc gia, thay vì mất thời gian di chuyển chuột, các tổ hợp phím sẽ giúp bạn thực hiện việc chuyển đổi giữa các ngôn ngữ chỉ trong tích tắc. Cùng Phong Vũ Tech News tham khảo tổng hợp các phím tắt đổi ngôn ngữ trên máy tính dưới đây và áp dụng ngay hôm nay nhé!

I. Tổng hợp phím tắt đổi ngôn ngữ trên máy tính
1. Trên Windows
- Đối với hệ điều hành Windows 7 và Windows 8, phím tắt để chuyển đổi các ngôn ngữ phổ biến là tổ hợp phím Alt + Shift hoặc Ctrl + Shift.
- Đối với hệ điều hành Windows 10 và Windows 11, phím tắt mặc định thường là Windows + Spacebar.
Ngoài ra, bạn có thể tùy chỉnh thay đổi phím tắt trên laptop xách tay theo hướng dẫn dưới đây:
Bước 1: Nhấn tổ hợp phím Windows + I > Chọn Time & Language.

Bước 2: Nhấn chọn Language > Keyboard.

Bước 3: Nhấn chọn Input language hot keys.

Bước 4: Nhấn chọn Between input languages > Change Key Sequence.

Bước 5: Tích chọn tổ hợp phím/phím mà bạn muốn đặt làm phím tắt > OK.
Bước 6: Sau khi thiết lập xong, chọn OK.

2. Trên Macbook
Tùy vào từng phiên bản macOS, phím tắt đổi ngôn ngữ Macbook sẽ khác nhau. Trong đó, phổ biến nhất là tổ hợp phím Command + Space hoặc Option + Command + Space.
Tương tự như Windows, macOS cũng cho phép người dùng thay đổi phím tắt mặc định theo ý muốn chỉ với 3 bước đơn giản sau:
Bước 1: Nhấn chọn Logo Apple trên màn hình chính > System Settings.

Bước 2: Nhấn chọn Keyboard > Keyboard Shortcuts.

Bước 3: Nhấn chọn Input Sources > Nhấp đúp chuột vào phím tắt đổi ngôn ngữ, nhấn phím mới để thiết lập phím tắt mới > Done.

Lưu ý: Đảm bảo phím tắt mới không xung đột với tổ hợp phím Command + Space của tính năng Spotlight Search.
3. Trên Linux
Các phím tắt mặc định trong mỗi môi trường desktop dựa trên hệ điều hành Linux như GNOME, KDE, XFCE,… thường sẽ không giống nhau.
- Đối với Ubuntu với GNOME, phím tắt mặc định thường là Super (Windows) + Space hoặc Shift + Super + Space.
- Đối với KDE, phím tắt đổi ngôn ngữ phổ biến là Ctrl + Alt + K.
Để thay đổi tùy chọn phím tắt trên các máy tính sử dụng hệ điều hành Linux, bạn có thể thực hiện theo cách sau:
Bước 1: Nhấn chọn biểu tượng System.
Bước 2: Chọn Keyboard > Layout > Options > Switching to another layout > Tích chọn tổ hợp phím tắt mới.

II. Phím tắt đổi ngôn ngữ trong phần mềm gõ tiếng Việt (UniKey)
Trong phần mềm gõ tiếng Việt UniKey, phím tắt để chuyển đổi giữa chế độ gõ tiếng Việt (V) và tiếng Anh (E) thường là Ctrl + Shift hoặc Alt + Z.
Nếu bạn muốn đặt mặc định 1 trong 2 tổ hợp phím bạn có thể thực hiện theo 2 bước sau:
Bước 1: Nhấn tổ hợp phím Windows + S > Nhập “unikey” trong khung tìm kiếm > Chọn UnikeyNT.

Bước 2: Tích chọn 1 trong 2 tổ hợp > Đóng.

III. Một số phím tắt phổ biến khác
Bên cạnh phím tắt đổi ngôn ngữ trên máy tính, bạn có thể tham khảo và áp dụng thêm một phím tắt phổ biến sau đây để tăng hiệu suất làm việc tốt hơn:
1. Hệ điều hành Windows
| STT | Phím tắt | Chức năng |
| 1 | Alt + Tab | Chuyển đổi giữa các ứng dụng đang mở |
| 2 | Alt + F4 | Đóng cửa sổ hoặc ứng dụng hiện tại |
| 3 | Ctrl + P | In ấn |
| 4 | Windows + E | Mở File Explorer |
| 5 | Windows + M | Thu nhỏ tất cả cửa sổ |
| 6 | Win + Tab | Mở Task View (xem tất cả cửa sổ đang mở) |
| 7 | Win + I | Mở Cài đặt |
| 8 | Win + Mũi tên trái/phải | Thu nhỏ cửa sổ sang trái/phải màn hình |
| 9 | Win + Ctrl + D | Tạo desktop ảo mới |
| 10 | Win + Ctrl + Mũi tên trái/phải | Chuyển đổi giữa các desktop ảo |
2. Hệ điều hành macOS
| STT | Phím tắt | Chức năng |
| 1 | Command + W | Đóng cửa sổ |
| 2 | Option + Command + Esc | Mở Force Quit để thoát ứng dụng bị treo |
| 3 | Command + Tab | Chuyển đổi giữa các ứng dụng đang mở |
| 4 | Command + T | Mở tab mới trong trình duyệt |
| 5 | Command + Space | Mở Spotlight Search |
| 6 | Command + Option + H | Ẩn tất cả ứng dụng trừ ứng dụng mở |
| 7 | Control + Command + Q | Khóa màn hình |
| 8 | Command + N | Mở cửa sổ Finder mới |
| 9 | Control + Mũi tên lên | Mở Mission Control (xem tất cả cửa sổ) |
| 10 | Control + Mũi tên xuống | Xem tất cả cửa sổ của ứng dụng hiện tại |
3. Hệ điều hành Linux
| STT | Phím tắt | Chức năng |
| 1 | Ctrl + Q | Đóng ứng dụng |
| 2 | Alt + Tab | Chuyển đổi giữa các ứng dụng đang mở |
| 3 | Alt + F4 | Đóng cửa sổ hiện tại |
| 4 | Alt + F2 | Mở hộp thoại chạy lệnh |
| 5 | Ctrl + C | Hủy lệnh đang chạy |
| 6 | Ctrl + L | Xóa màn hình terminal |
| 7 | Ctrl + R | Tìm kiếm lệnh đã sử dụng trước đó trong lịch sử |
| 8 | Super + Mũi tên trái/phải | Đưa cửa sổ sang trái/phải màn hình |
| 9 | Super (Win) + T | Mở terminal |
| 10 | Super + L | Khóa màn hình |

IV. Tổng kết
Các phím tắt đổi ngôn ngữ trên máy tính vô cùng dễ nhớ và dễ thực hiện. Khi đã thuộc các phím tắt, việc thực hiện các tác vụ của bạn sẽ nhanh chóng hơn và hiệu suất làm việc cũng nâng cao hơn. Đừng quên theo dõi những bài viết tiếp theo của Phong Vũ Tech News để cập nhật sớm nhất những thủ thuật công nghệ thú vị nhé!
Bài viết liên quan:







