So sánh iPhone 16 series là điều mà nhiều người dùng quan tâm sau khi Apple chính thức trình làng dòng iPhone mới với hàng loạt nâng cấp đáng chú ý về thiết kế, camera và hiệu năng AI vượt trội. Với 4 phiên bản gồm iPhone 16, 16 Plus, 16 Pro và 16 Pro Max, người dùng có thêm nhiều lựa chọn hấp dẫn. Hãy cùng Phong Vũ Tech News so sánh chi tiết từng khía cạnh của dòng máy để tìm ra mẫu máy phù hợp nhất với bạn.

Giá bán
Sau hơn 10 tháng ra mắt, iPhone 16 Series hiện đang được bán với mức giá hấp dẫn hơn bao giờ hết. Từ các phiên bản phổ thông đến flagship cao cấp như iPhone 16 Pro Max, người dùng có nhiều lựa chọn phù hợp ngân sách mà vẫn trải nghiệm công nghệ mới nhất từ Apple. Dưới đây chính là bảng so sánh iPhone 16 series chi tiết về giá cả của từng phiên bản:
| Phiên bản | 128GB | 256GB | 512GB | 1TB | Tùy chọn màu sắc |
|---|---|---|---|---|---|
| iPhone 16 | 22,19 triệu đồng | 25,49 triệu đồng | 29,69 triệu đồng | _ | Xanh lưu ly, hồng, trắng, đen, xanh mòng két |
| iPhone 16 Plus | 25,99 triệu đồng | 28,99 triệu đồng | 33,99 triệu đồng | _ | Xanh lưu ly, hồng, trắng, đen, xanh mòng két |
| iPhone 16 Pro | 28,99 triệu đồng | 31,99 triệu đồng | 37,99 triệu đồng | 43,99 triệu đồng | Titan tự nhiên, titan trắng, titan đen, titan sa mạc |
| iPhone 16 Pro Max | _ | 34,99 triệu đồng | 40,99 triệu đồng | 46,99 triệu đồng | Titan tự nhiên, titan trắng, titan đen, titan sa mạc |
Ghi chú:
- Mức giá là tham khảo chính hãng VN/A tại các cửa hàng đang kinh doanh tại Việt Nam.
- Dấu “–” thể hiện không có phiên bản dung lượng tương ứng.
- Giá thực tế có thể thay đổi theo chương trình khuyến mãi, ưu đãi hoặc chính sách thu cũ đổi mới.

Thiết kế
Dòng iPhone 16 tiếp tục duy trì ngôn ngữ thiết kế bo cong mềm mại đặc trưng của Apple, mang lại cảm giác cầm nắm thoải mái và quen thuộc. Tuy nhiên, có sự phân hóa rõ ràng về chất liệu và việc bổ sung các nút chức năng mới, tạo nên sự khác biệt giữa các phiên bản.
iPhone 16 & 16 Plus
- Vỏ nhôm và mặt kính bóng: Hai mẫu này sẽ sử dụng vật liệu truyền thống là vỏ nhôm kết hợp với mặt lưng kính bóng. Sự kết hợp này không chỉ mang lại vẻ ngoài quen thuộc mà còn giúp giảm chi phí, đưa sản phẩm đến gần hơn với nhiều đối tượng người dùng. Bề mặt bóng cũng tạo cảm giác cao cấp và dễ nhìn.

- Cụm camera sau bố cục dọc: Một trong những thay đổi thiết kế đáng chú ý nhất ở hai mẫu này là việc chuyển cụm camera về dạng dọc (tương tự iPhone X hoặc iPhone 12), thay vì bố cục chéo như các thế hệ gần đây.
iPhone 16 Pro & Pro Max
- Khung titan siêu bền và nhẹ: Các phiên bản Pro của iPhone 16 sẽ tiếp tục thừa hưởng chất liệu khung titan từ thế hệ trước. Titan nổi bật với tỷ lệ độ bền trên trọng lượng cao, giúp thiết bị cứng cáp và nhẹ ấn tượng. Mặt lưng vẫn là kính mờ, giúp giảm thiểu bám vân tay và mang lại vẻ ngoài cao cấp, tinh tế.

- Viền màn hình siêu mỏng: Các mẫu Pro được dự đoán sẽ có viền màn hình mỏng hơn đáng kể, nhờ công nghệ Cấu trúc giảm viền (BRS), tối ưu hóa không gian hiển thị và tăng tính thẩm mỹ.

Màn hình
Dưới đây là bảng so sánh chi tiết về màn hình giữa các dòng iPhone 16. Bảng này sẽ giúp bạn dễ dàng nắm bắt những điểm khác biệt chính về kích thước, tần số quét, và các tính năng độc quyền của từng phiên bản:
| Đặc điểm | iPhone 16 | iPhone 16 Plus | iPhone 16 Pro | iPhone 16 Pro Max |
|---|---|---|---|---|
| Kích thước | 6.1 inch | 6.7 inch | 6.3 inch | 6.9 inch |
| Độ phân giải | 2556 x 1179 pixels | 2796 x 1290 pixels | 2622 x 1206 pixels | 2868 x 1320 pixels |
| Công nghệ màn hình | Super Retina XDR OLED | Super Retina XDR OLED | Super Retina XDR OLED | Super Retina XDR OLED |
| Tần số quét | 60Hz | 60Hz | ProMotion (1Hz – 120Hz) | ProMotion (1Hz – 120Hz) |
| Always-On Display | Không | Không | Có | Có |
| Viền màn hình | Viền tiêu chuẩn | Viền tiêu chuẩn | Mỏng hơn đáng kể (công nghệ BRS) | Mỏng hơn đáng kể (công nghệ BRS) |
Tóm lại, nếu bạn ưu tiên sự mượt mà, kích thước màn hình lớn nhất và các tính năng hiển thị cao cấp, dòng iPhone 16 Pro sẽ là lựa chọn phù hợp. Còn nếu bạn tìm kiếm một màn hình chất lượng cao nhưng không quá cầu kỳ về tần số quét hay các tính năng chuyên biệt, iPhone 16 và 16 Plus vẫn là những lựa chọn tuyệt vời.

Camera
Dòng iPhone 16 mang đến những nâng cấp và khác biệt rõ rệt về khả năng chụp ảnh và quay video giữa các phiên bản. Bảng dưới đây giúp bạn dễ dàng so sánh các thông số kỹ thuật chính:

| Đặc điểm | iPhone 16 | iPhone 16 Plus | iPhone 16 Pro | iPhone 16 Pro Max |
|---|---|---|---|---|
| Camera chính sau | 48MP (f/1.6) | 48MP (f/1.6) | 48MP (f/1.78) | 48MP (f/1.78) |
| Zoom quang học | Chất lượng quang học 2x | Chất lượng quang học 2x | 5x (Tele 12MP, f/2.8) | 5x (Tele 12MP, f/2.8) |
| Camera góc siêu rộng sau | 12MP (f/2.2) | 12MP (f/2.2) | 48MP (f/2.2) | 48MP (f/2.2) |
| Camera tele sau | Không | Không | 12MP (f/2.8) | 12MP (f/2.8) |
| Camera trước | 12MP (f/1.9) | 12MP (f/1.9) | 12MP (f/1.9) | 12MP (f/1.9) |
| Quay video | 4K Dolby Vision (60fps) | 4K Dolby Vision (60fps) | 4K Dolby Vision (120fps) | 4K Dolby Vision (120fps) |
| Tính năng đặc biệt | Hỗ trợ Quay video không gian | Hỗ trợ Quay video không gian | Nút Điều Khiển Camera, Quay video không gian, ProRAW, ProRes | Nút Điều Khiển Camera, Quay video không gian, ProRAW, ProRes |
Tóm lại, iPhone 16 Pro và Pro Max nâng tầm trải nghiệm nhiếp ảnh – quay phim chuyên nghiệp với cụm 3 camera, cảm biến góc siêu rộng 48MP và khả năng quay video 4K lên đến 120fps. Bên cạnh đó, Apple còn cải tiến khả năng xử lý hình ảnh trong điều kiện thiếu sáng và bổ sung nhiều tính năng quay dựng mới, đáp ứng cả nhu cầu sáng tạo nội dung lẫn làm phim chuyên nghiệp trên thiết bị di động.
Hiệu năng
Về hiệu năng, tất cả các mẫu iPhone 16 đều được trang bị một phiên bản của hệ thống chip A18 mới của Apple, nhưng có sự khác biệt rõ rệt giữa các phiên bản tiêu chuẩn và Pro:
| Đặc điểm | iPhone 16 | iPhone 16 Plus | iPhone 16 Pro | iPhone 16 Pro Max |
|---|---|---|---|---|
| Chip xử lý | Apple A18 | Apple A18 | Apple A18 Pro | Apple A18 Pro |
| Tiến trình | 3nm | 3nm | 3nm | 3nm |
| CPU | 6 lõi (2 hiệu suất + 4 tiết kiệm điện) | 6 lõi (2 hiệu suất + 4 tiết kiệm điện) | 6 lõi (như A18, tối ưu hiệu suất cao) | 6 lõi (như A18, tối ưu hiệu suất cao) |
| GPU | 5 lõi | 5 lõi | 6 lõi mạnh hơn | 6 lõi mạnh hơn |
| Neural Engine | 16 lõi | 16 lõi | 16 lõi (tăng cường cho AI & xử lý ảnh) | 16 lõi (tăng cường cho AI & xử lý ảnh) |
iPhone 16 và 16 Plus đều sử dụng chip Apple A18 mới với hiệu năng mạnh mẽ, tiết kiệm năng lượng. Tuy nhiên, iPhone 16 Pro và Pro Max vượt trội hơn nhờ chip A18 Pro – tối ưu cho các tác vụ chuyên sâu như quay dựng video, chơi game đồ họa cao và các tính năng AI thế hệ mới.

Pin
Thời lượng pin vẫn là thế mạnh của dòng Plus và Pro Max, tuy nhiên Apple cũng mang đến cải thiện cho toàn bộ dòng iPhone 16 năm nay, bao gồm cả phiên bản iPhone 16e:
| Đặc điểm | iPhone 16 | iPhone 16 Plus | iPhone 16 Pro | iPhone 16 Pro Max |
|---|---|---|---|---|
| Dung lượng pin (dự kiến) | 3.561 mAh | 4.006 mAh | 3.355 mAh | 4.676 mAh |
| So với thế hệ trước | Tăng (+212 mAh so với iPhone 15) | Giảm (-377 mAh so với iPhone 15 Plus) | Tăng (+81 mAh so với iPhone 15 Pro) | Tăng (+254 mAh so với iPhone 15 Pro Max) |
| Thời lượng sử dụng | Cải thiện so với iPhone 15 | Tối ưu hóa với chip A18 | Cải thiện so với iPhone 15 Pro | Tốt nhất series |
Thời lượng pin thực tế sẽ phụ thuộc vào hiệu suất của chip A18/A18 Pro, sự tối ưu của iOS cũng như cách sử dụng của người dùng. Mặc dù iPhone 16 Plus có dung lượng pin giảm nhẹ so với thế hệ trước, Apple có thể bù đắp bằng tối ưu phần mềm và phần cứng.

Một số tính năng nổi bật khác
Tất cả phiên bản iPhone 16 đều trang bị nút Action mới, cho phép người dùng tùy biến hành động yêu thích như chụp ảnh, bật đèn pin hay mở nhanh ứng dụng. Đặc biệt, với iPhone 16 Pro và Pro Max, nút Camera riêng biệt giúp điều chỉnh zoom và quay chụp nhanh chóng, chính xác như máy ảnh chuyên nghiệp.

Một điểm nhấn khác là khả năng quay video không gian (spatial video) – trước đây chỉ có trên dòng Pro, nay đã có mặt trên iPhone 16 và 16 Plus, đưa trải nghiệm quay phim 3D đến gần hơn với mọi người dùng.
Cùng với sự xuất hiện của Apple Intelligence trên iOS 18, người dùng có thể tận hưởng những tính năng AI mạnh mẽ như tóm tắt văn bản, tạo hình ảnh, hỗ trợ giọng nói Siri nâng cao – và được tối ưu hiệu suất trên các mẫu Pro. Ngoài ra, toàn bộ dòng iPhone 16 đã chuyển sang cổng USB-C hiện đại, giúp sạc nhanh và truyền dữ liệu thuận tiện hơn, trong đó bản Pro hỗ trợ tốc độ vượt trội với USB 3.

Lựa chọn nào tốt nhất?
Dòng iPhone 16 năm nay mang đến nhiều lựa chọn hơn bao giờ hết, từ mẫu phổ thông iPhone 16 cho đến siêu phẩm iPhone 16 Pro Max. Dù bạn cần một chiếc iPhone đơn giản để sử dụng hàng ngày hay một cỗ máy mạnh mẽ cho công việc sáng tạo, dòng iPhone 16 năm nay đều có lựa chọn phù hợp với nhu cầu và ngân sách của bạn.

Dưới đây là gợi ý nhanh giúp bạn chọn được mẫu iPhone phù hợp nhất với nhu cầu và ngân sách:
- iPhone 16 – Phổ thông, cân bằng: Dành cho người dùng phổ thông muốn một chiếc iPhone có thiết kế mới, hiệu năng tốt và camera ổn mà không cần quá nhiều tính năng cao cấp.
- iPhone 16 Plus – Màn hình lớn, pin lâu: Lựa chọn lý tưởng nếu bạn thích màn hình 6.7 inch rộng rãi và thời lượng pin ấn tượng, nhưng vẫn giữ mức giá hợp lý.
- iPhone 16 Pro – Nhỏ gọn, mạnh mẽ: Sự cân bằng giữa hiệu năng cao, camera chuyên nghiệp và thiết kế nhỏ gọn – dành cho người dùng yêu công nghệ.
- iPhone 16 Pro Max – Tối đa mọi trải nghiệm: Dành cho người sáng tạo nội dung, làm việc chuyên sâu hoặc cần hiệu suất mạnh mẽ và thời lượng pin tốt nhất.
Tổng kết dựa vào so sánh iPhone 16 series
Qua bài so sánh iPhone 16 series, có thể thấy Apple đang ngày càng phân hóa rõ rệt giữa các phân khúc người dùng. Dù bạn ưu tiên mức giá hợp lý, thời lượng pin bền bỉ hay hiệu năng và camera chuyên nghiệp, iPhone 16 năm nay đều mang đến những lựa chọn phù hợp, đáp ứng đa dạng nhu cầu sử dụng. Đừng quên theo dõi Phong Vũ Tech News để cập nhật những thông tin mới nhất về công nghệ nhé!
Bài viết liên quan:







