AMD Ryzen 9 9959X và CPU Intel Core Ultra 9 285K đều được tích hợp AI vơi khả năng xử lý cực khủng, có thể nói là một trong những dòng chip có khả năng xử lý mạnh nhất thời điểm hiện tại. Liệu 2 phiên bản này có gì đặc biệt và liệu AMD có đủ sức soán ngôi Intel không? Sau đây hãy cùng Phong Vũ Tech News đi tìm hiểu nhé!
- So găng chip Tensor G4 và Snapdragon 8 Gen 3: Google đã đuổi kịp Qualcomm?
- So sánh sự khác biệt của Qualcomm Snapdragon X Elite và Snapdragon X Plus
- So sánh Snapdragon 8 Gen 2 và Tensor G4: Điểm chuẩn và sự khác biệt chính
So sánh CPU Intel Core Ultra 9 285K và AMD Ryzen 9 9950X về thông số cơ bản
Tham số chung | Intel Core Ultra 9 285K | AMD Ryzen 9 9950X |
Ngày phát hành | Tháng 10/ 2024 | Tháng 6/ 2024 |
Nhà sản xuất | TSMC | TSMC |
Tiến trình sản xuất | 3nm | 4nm |
Số lõi và luồng | 24 lõi 24 luồng | 16 lõi 32 luồng |
Tần số Bus | 100 MHz | 100MHz |
Tần số xung nhịp | 3.7 GHz – 5.7 GHz | 4.3 GHz – 5.7 GHz |
Bộ nhớ Cache | 36MB | 64MB |
TDP | 125W | 170W |
Thông số của Intel Core Ultra 9 285K
Intel sử dụng công nghệ 3D mới nhất của mình để thiết kế chip dòng Core Ultra 200S giúp kích thước giảm đáng kể lên tới 33% so với thế hệ 14.
Với những thay đổi này, phiên bản cao cấp Ultra 9 285K sẽ được phát hành với 24 lõi, 24 luồng và tốc độ tăng cường lên đến tối đa 5.7 GHz. Con số này cho thấy sản phẩm có tần số xung nhịp thấp hơn và giảm đi tám luồng so với phiên bản 14900K trước đây, bên cạnh đó Intel đã bỏ tính năng siêu phân luồng (hyperthreading) để nâng cao khả năng quản lý năng lượng.
Đi sâu hơn về thông số, Ultra 9 285K được trang bị 8 lõi P-core cho hiệu suất cao và 16 lõi E-core tiết kiệm năng lượng. Các E-core được cải tiến để xử lý lệnh một cách hiệu quả hơn và giảm thiểu độ trễ. Bộ vi xử lý này có 36MB bộ nhớ đệm L3 thông minh chia sẻ, 3MB bộ nhớ đệm L2 cho mỗi P-core (tăng từ 2MB so với thế hệ 14) và 4MB L2 cho mỗi E-core.
Đặc biệt, Intel khẳng định Ultra 9 285K sẽ có tốc độ nhanh hơn 8% trong các tác vụ đơn luồng so với 14900K và tăng 15% hiệu suất trong các tác vụ đa luồng.
Thông số của AMD Ryzen 9 9950X
AMD Ryzen 9 9950X, với 16 nhân và 32 luồng, cung cấp khả năng đa nhiệm xuất sắc và cho phép bạn thực hiện nhiều tác vụ đồng thời mà không làm giảm hiệu suất. Không những thế tốc độ xung nhịp cao nhất có thể đạt tối đa 5.7 GHz, CPU này bảo đảm hiệu suất làm việc mạnh mẽ, kể cả với các tác vụ đòi hỏi nhiều tài nguyên nhất.
Ryzen 9 9950X cũng được trang bị các công nghệ tiên tiến để tối ưu hóa hiệu suất và trải nghiệm người dùng. Công nghệ Precision Boost 2 và Precision Boost Overdrive cho phép CPU tự động điều chỉnh tốc độ xung nhịp khi cần, đem lại hiệu suất cao nhất trong các tình huống đòi hỏi nhiều. Ngoài ra, nhờ có sự hỗ trợ của PCIe 5.0 và bộ nhớ DDR5, Ryzen 9 9950X cung cấp băng thông dữ liệu lớn hơn, góp phần nâng cao hiệu năng tổng thể của hệ thống.
Đánh giá hiệu năng trên 3 bài test phổ biến nhất
Thông tin chi tiết các bài test sử dụng
Cinebench R23: Đánh giá điểm chuẩn trên đa nền tảng cực kỳ uy tín dành cho những bộ xử lý hiệu năng cao.
Geekbench v6: Mô phỏng các hoạt động trên máy tính phổ biến, thường được sử dụng đối với các ứng dụng trong thế giới thực.
Passmark: Thử nghiệm mang tính tổng hợp tập trung chủ yếu vào hiệu suất tính toán thô cho các hàm cấp thấp.
Kết quả hiệu năng khi so sánh
Tester | Core | Intel Core Ultra 9 285K | AMD Ryzen 9 9950X |
Cinebench R23 | Đa lõi | 43118 | 42103 |
Đơn lõi | 2601 | 2243 | |
Geekbench v6 | Đa lõi | 23095 | 21758 |
Đơn lõi | 3379 | 3418 | |
PassMark | Đa lõi | n/a | 66686 |
Đơn lõi | n/a | 4739 |
Nhận xét kết quả sau khi so sánh Intel Core Ultra 9 285K và AMD Ryzen 9 9950X
Trong bài kiểm tra Cinebench R23, Intel Core Ultra 9 285K đạt 43,118 điểm trong phần đa lõi, cao hơn một chút so với 42,103 điểm của AMD Ryzen 9 9950X. Có thể thấy Intel chỉ nhỉnh hơn một chút trong các tác vụ đòi hỏi hiệu suất đa lõi cao. Còn riêng trong phần kiểm tra đơn lõi, Intel vẫn giữ lợi thế với 2,601 điểm, so với 2,243 điểm của AMD, cho thấy khả năng vượt trội của Intel trong các tác vụ đơn lõi.
Đến bài kiểm tra Geekbench v6, Intel Core Ultra 9 285K tiếp tục dẫn đầu với 23,095 điểm ở bài kiểm tra đa nhân, cao hơn so với 21,758 điểm của AMD Ryzen 9 9950X. Tuy nhiên, AMD lại nhỉnh hơn một chút trong bài kiểm tra đơn nhân với 3,418 điểm, so với 3,379 điểm của Intel. Sự khác biệt không đáng kể này chỉ ra rằng cả hai bộ vi xử lý đều mạnh mẽ và gần ngang nhau về khả năng xử lý đơn nhân.
Trong bài kiểm tra PassMark, AMD Ryzen 9 9950X đã cho thấy hiệu suất ấn tượng với 66,686 điểm cho đa lõi và 4,739 điểm cho đơn lõi. Tuy nhiên, không có thông tin về Intel Core Ultra 9 285K trong bài kiểm tra này, nên không thể so sánh trực tiếp.
Nhìn chung Intel Core Ultra 9 285K có phần nhỉnh hơn một chút trong các bài test Cinebench và Geekbench, đặc biệt là trong xử lý đa nhiệm. Tuy nhiên, AMD Ryzen 9 9950X chiếm ưu thế cao hơn trong bài kiểm tra PassMark và xử lý đơn nhân trên Geekbench v6. Cả hai CPU đều cực kỳ mạnh mẽ, phù hợp với các ứng dụng đòi hỏi hiệu suất cao.
Các lựa chọn trên trang NANOREVIEW.NET của người dùng
Kết quả khảo sát trên trang Nanoreview cho thấy sự lựa chọn giữa hai bộ vi xử lý Intel Core Ultra 9 285K và AMD Ryzen 9 9950X có sự khác biệt lớn về số lượng bình chọn.
Với 115 phiếu bầu, Intel Core Ultra 9 285K dẫn đầu với 72 phiếu, chiếm 62.6%. Con số này phản ánh sự ưu tiên và đánh giá cao của đa số người dùng đối với bộ vi xử lý Intel trong cuộc so sánh này, có thể do hiệu suất vượt trội, độ ổn định, hoặc khả năng tối ưu hóa trong các ứng dụng của dòng Core Ultra.
Ngược lại, AMD Ryzen 9 9950X đã nhận được 43 phiếu, chiếm 37.4%. Mặc dù không phải là lựa chọn hàng đầu, Ryzen 9 vẫn nhận được sự tin tưởng lớn từ người dùng, phần lớn đến từ khả năng xử lý đa lõi mạnh mẽ của nó, hiệu suất cao trong các tác vụ tính toán phức tạp hoặc giá cả cạnh tranh.
Trên đây là tất tần tật những so sánh về CPU Intel Core Ultra 9 285K và AMD Ryzen 9 9950X, những dòng chip có khả năng xử lý mạnh mẽ hàng đầu hiện nay, điều đặc biệt là cả 2 đều được tích hợp công nghệ AI nhằm mang lại khả năng xử lý tối ưu nhất.