Chip Tensor G4 và Snapdragon 8 Gen 3 là 2 dòng chip của 2 ông lớn Google và Qualcomm, kể từ thời điểm ra mắt đã nhận được sự so sánh của người dùng về hiệu năng thực tế, khả năng xử lý các tác vụ. Sau đây hãy cùng Phong Vũ Tech News đi so sánh 2 dòng chip này nhé!
- So sánh Snapdragon 8 Gen 2 và Tensor G4: Điểm chuẩn và sự khác biệt chính
- So sánh Intel i5 12500H và core ultra 5 125H: Nên chọn dòng nào?
- So sánh sự khác biệt của Qualcomm Snapdragon X Elite và Snapdragon X Plus
So sánh Tensor G4 và Snapdragon 8 Gen 3 về thông số cơ bản
Tham số chung | Snapdragon 8 Gen 3 | Tensor G4 |
Ngày phát hành | Tháng 10/2023 | Tháng 8/2024 |
Nhà sản xuất | TSMC | Samsung |
Tiến trình sản xuất | 4nm | 4nm |
Cấu hình CPU | 1x 3.3 GHz – Cortex-X4 3x 3.15 GHz – Cortex-A720 2x 2.96 GHz – Cortex-A720 2x 2.27 GHz – Cortex-A520 | 1x 3.1 GHz – Cortex-X4 3x 2.6 GHz – Cortex-A720 4x 1.92 GHz – Cortex-A520 |
Cấu hình GPU | Adreno 750 | Mali-G715 MP7 |
Số lõi | 8 | 8 |
RAM | LPDDR5X Xung nhịp 4,800MHz | LPDDR5X Xung nhịp 4,200MHz |
Bộ nhớ | LPDDR5x | LPDDR5X |
Modem | Snapdragon X75 5G Tốc độ tải xuống: 10Gbps Tốc độ tải lên: 3.5Gbps | Modem Exynos 5400 5G Tốc độ tải xuống: 14.79 Gbps Kết nối vệ tinh |
Giải mã phương tiện truyền thông | H.264, H.265, AV1, VP8, VP9 | H.264, H.265, AV1, VP9 |
Kết nối | Snapdragon X75, Fast Connect 7800 Wi-Fi 7, Bluetooth 5.4 | Exynos 5400, Wi-Fi 7, Bluetooth 5.3 |
Thông số của Tensor G4
Tensor G4 là dòng chip được sản xuất theo tiến trình 4nm, giống với thế hệ Snapdragon 8 Gen 3. Nó bao gồm một lõi Cortex-X4 chính chạy ở tốc độ 3.1 GHz, ba lõi Cortex-A720 hiệu suất cao với tần số 2.6 GHz và bốn lõi Cortex-A520 tiết kiệm năng lượng hoạt động ở 1.92 GHz. Tuy nhiên chip Tensor G4 có ít hơn một lõi hiệu suất cao so với phiên bản G3, như thế có thể dẫn đến giảm hiệu suất đa lõi nhưng cũng tiết kiệm năng lượng hơn, giúp kéo dài thời lượng pin của điện thoại.
Về thông số, Tensor G4 sở hữu RAM LPDDR5X với tần số 4800 MHz, giúp xử lý các tác vụ một cách mượt mà. Ngoài ra, Tensor G4 còn được trang bị Modem Exynos 5400 mới, giải quyết hiệu quả các vấn đề về kết nối và tiêu hao pin mà các dòng Pixel trước đây gặp phải, với hiệu suất cải thiện hơn 50% so với Modem 5300 của Pixel 8.
Modem này cũng hỗ trợ 3GPP Rel. 17 và mạng 5G không dây (NTN), cho phép Pixel 9 sử dụng tính năng liên lạc vệ tinh mới để gửi tin nhắn SOS.
Thông số của Snapdragon 8 Gen 3
Qualcomm đã chính thức giới thiệu Snapdragon 8 Gen 3 vào cuối năm 2023, là một trong những dòng chip mới nhất đánh dấu sự xuất hiện của một chipset cực kỳ mạnh mẽ trên thị trường công nghệ. SoC này được xem là người kế nhiệm Snapdragon 8 Gen 2, với hiệu suất được cải thiện đáng kể, biến nó trở thành bộ vi xử lý hàng đầu của Qualcomm tại thời điểm ra mắt với nhiều ưu điểm vượt trội.
Qualcomm Snapdragon 8 Gen 3 là dòng chip dành riêng cho các sản phẩm cao cấp. Chip này được thiết kế dựa trên kiến trúc Kyro và bao gồm 8 nhân: một nhân Cortex-X4 với tốc độ 3.3 GHz, năm nhân Cortex-A720 chia làm ba nhân với tốc độ 3.2 GHz và hai nhân với tốc độ 3.0 GHz, cùng hai nhân Cortex-A520 có tốc độ 2.3 GHz giúp tiết kiệm năng lượng một cách hiệu quả.
Đánh giá hiệu năng trên 3 bài test phổ biến nhất
Thông tin chi tiết các bài test sử dụng
AnTuTu10: Công cụ đánh giá hiệu suất smartphone AnTuTu chấm điểm dựa vào bốn yếu tố chính là CPU, GPU, RAM và trải nghiệm người dùng (UX). Phiên bản AnTuTu 10 đã được cập nhật thêm các bài kiểm tra cho AI, hiệu suất khi chơi game và khả năng quản lý nhiệt độ, nhằm đánh giá tổng thể sức mạnh của thiết bị một cách chi tiết hơn.
Geekbench 6: Mô phỏng các hoạt động máy tính thông dụng, Geekbench 6 thường được áp dụng cho các ứng dụng thực tế. Nó đánh giá hiệu năng của cả đơn lõi và đa lõi, cho phép người dùng so sánh hiệu suất giữa các thiết bị khác nhau.
3DMark: Công cụ đo điểm chuẩn 3DMark do UL phát triển giúp đánh giá hiệu suất kết xuất đồ họa 3D và khả năng xử lý công việc của CPU. Khi chạy 3DMark, điểm số thu được càng cao thì cho thấy hiệu suất máy tính càng tốt.
Kết quả hiệu năng khi so sánh
Tester | Core | Snapdragon 8 Gen 3 | Tensor G4 |
GeekBench 6 | Đa lõi | 7304 | 4835 |
Đơn lõi | 2193 | 2005 | |
AnTuTu 10 | 2064591 | 1323184 | |
3DMark | 16039 | – | |
Hiệu suất CPU | 435,530 | 186,608 | |
Hiệu suất GPU | 648,391 | 448,675 | |
Bộ nhớ | 365,614 | 169,176 | |
UX | 297,760 | 190,787 |
Nhận xét kết quả sau khi so sánh Tensor G4 và Snapdragon 8 Gen 3
Dựa trên bảng so sánh hiệu suất giữa Snapdragon 8 Gen 3 và Tensor G4 cho thấy sự khác biệt đáng kể giữa hai bộ vi xử lý này. Cụ thể, qua bài kiểm tra GeekBench 6, Snapdragon 8 Gen 3 ghi được 7304 điểm đa lõi và 2193 điểm đơn lõi, cao hơn hẳn so với Tensor G4 với 4835 điểm đa lõi và 2005 điểm đơn lõi. Từ đó có thể thấy Snapdragon 8 Gen 3 có hiệu suất đơn lõi và đa lõi tốt hơn, phù hợp với các tác vụ cần nhiều sức mạnh xử lý.
Trong bài kiểm tra tổng quát trên AnTuTu 10, Snapdragon 8 Gen 3 dẫn trước với 2,064,591 điểm, cao hơn gần một nửa so với 1,323,184 điểm của Tensor G4. Chứng tỏ hiệu suất tổng thể của Snapdragon 8 Gen 3 vượt trội hơn hẳn, từ CPU, GPU cho đến khả năng quản lý bộ nhớ. Ngược lại, Tensor G4 có điểm số thấp hơn, phản ánh khả năng xử lý kém mạnh mẽ hơn.
Về hiệu suất CPU và GPU, Snapdragon 8 Gen 3 đã ghi được 435,530 điểm cho CPU và 648,391 điểm cho GPU, trong khi đó Tensor G4 chỉ đạt được 186,608 điểm CPU và 448,675 điểm GPU. Qua đó có thể thấy Snapdragon 8 Gen 3 vượt trội hơn hẳn trong việc xử lý các tác vụ đòi hỏi khả năng CPU và đồ họa, như chơi game hay chỉnh sửa video.
Trong các hạng mục bộ nhớ và trải nghiệm người dùng (UX), Snapdragon 8 Gen 3 vẫn giữ vị thế dẫn đầu với số điểm cao hơn hẳn so với Tensor G4. Snapdragon 8 Gen 3 ghi được 365,614 điểm trong quản lý bộ nhớ và 297,760 điểm về UX, cao hơn đáng kể so với chỉ 169,176 và 190,787 điểm của Tensor G4, cho thấy khả năng cung cấp trải nghiệm người dùng mượt mà và quản lý tài nguyên hiệu quả hơn.
Các lựa chọn trên trang NANOREVIEW.NET của người dùng
Trong cuộc khảo sát lựa chọn giữa hai bộ vi xử lý Snapdragon 8 Gen 3 và Tensor G4 trên trang Nanoreview.net, phần lớn người dùng lựa chọn Snapdragon 8 Gen 3. Cụ thể là 603 phiếu bầu (tương đương 86.8% tổng số phiếu) vote cho Snapdragon 8 Gen 3, trong khi chỉ có 92 phiếu (chiếm 13.2%) lựa chọn Tensor G4, cho thấy sự ưu tiên của người dùng dành cho Snapdragon 8 Gen 3 là nhiều hơn.
Kết quả này cũng dễ hiểu với các bài kiểm tra hiệu suất đã công bố, trong đó Snapdragon 8 Gen 3 liên tục cho thấy hiệu suất cao hơn hẳn Tensor G4, từ xử lý CPU, GPU cho đến trải nghiệm tổng quát. Vậy nên việc người dùng ưu tiên lựa chọn sản phẩm có hiệu suất cao và trải nghiệm tốt hơn cũng rất dễ hiểu.
Trên đây là tất tần tật về bài so sánh giữa chip Tensor G4 và Snapdragon 8 Gen 3, giải đáp thắc mắc từ câu hỏi Google đã đuổi kịp Qualcomm chưa. Hi vọng bài viết này hữu ích và giúp bạn lựa chọn được dòng chip phù hợp với nhu cầu sử dụng của bản thân.