Các tháng trong tiếng Anh: Cách đọc, viết và ghi nhớ dễ dàng

CTKM Supper Deal Gaming ngang

Tiếng Anh đã trở thành ngôn ngữ toàn cầu và việc giao tiếp bằng tiếng Anh đã trở nên quan trọng trong nhiều lĩnh vực của cuộc sống hiện đại. Một trong những kỹ năng cơ bản nhất khi học tiếng Anh là biết cách đọc, viết và sử dụng đúng tên các tháng trong năm. Dù có vẻ đơn giản, việc nắm vững cách sử dụng tên tháng chính xác sẽ giúp bạn giao tiếp hiệu quả trong môi trường học tập, công việc và cuộc sống hàng ngày. Bài viết này của Phong Vũ Tech News sẽ giúp bạn làm quen với các tháng trong tiếng Anh, hiểu rõ nguồn gốc và ý nghĩa tên gọi của từng tháng, nắm được cách viết ngày tháng đúng chuẩn, và học được các mẹo ghi nhớ tên tháng một cách dễ dàng.



Danh sách 12 tháng trong tiếng Anh kèm phiên âm và dịch nghĩa

các tháng trong tiếng Anh
12 tháng trong tiếng Anh

Dưới đây là danh sách đầy đủ các tháng trong tiếng Anh kèm theo phiên âm chuẩn quốc tế (IPA) cho bạn tham khảo:

STTTiếng AnhPhiên âmTiếng Việt
1January/ˈdʒænjueri/Tháng Một
2February/ˈfebrueri/Tháng Hai
3March/mɑːrtʃ/Tháng Ba
4April/ˈeɪprəl/Tháng Tư
5May/meɪ/Tháng Năm
6June/dʒuːn/Tháng Sáu
7July/dʒuˈlaɪ/Tháng Bảy
8August/ˈɔːɡəst/Tháng Tám
9September/sepˈtembər/Tháng Chín
10October/ɒkˈtoʊbər/Tháng Mười
11November/noʊˈvembər/Tháng Mười Một
12December/dɪˈsembər/Tháng Mười Hai

Điều quan trọng cần lưu ý là tên các tháng trong tiếng Anh luôn được viết hoa chữ cái đầu tiên, bất kể vị trí của từ trong câu.

Xem thêm: Top 5 ứng dụng học tiếng Anh tốt nhất dành cho sinh viên mất gốc tiếng Anh

Ý nghĩa và nguồn gốc tên gọi của từng tháng

Tên gọi của các tháng trong tiếng Anh có nguồn gốc từ lịch La Mã cổ đại và chịu ảnh hưởng từ lịch Julius, được đặt tên bởi Julius Caesar vào năm 45 trước Công nguyên. Hiểu về nguồn gốc của chúng không chỉ giúp bạn ghi nhớ tốt hơn mà còn mang lại kiến thức văn hóa thú vị:

January (Tháng Một)

Tháng Một
Tháng Một

Được đặt theo tên của vị thần La Mã Janus – thần của cánh cổng, khởi đầu và kết thúc. Janus được miêu tả với hai khuôn mặt: một nhìn về quá khứ và một hướng về tương lai, tượng trưng cho sự chuyển giao giữa năm cũ và năm mới.

February (Tháng Hai)

Tháng Hai
Tháng Hai

Có nguồn gốc từ “Februarius”, tên của lễ hội thanh tẩy “Februa” của người La Mã. Đây là thời điểm diễn ra các nghi lễ thanh tẩy và tẩy uế vào cuối năm theo lịch La Mã cổ (khi năm mới bắt đầu vào tháng Ba).

March (Tháng Ba)

Tháng Ba
Tháng Ba

Được đặt theo tên của Mars, vị thần chiến tranh trong thần thoại La Mã. Đây từng là tháng đầu tiên của năm trong lịch La Mã cổ đại, đánh dấu thời điểm bắt đầu mùa chiến tranh sau khi mùa đông kết thúc.

April (Tháng Tư)

Tháng Tư
Tháng Tư

Có thể bắt nguồn từ từ tiếng Latinh “Aperire” (mở ra), ám chỉ đây là thời điểm hoa nở, cây cối đâm chồi nảy lộc. Một số học giả cho rằng tên này có liên quan đến nữ thần Aphrodite (Venus) của Hy Lạp.

May (Tháng Năm)

Tháng Năm
Tháng Năm

Được đặt theo Maia, nữ thần của sự sinh sôi và phát triển trong thần thoại La Mã. Đây cũng là một trong những Pleiades (Thất Nữ tinh) trong thần thoại Hy Lạp.

June (Tháng Sáu)

Tháng Sáu
Tháng Sáu

Mang tên nữ thần Juno, vợ của thần Jupiter và là nữ thần bảo hộ phụ nữ, hôn nhân và sinh nở trong thần thoại La Mã.

July (Tháng Bảy)

Tháng Bảy
Tháng Bảy

Ban đầu được gọi là “Quintilis” (tháng thứ năm trong lịch La Mã cổ), sau đổi tên thành July để vinh danh Julius Caesar, người sinh vào tháng này và cũng là người cải cách lịch La Mã.

August (Tháng Tám)

Tháng Tám
Tháng Tám

Trước đây gọi là “Sextilis” (tháng thứ sáu), được đổi tên thành August để tôn vinh hoàng đế Augustus, người kế vị Julius Caesar.

September (Tháng Chín)

Tháng Chín
Tháng Chín

Có nguồn gốc từ “septem” trong tiếng Latin, nghĩa là “bảy”, vì đây là tháng thứ bảy trong lịch La Mã cổ.

October (Tháng Mười)

Tháng Mười
Tháng Mười

Bắt nguồn từ “octo” trong tiếng Latin, nghĩa là “tám”, đây là tháng thứ tám trong lịch La Mã cổ.

November (Tháng Mười Một)

Tháng Mười Một
Tháng Mười Một

Có nguồn gốc từ “novem” trong tiếng Latin, nghĩa là “chín”, vì đây là tháng thứ chín trong lịch La Mã cổ.

December (Tháng Mười Hai)

Tháng Mười Hai
Tháng Mười Hai

Bắt nguồn từ “Decem” trong tiếng Latin, nghĩa là “Mười”, vì đây là tháng thứ mười trong lịch La Mã cổ.

Điều thú vị là từ tháng 9 đến tháng 12, tên gọi không còn phản ánh đúng vị trí của tháng trong năm hiện đại. Đó là vì ban đầu lịch La Mã chỉ có 10 tháng, với tháng 3 (March) là tháng đầu tiên. Sau này, January và February được thêm vào, khiến thứ tự các tháng bị thay đổi nhưng tên gọi vẫn giữ nguyên.

Cách viết ngày tháng đúng trong tiếng Anh

Cách viết ngày tháng năm chuẩn theo tiếng Anh
Cách viết ngày tháng năm chuẩn theo tiếng Anh

Việc viết ngày tháng đúng cách trong tiếng Anh rất quan trọng, đặc biệt trong giao tiếp chính thức, học thuật và kinh doanh. Có hai định dạng ngày tháng chính được sử dụng trong tiếng Anh: định dạng Anh (British English) và định dạng Mỹ (American English).

Định dạng Anh (British English)

Trình tự: Ngày / Tháng / Năm

Ví dụ:

  • 12 April 2025
  • 12th April 2025
  • 12 April, 2025
  • 12/04/2025 hoặc 12/4/2025

Khi đọc: “Khe twelfth of April, twenty twenty-five”

Định dạng Mỹ (American English)

Trình tự: Tháng / Ngày / Năm

Ví dụ:

  • April 12, 2025
  • April 12th, 2025
  • 04/12/2025 hoặc 4/12/2025

Khi đọc: “April twelfth, twenty twenty-five”

Định dạng quốc tế (ISO)

Để tránh nhầm lẫn trong giao tiếp quốc tế, định dạng ISO 8601 được sử dụng rộng rãi khi viết ngày tháng đúng trong tiếng Anh:

Trình tự đúng khi viết và đọc sẽ là: Năm-Tháng-Ngày Ví dụ: 2025-04-12

Lưu ý quan trọng:

  • Số thứ tự: Trong tiếng Anh, khi viết ngày bằng số, thường có thể thêm đuôi thứ tự (1st, 2nd, 3rd, 4th…). Ví dụ: 1st May (ngày 1 tháng 5), 22nd June (ngày 22 tháng 6).
  • Dấu phẩy: Trong định dạng Mỹ, luôn có dấu phẩy giữa ngày và năm (April 12, 2025). Trong định dạng Anh, dấu phẩy là tùy chọn (12 April 2025 hoặc 12 April, 2025).
  • Viết tắt tháng: Khi cần viết tắt tên tháng, sử dụng ba chữ cái đầu tiên: Jan, Feb, Mar, Apr, May, Jun, Jul, Aug, Sep, Oct, Nov, Dec.
  • Trong email và thư từ chính thức: Ngày thường được viết đầy đủ: Tuesday, 12th April 2025 (định dạng Anh) hoặc Tuesday, April 12, 2025 (định dạng Mỹ).
  • Trong văn bản pháp lý: Thường viết bằng chữ để tránh nhầm lẫn: “the twelfth day of April, two thousand and twenty-five”.
Tham khảo ngay một số PC nổi bật nhất tại Phong Vũ:

Mẹo ghi nhớ các tháng trong tiếng Anh siêu đơn giản

Để có thể ghi nhớ các tháng trong tiếng Anh một cách dễ dàng, bạn nên tham khảo qua các mẹo dưới đây:

Rèn kỹ năng nghe và đọc phiên âm chính xác

Rèn kỹ năng nghe và đọc
Rèn kỹ năng nghe và đọc

Việc lắng nghe và đọc đúng phiên âm IPA tiếng Anh sẽ giúp bạn phản xạ nhanh hơn trong giao tiếp, cải thiện khả năng phát âm mượt mà, tròn vành và lưu loát hơn. Theo thời gian, bạn sẽ tự nhiên đọc đúng các từ chỉ tháng trong tiếng Anh.

Ví dụ: Khi thực hành phát âm tháng “February” /ˈfebrueri/, hãy chú ý đến âm “r” trong tiếng Anh không giống âm “r” trong tiếng Việt. Bạn nên tập phát âm từng âm tiết riêng: Feb-ru-e-ri, rồi dần phát âm nhanh và tự nhiên hơn.

Học qua hình ảnh

Học tháng trong tiếng Anh qua hình ảnh
Học tháng trong tiếng Anh qua hình ảnh

Não bộ con người thường dễ tiếp thu thông tin qua hình ảnh hơn là những con chữ. Vì vậy, bạn có thể học từ vựng về các tháng trong tiếng Anh thông qua video hoặc hình ảnh sinh động. Điều này chắc chắn sẽ mang lại hiệu quả tốt hơn so với việc viết ra giấy và học thuộc.

Học tiếng Anh bằng cách liên tưởng trong đầu là một cách hiệu quả mà những bạn giỏi tiếng Anh thường hay áp dụng. Bạn có thể liên kết các tháng trong năm với đặc điểm thời tiết hoặc các lễ hội nổi tiếng diễn ra trong tháng đó. Điều này giúp bạn ghi nhớ lâu hơn và bổ sung từ vựng cần thiết.

Một số liên tưởng hữu ích:

  • January: Hình ảnh năm mới, pháo hoa, tuyết rơi
  • February: Ngày Valentine, trái tim màu đỏ
  • March: Lễ hội mùa xuân, hoa nở
  • April: Mưa rào mùa xuân, lễ Phục sinh
  • May: Hoa tháng năm (May flowers), ngày Quốc tế Lao động
  • June: Ánh nắng mùa hè, đám cưới (June bride)
  • July: Pháo hoa ngày Độc lập (Mỹ), bãi biển
  • August: Kỳ nghỉ hè, nắng nóng
  • September: Lá chuyển màu, trở lại trường học
  • October: Halloween, bí ngô, lá rụng
  • November: Lễ Tạ ơn, gà tây
  • December: Giáng sinh, tuyết rơi, quà tặng

Tạo thói quen sử dụng hàng ngày

Giao tiếp bằng tiếng Anh mỗi ngày để tăng khả năng ghi nhớ
Giao tiếp bằng tiếng Anh mỗi ngày để tăng khả năng ghi nhớ

Một cách hiệu quả để nhớ lâu tên các tháng trong tiếng Anh là đưa chúng vào thói quen hàng ngày của bạn:

  • Đổi ngôn ngữ lịch trên điện thoại hoặc máy tính của bạn sang tiếng Anh
  • Viết nhật ký bằng tiếng Anh, bắt đầu với ngày tháng
  • Lập kế hoạch công việc hoặc học tập bằng tiếng Anh
  • Thực hành nói to tên các tháng khi nhìn vào lịch

Kết luận

Việc nắm vững tên gọi, cách phát âm và cách viết chính xác các tháng trong tiếng Anh là một kỹ năng cơ bản nhưng vô cùng quan trọng trong quá trình học tiếng Anh. Hiểu biết về nguồn gốc và ý nghĩa tên các tháng không chỉ giúp bạn ghi nhớ tốt hơn mà còn mang lại kiến thức văn hóa thú vị.

Hãy nhớ rằng, việc học ngôn ngữ là một quá trình và cần sự kiên nhẫn. Thực hành đều đặn những điều đã học và áp dụng vào giao tiếp hàng ngày sẽ giúp bạn tiến bộ nhanh chóng và tự tin hơn khi sử dụng tiếng Anh.